Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 5 | 32 | 104 |
Mức độ 2 95 (hồ sơ)
4797
Một phần 953 (hồ sơ) Toàn trình 3749 (hồ sơ) |
4529 | 6 | 2 | 78.1 % | 21.7 % | 0.2 % |
| Sở Nội Vụ | 8 | 22 | 99 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
8792
Một phần 372 (hồ sơ) Toàn trình 8417 (hồ sơ) |
8409 | 2 | 36 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
| Sở Tài chính | 6 | 20 | 87 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
2943
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2916 (hồ sơ) |
2872 | 0 | 13 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| Sở Công thương | 11 | 13 | 257 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4073
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4065 (hồ sơ) |
4062 | 0 | 14 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1482
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 1360 (hồ sơ) |
1469 | 2 | 1 | 39.3 % | 60.6 % | 0.1 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
930
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 917 (hồ sơ) |
907 | 0 | 3 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 0 | 181 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37881
Một phần 24164 (hồ sơ) Toàn trình 13717 (hồ sơ) |
24386 | 287 | 1317 | 81.2 % | 17.6 % | 1.2 % |
| Sở Tư pháp | 16 | 41 | 96 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
2228
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2202 (hồ sơ) |
2589 | 213 | 3 | 89.8 % | 2 % | 8.2 % |
| Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 63 | 106 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
435
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
431 | 4 | 9 | 89.8 % | 9.3 % | 0.9 % |
| Sở Xây dựng | 4 | 76 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3648
Một phần 341 (hồ sơ) Toàn trình 3307 (hồ sơ) |
3572 | 0 | 9 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
| Thanh tra tỉnh | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 2 | 9 | 16 |
Mức độ 2 156 (hồ sơ)
864
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 563 (hồ sơ) |
859 | 0 | 3 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh tế và các Khu công nghiệp tỉnh | 4 | 10 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
170
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
151 | 0 | 5 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
| Cục thuế Tỉnh | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Điện Lực Hưng Yên | 14 | 1 | 1 |
Mức độ 2 53 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
53 | 1 | 0 | 77.4 % | 20.8 % | 1.8 % |
| Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
38 | 0 | 5 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
| Công An Tỉnh | 0 | 1 | 1 |
Mức độ 2 9644 (hồ sơ)
35464
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25820 (hồ sơ) |
33649 | 257 | 0 | 93.7 % | 5.5 % | 0.8 % |
| Kho bạc | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND phường Phố Hiến | 5 | 133 | 256 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8716
Một phần 5021 (hồ sơ) Toàn trình 3695 (hồ sơ) |
8551 | 8 | 29 | 92.1 % | 7.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Như Quỳnh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11976
Một phần 7889 (hồ sơ) Toàn trình 4087 (hồ sơ) |
11727 | 46 | 269 | 85.8 % | 13.8 % | 0.4 % |
| UBND xã Lạc Đạo | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4514
Một phần 2381 (hồ sơ) Toàn trình 2133 (hồ sơ) |
4301 | 55 | 60 | 86.8 % | 11.9 % | 1.3 % |
| UBND xã Đại Đồng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4989
Một phần 3089 (hồ sơ) Toàn trình 1900 (hồ sơ) |
