Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh | 230 | 229 | 228 | 1 | 96.9 % | 2.6 % | 0.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh | 27 | 26 | 26 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh | 480 | 464 | 464 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh | 1436 | 1417 | 1400 | 17 | 93.6 % | 5.2 % | 1.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
230
Số hồ sơ xử lý:
229
Trước & đúng hạn:
228
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
480
Số hồ sơ xử lý:
464
Trước & đúng hạn:
464
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1436
Số hồ sơ xử lý:
1417
Trước & đúng hạn:
1400
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
1.2%