Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc | 58 | 57 | 57 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc | 87 | 82 | 82 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc | 531 | 512 | 512 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc | 2601 | 2474 | 2473 | 1 | 66.8 % | 33.2 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc | 2027 | 1927 | 1926 | 1 | 58.6 % | 41.4 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
57
Trước & đúng hạn:
57
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
87
Số hồ sơ xử lý:
82
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
512
Trước & đúng hạn:
512
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2601
Số hồ sơ xử lý:
2474
Trước & đúng hạn:
2473
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
66.8%
Đúng hạn:
33.2%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2027
Số hồ sơ xử lý:
1927
Trước & đúng hạn:
1926
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
58.6%
Đúng hạn:
41.4%
Trễ hạn:
0.1%