4871 | 10 | 14 | 79.1 % | 20.7 % | 0.2 % |
| UBND xã Nghĩa Trụ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8824
Một phần 6844 (hồ sơ) Toàn trình 1980 (hồ sơ) |
8692 | 0 | 29 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
| UBND xã Phụng Công | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3556
Một phần 2006 (hồ sơ) Toàn trình 1550 (hồ sơ) |
3411 | 3 | 173 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
| UBND xã Văn Giang | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5558
Một phần 2476 (hồ sơ) Toàn trình 3082 (hồ sơ) |
5334 | 31 | 200 | 82.5 % | 16.9 % | 0.6 % |
| UBND xã Mễ Sở | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4720
Một phần 2490 (hồ sơ) Toàn trình 2230 (hồ sơ) |
4617 | 0 | 160 | 83.2 % | 16.8 % | 0 % |
| UBND phường Mỹ Hào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14169
Một phần 11573 (hồ sơ) Toàn trình 2596 (hồ sơ) |
14081 | 0 | 25 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
| UBND phường Đường Hào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11539
Một phần 8987 (hồ sơ) Toàn trình 2552 (hồ sơ) |
11340 | 2 | 143 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
| UBND phường Thượng Hồng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12118
Một phần 10407 (hồ sơ) Toàn trình 1711 (hồ sơ) |
12064 | 2 | 82 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| UBND xã Yên Mỹ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8455
Một phần 6074 (hồ sơ) Toàn trình 2381 (hồ sơ) |
8342 | 20 | 50 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
| UBND xã Việt Yên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5014
Một phần 3098 (hồ sơ) Toàn trình 1916 (hồ sơ) |
4958 | 6 | 31 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
| UBND xã Hoàn Long | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4765
Một phần 2786 (hồ sơ) Toàn trình 1979 (hồ sơ) |
4672 | 0 | 81 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND xã Nguyễn Văn Linh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3960
Một phần 2318 (hồ sơ) Toàn trình 1642 (hồ sơ) |
3910 | 0 | 13 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
| UBND xã Khoái Châu | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9154
Một phần 5761 (hồ sơ) Toàn trình 3393 (hồ sơ) |
8953 | 0 | 138 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND xã Triệu Việt Vương | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10934
Một phần 7036 (hồ sơ) Toàn trình 3898 (hồ sơ) |
10623 | 12 | 83 | 73.7 % | 26.2 % | 0.1 % |
| UBND xã Việt Tiến | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5453
Một phần 3130 (hồ sơ) Toàn trình 2323 (hồ sơ) |
5162 | 73 | 34 | 94.7 % | 3.9 % | 1.4 % |
| UBND xã Chí Minh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7216
Một phần 4155 (hồ sơ) Toàn trình 3061 (hồ sơ) |
6975 | 3 | 223 | 87 % | 13 % | 0 % |
| UBND xã Châu Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6628
Một phần 4095 (hồ sơ) Toàn trình 2533 (hồ sơ) |
6525 | 8 | 419 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Ân Thi | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5017
Một phần 2777 (hồ sơ) Toàn trình 2240 (hồ sơ) |
4959 | 0 | 13 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND xã Xuân Trúc | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3500
Một phần 2718 (hồ sơ) Toàn trình 782 (hồ sơ) |
3453 | 6 | 6 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
| UBND xã Phạm Ngũ Lão | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5008
Một phần 3213 (hồ sơ) Toàn trình 1795 (hồ sơ) |
4945 | 0 | 25 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
