Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào 15 11 11 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào 242 242 242 0 93.4 % 6.6 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào 87 87 87 0 70.1 % 29.9 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào 85 84 84 0 94 % 6 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào 492 492 492 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào 1525 1516 1510 6 88.1 % 11.5 % 0.4 %
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào 955 950 944 6 81.6 % 17.8 % 0.6 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 15
Số hồ sơ xử lý: 11
Trước & đúng hạn: 11
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 242
Số hồ sơ xử lý: 242
Trước & đúng hạn: 242
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 87
Số hồ sơ xử lý: 87
Trước & đúng hạn: 87
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 70.1%
Đúng hạn: 29.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 85
Số hồ sơ xử lý: 84
Trước & đúng hạn: 84
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 492
Số hồ sơ xử lý: 492
Trước & đúng hạn: 492
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 1525
Số hồ sơ xử lý: 1516
Trước & đúng hạn: 1510
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.5%
Trễ hạn: 0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận: 955
Số hồ sơ xử lý: 950
Trước & đúng hạn: 944
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 81.6%
Đúng hạn: 17.8%
Trễ hạn: 0.6%