Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh | 209 | 209 | 208 | 1 | 96.7 % | 2.9 % | 0.5 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh | 26 | 23 | 23 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh | 444 | 443 | 443 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh | 1347 | 1340 | 1323 | 17 | 93.7 % | 5 % | 1.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
209
Số hồ sơ xử lý:
209
Trước & đúng hạn:
208
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0.5%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
23
Trước & đúng hạn:
23
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
444
Số hồ sơ xử lý:
443
Trước & đúng hạn:
443
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1347
Số hồ sơ xử lý:
1340
Trước & đúng hạn:
1323
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1.3%