| UBND xã Nguyễn Trãi | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5548
Một phần 3038 (hồ sơ) Toàn trình 2510 (hồ sơ) |
5232 | 0 | 4 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND xã Hồng Quang | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3738
Một phần 2337 (hồ sơ) Toàn trình 1401 (hồ sơ) |
3695 | 0 | 12 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
| UBND xã Lương Bằng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5325
Một phần 3070 (hồ sơ) Toàn trình 2255 (hồ sơ) |
5018 | 16 | 69 | 91.6 % | 8.1 % | 0.3 % |
| UBND xã Nghĩa Dân | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3633
Một phần 2819 (hồ sơ) Toàn trình 814 (hồ sơ) |
3547 | 3 | 28 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Hiệp Cường | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4394
Một phần 3060 (hồ sơ) Toàn trình 1334 (hồ sơ) |
4273 | 1 | 2 | 84 % | 16 % | 0 % |
| UBND xã Đức Hợp | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3809
Một phần 2721 (hồ sơ) Toàn trình 1088 (hồ sơ) |
3699 | 0 | 188 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
| UBND xã Quang Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4605
Một phần 2681 (hồ sơ) Toàn trình 1924 (hồ sơ) |
4493 | 5 | 7 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
| UBND xã Đoàn Đào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3270
Một phần 1770 (hồ sơ) Toàn trình 1500 (hồ sơ) |
3066 | 9 | 15 | 82.2 % | 17.5 % | 0.3 % |
| UBND xã Tiên Tiến | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3477
Một phần 1995 (hồ sơ) Toàn trình 1482 (hồ sơ) |
3355 | 1 | 13 | 91.3 % | 8.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Tống Trân | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2730
Một phần 1507 (hồ sơ) Toàn trình 1223 (hồ sơ) |
2708 | 0 | 45 | 99 % | 1 % | 0 % |
| UBND xã Hoàng Hoa Thám | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8399
Một phần 4704 (hồ sơ) Toàn trình 3695 (hồ sơ) |
8254 | 6 | 48 | 87.5 % | 12.4 % | 0.1 % |
| UBND xã Tiên Lữ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6009
Một phần 4377 (hồ sơ) Toàn trình 1632 (hồ sơ) |
5971 | 15 | 23 | 90.3 % | 9.5 % | 0.2 % |
| UBND xã Tiên Hoa | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3692
Một phần 2446 (hồ sơ) Toàn trình 1246 (hồ sơ) |
3669 | 2 | 18 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
| UBND phường Sơn Nam | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4209
Một phần 2976 (hồ sơ) Toàn trình 1233 (hồ sơ) |
4122 | 19 | 32 | 87.6 % | 12 % | 0.4 % |
| UBND phường Hồng Châu | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5031
Một phần 4143 (hồ sơ) Toàn trình 888 (hồ sơ) |
4995 | 0 | 2 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
| UBND xã Tân Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4364
Một phần 2803 (hồ sơ) Toàn trình 1561 (hồ sơ) |
4270 | 3 | 17 | 92.9 % | 7 % | 0.1 % |
| UBND phường Thái Bình | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9157
Một phần 5709 (hồ sơ) Toàn trình 3448 (hồ sơ) |
9072 | 113 | 89 | 86.7 % | 12 % | 1.3 % |
| UBND phường Trần Lãm | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8385
Một phần 4893 (hồ sơ) Toàn trình 3492 (hồ sơ) |
8242 | 0 | 39 | 78.2 % | 21.8 % | 0 % |
| UBND phường Trần Hưng Đạo | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5370
Một phần 2531 (hồ sơ) Toàn trình 2839 (hồ sơ) |
5199 | 45 | 98 | 82.2 % | 17 % | 0.8 % |
| UBND phường Trà Lý | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4548
Một phần 2911 (hồ sơ) Toàn trình 1637 (hồ sơ) |
4450 | 5 | 45 | 86.9 % | 12.9 % | 0.2 % |
| UBND phường Vũ Phúc | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4858
