Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê | 8 | 8 | 6 | 2 | 62.5 % | 12.5 % | 25 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê | 388 | 388 | 385 | 3 | 97.9 % | 1.3 % | 0.8 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê | 58 | 55 | 53 | 2 | 81.8 % | 14.5 % | 3.6 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê | 421 | 420 | 420 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê | 1012 | 1003 | 986 | 17 | 86.1 % | 12.2 % | 1.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê | 895 | 890 | 877 | 13 | 85.8 % | 12.7 % | 1.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
25%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
388
Số hồ sơ xử lý:
388
Trước & đúng hạn:
385
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.8%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
53
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
3.6%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
420
Trước & đúng hạn:
420
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
1012
Số hồ sơ xử lý:
1003
Trước & đúng hạn:
986
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
1.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
895
Số hồ sơ xử lý:
890
Trước & đúng hạn:
877
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
1.5%