Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh | 294 | 294 | 292 | 2 | 96.6 % | 2.7 % | 0.7 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh | 11 | 11 | 11 | 0 | 63.6 % | 36.4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh | 55 | 55 | 54 | 1 | 92.7 % | 5.5 % | 1.8 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh | 549 | 548 | 548 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh | 1873 | 1869 | 1851 | 18 | 91.8 % | 7.3 % | 1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
294
Số hồ sơ xử lý:
294
Trước & đúng hạn:
292
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.7%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
36.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
54
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
1.8%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
549
Số hồ sơ xử lý:
548
Trước & đúng hạn:
548
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1873
Số hồ sơ xử lý:
1869
Trước & đúng hạn:
1851
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
1%