Một phần 2966 (hồ sơ) Toàn trình 1892 (hồ sơ) |
4837 | 28 | 362 | 64 % | 35.4 % | 0.6 % |
| UBND xã Thái Thụy | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6299
Một phần 3406 (hồ sơ) Toàn trình 2893 (hồ sơ) |
5944 | 2 | 153 | 92.9 % | 7 % | 0.1 % |
| UBND xã Đông Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4427
Một phần 2439 (hồ sơ) Toàn trình 1988 (hồ sơ) |
4350 | 8 | 188 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
| UBND xã Bắc Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2617
Một phần 1782 (hồ sơ) Toàn trình 835 (hồ sơ) |
2601 | 3 | 15 | 95.1 % | 4.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3156
Một phần 1945 (hồ sơ) Toàn trình 1211 (hồ sơ) |
3131 | 0 | 11 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
| UBND xã Nam Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3414
Một phần 2168 (hồ sơ) Toàn trình 1246 (hồ sơ) |
3348 | 21 | 12 | 91.9 % | 7.5 % | 0.6 % |
| UBND xã Bắc Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3511
Một phần 2418 (hồ sơ) Toàn trình 1093 (hồ sơ) |
3501 | 1 | 16 | 97.6 % | 2.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3505
Một phần 2193 (hồ sơ) Toàn trình 1312 (hồ sơ) |
3361 | 0 | 371 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
| UBND xã Đông Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3739
Một phần 2431 (hồ sơ) Toàn trình 1308 (hồ sơ) |
3727 | 0 | 34 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
| UBND xã Nam Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1871
Một phần 992 (hồ sơ) Toàn trình 879 (hồ sơ) |
1862 | 18 | 28 | 91.8 % | 7.3 % | 0.9 % |
| UBND xã Tây Thái Ninh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2671
Một phần 1938 (hồ sơ) Toàn trình 733 (hồ sơ) |
2625 | 3 | 17 | 95.4 % | 4.5 % | 0.1 % |
| UBND xã Tây Thụy Anh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1720
Một phần 754 (hồ sơ) Toàn trình 966 (hồ sơ) |
1619 | 8 | 22 | 92.6 % | 6.9 % | 0.5 % |
| UBND xã Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5040
Một phần 1308 (hồ sơ) Toàn trình 3732 (hồ sơ) |
4938 | 386 | 105 | 88.4 % | 3.8 % | 7.8 % |
| UBND xã Tây Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3321
Một phần 2116 (hồ sơ) Toàn trình 1205 (hồ sơ) |
3276 | 17 | 62 | 92.8 % | 6.7 % | 0.5 % |
| UBND xã Ái Quốc | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2097
Một phần 1064 (hồ sơ) Toàn trình 1033 (hồ sơ) |
2074 | 5 | 41 | 94.7 % | 5.1 % | 0.2 % |
| UBND xã Đồng Châu | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4068
Một phần 2249 (hồ sơ) Toàn trình 1819 (hồ sơ) |
4021 | 8 | 69 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
| UBND xã Đông Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4966
Một phần 2797 (hồ sơ) Toàn trình 2169 (hồ sơ) |
4917 | 13 | 102 | 91.8 % | 8 % | 0.2 % |
| UBND xã Nam Cường | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9557
Một phần 7035 (hồ sơ) Toàn trình 2522 (hồ sơ) |
9404 | 29 | 65 | 88.2 % | 11.5 % | 0.3 % |
| UBND xã Hưng Phú | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2293
Một phần 1335 (hồ sơ) Toàn trình 958 (hồ sơ) |
2252 | 90 | 79 | 77.4 % | 18.6 % | 4 % |
| UBND xã Nam Tiền Hải | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7288
Một phần 5760 (hồ sơ) Toàn trình 1528 (hồ sơ) |
7232 | 64 | 22 | 96.5 % | 2.7 % | 0.8 % |
| UBND xã Quỳnh Phụ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7907
Một phần 3246 (hồ sơ) Toàn trình 4661 (hồ sơ) |
7643 | 1 | 35 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND xã Minh Thọ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3047
Một phần 1642 (hồ sơ) Toàn trình 1405 (hồ sơ) |
2947 | 6 | 9 | 95.9 % | 3.9 % | 0.2 % |
