Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên 18 10 10 0 80 % 20 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên 144 144 140 4 96.5 % 0.7 % 2.8 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên 47 47 47 0 97.9 % 2.1 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên 258 258 258 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên 1144 1142 1138 4 94.3 % 5.3 % 0.4 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên 900 898 894 4 93.1 % 6.5 % 0.4 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 18
Số hồ sơ xử lý: 10
Trước & đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 144
Số hồ sơ xử lý: 144
Trước & đúng hạn: 140
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 2.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 47
Số hồ sơ xử lý: 47
Trước & đúng hạn: 47
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 258
Số hồ sơ xử lý: 258
Trước & đúng hạn: 258
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 1144
Số hồ sơ xử lý: 1142
Trước & đúng hạn: 1138
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 900
Số hồ sơ xử lý: 898
Trước & đúng hạn: 894
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 0.4%