Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến | 529 | 528 | 526 | 2 | 95.8 % | 3.8 % | 0.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến | 448 | 448 | 448 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến | 133 | 89 | 87 | 2 | 96.6 % | 1.1 % | 2.2 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến | 658 | 652 | 652 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến | 2881 | 2822 | 2820 | 2 | 91.6 % | 8.4 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến | 2223 | 2213 | 2211 | 2 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
529
Số hồ sơ xử lý:
528
Trước & đúng hạn:
526
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
448
Số hồ sơ xử lý:
448
Trước & đúng hạn:
448
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
133
Số hồ sơ xử lý:
89
Trước & đúng hạn:
87
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
2.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
658
Số hồ sơ xử lý:
652
Trước & đúng hạn:
652
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2881
Số hồ sơ xử lý:
2822
Trước & đúng hạn:
2820
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2223
Số hồ sơ xử lý:
2213
Trước & đúng hạn:
2211
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0.1%