| UBND xã Nguyễn Du | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4473
Một phần 2889 (hồ sơ) Toàn trình 1584 (hồ sơ) |
4447 | 5 | 17 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Quỳnh An | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3765
Một phần 2167 (hồ sơ) Toàn trình 1598 (hồ sơ) |
3718 | 4 | 27 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
| UBND xã Ngọc Lâm | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4312
Một phần 2216 (hồ sơ) Toàn trình 2096 (hồ sơ) |
4188 | 0 | 51 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
| UBND xã Đồng Bằng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3704
Một phần 2047 (hồ sơ) Toàn trình 1657 (hồ sơ) |
3637 | 27 | 85 | 92.4 % | 6.8 % | 0.8 % |
| UBND xã A Sào | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2932
Một phần 949 (hồ sơ) Toàn trình 1983 (hồ sơ) |
2883 | 7 | 3 | 86.3 % | 13.5 % | 0.2 % |
| UBND xã Phụ Dực | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6015
Một phần 2993 (hồ sơ) Toàn trình 3022 (hồ sơ) |
5889 | 7 | 45 | 91.5 % | 8.3 % | 0.2 % |
| UBND xã Tân Tiến | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2889
Một phần 1179 (hồ sơ) Toàn trình 1710 (hồ sơ) |
2804 | 2 | 100 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
| UBND xã Đông Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6590
Một phần 3850 (hồ sơ) Toàn trình 2740 (hồ sơ) |
6538 | 118 | 163 | 88.8 % | 9.3 % | 1.9 % |
| UBND xã Bắc Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7193
Một phần 4913 (hồ sơ) Toàn trình 2280 (hồ sơ) |
7169 | 8 | 23 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
| UBND xã Đông Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4990
Một phần 3674 (hồ sơ) Toàn trình 1316 (hồ sơ) |
4945 | 6 | 7 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
| UBND xã Nam Đông Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3128
Một phần 1718 (hồ sơ) Toàn trình 1410 (hồ sơ) |
3072 | 4 | 35 | 93.7 % | 6.2 % | 0.1 % |
| UBND xã Bắc Đông Quan | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3869
Một phần 2632 (hồ sơ) Toàn trình 1237 (hồ sơ) |
3812 | 70 | 103 | 90 % | 8.2 % | 1.8 % |
| UBND xã Bắc Đông Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4662
Một phần 3423 (hồ sơ) Toàn trình 1239 (hồ sơ) |
4639 | 17 | 28 | 89.1 % | 10.5 % | 0.4 % |
| UBND xã Đông Quan | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4139
Một phần 2856 (hồ sơ) Toàn trình 1283 (hồ sơ) |
4072 | 52 | 72 | 88.5 % | 10.2 % | 1.3 % |
| UBND xã Nam Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3789
Một phần 2414 (hồ sơ) Toàn trình 1375 (hồ sơ) |
3783 | 1 | 19 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
| UBND xã Tiên Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7880
Một phần 6532 (hồ sơ) Toàn trình 1348 (hồ sơ) |
7846 | 13 | 4 | 93.3 % | 6.5 % | 0.2 % |
| UBND xã Hưng Hà | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4425
Một phần 1287 (hồ sơ) Toàn trình 3138 (hồ sơ) |
4390 | 200 | 167 | 76.9 % | 18.5 % | 4.6 % |
| UBND xã Tiên La | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2603
Một phần 1630 (hồ sơ) Toàn trình 973 (hồ sơ) |
2506 | 17 | 124 | 88.2 % | 11.1 % | 0.7 % |
| UBND xã Lê Quý Đôn | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3109
Một phần 2209 (hồ sơ) Toàn trình 900 (hồ sơ) |
3091 | 10 | 21 | 93.6 % | 6.1 % | 0.3 % |
| UBND xã Hồng Minh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2227
Một phần 1220 (hồ sơ) Toàn trình 1007 (hồ sơ) |
2219 | 8 | 73 | 95.5 % | 4.1 % | 0.4 % |
| UBND xã Thần Khê | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1576
