Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê | 20 | 20 | 17 | 3 | 80 % | 5 % | 15 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê | 497 | 482 | 479 | 3 | 98.1 % | 1.2 % | 0.6 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê | 116 | 94 | 92 | 2 | 84 % | 13.8 % | 2.1 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê | 535 | 528 | 528 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê | 1591 | 1540 | 1514 | 26 | 81 % | 17.3 % | 1.7 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê | 1397 | 1362 | 1341 | 21 | 79.9 % | 18.6 % | 1.5 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
20
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
15%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
497
Số hồ sơ xử lý:
482
Trước & đúng hạn:
479
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
116
Số hồ sơ xử lý:
94
Trước & đúng hạn:
92
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
2.1%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
535
Số hồ sơ xử lý:
528
Trước & đúng hạn:
528
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
1591
Số hồ sơ xử lý:
1540
Trước & đúng hạn:
1514
Trễ hạn:
26
Trước hạn:
81%
Đúng hạn:
17.3%
Trễ hạn:
1.7%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
1397
Số hồ sơ xử lý:
1362
Trước & đúng hạn:
1341
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
79.9%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
1.5%