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 1401 (hồ sơ) |
1533 | 26 | 19 | 81.1 % | 17.2 % | 1.7 % |
| UBND xã Diên Hà | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1956
Một phần 716 (hồ sơ) Toàn trình 1240 (hồ sơ) |
1928 | 0 | 9 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
| UBND xã Ngự Thiên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1646
Một phần 1077 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
1613 | 27 | 34 | 88.7 % | 9.7 % | 1.6 % |
| UBND xã Long Hưng | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3178
Một phần 2409 (hồ sơ) Toàn trình 769 (hồ sơ) |
3160 | 2 | 25 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
| UBND xã Kiến Xương | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5254
Một phần 2281 (hồ sơ) Toàn trình 2973 (hồ sơ) |
5172 | 478 | 72 | 83.4 % | 7.4 % | 9.2 % |
| UBND xã Lê Lợi | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4269
Một phần 3065 (hồ sơ) Toàn trình 1204 (hồ sơ) |
4227 | 13 | 114 | 95.5 % | 4.2 % | 0.3 % |
| UBND xã Quang Lịch | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2825
Một phần 1644 (hồ sơ) Toàn trình 1181 (hồ sơ) |
2801 | 18 | 97 | 87.8 % | 11.6 % | 0.6 % |
| UBND xã Vũ Quý | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4953
Một phần 2979 (hồ sơ) Toàn trình 1974 (hồ sơ) |
4818 | 17 | 134 | 88.6 % | 11 % | 0.4 % |
| UBND xã Bình Thanh | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2151
Một phần 1042 (hồ sơ) Toàn trình 1109 (hồ sơ) |
2140 | 3 | 21 | 90.6 % | 9.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Bình Định | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2087
Một phần 1540 (hồ sơ) Toàn trình 547 (hồ sơ) |
2068 | 3 | 56 | 89.9 % | 9.9 % | 0.2 % |
| UBND xã Hồng Vũ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3150
Một phần 1982 (hồ sơ) Toàn trình 1168 (hồ sơ) |
3128 | 9 | 8 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
| UBND xã Bình Nguyên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2172
Một phần 1354 (hồ sơ) Toàn trình 818 (hồ sơ) |
2161 | 4 | 3 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
| UBND xã Trà Giang | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4877
Một phần 3904 (hồ sơ) Toàn trình 973 (hồ sơ) |
4816 | 1 | 3 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Vũ Thư | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6969
Một phần 4157 (hồ sơ) Toàn trình 2812 (hồ sơ) |
6890 | 173 | 27 | 82.8 % | 14.7 % | 2.5 % |
| UBND xã Thư Trì | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6149
Một phần 4435 (hồ sơ) Toàn trình 1714 (hồ sơ) |
6087 | 7 | 13 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Tân Thuận | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2450
Một phần 1403 (hồ sơ) Toàn trình 1047 (hồ sơ) |
2410 | 6 | 97 | 84.9 % | 14.9 % | 0.2 % |
| UBND xã Thư Vũ | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6043
Một phần 4066 (hồ sơ) Toàn trình 1977 (hồ sơ) |
5934 | 4 | 41 | 89.8 % | 10.1 % | 0.1 % |
| UBND xã Vũ Tiên | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5634
Một phần 3363 (hồ sơ) Toàn trình 2271 (hồ sơ) |
5548 | 104 | 68 | 93.2 % | 5 % | 1.8 % |
| UBND xã Vạn Xuân | 2 | 118 | 249 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3465
Một phần 1840 (hồ sơ) Toàn trình 1625 (hồ sơ) |
3371 | 65 | 105 | 88.2 % | 9.9 % | 1.9 % |
| UBND Thành phố Hưng Yên | 21 | 148 | 287 |
Mức độ 2 15068 (hồ sơ)
21790
Một phần 4077 (hồ sơ) Toàn trình 2645 (hồ sơ) |
21289 | 99 | 8 | 53.2 % | 46.3 % | 0.5 % |
| Tổng | 112 | 658 | 1512 |
Mức độ 2 25050 (hồ sơ)
639934
Một phần 353337 (hồ sơ) Toàn trình 261547 (hồ sơ) |
614124 | 3646 | 8453 | 88.2 % | 11.2 % | 0.6 % |