Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu | 34 | 34 | 30 | 4 | 88.2 % | 0 % | 11.8 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu | 396 | 389 | 389 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu | 5 | 5 | 5 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu | 219 | 202 | 202 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu | 730 | 728 | 728 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu | 4084 | 4051 | 4043 | 8 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu | 3289 | 3268 | 3264 | 4 | 90.7 % | 9.2 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
34
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
11.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
396
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
389
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
219
Số hồ sơ xử lý:
202
Trước & đúng hạn:
202
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
730
Số hồ sơ xử lý:
728
Trước & đúng hạn:
728
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
4084
Số hồ sơ xử lý:
4051
Trước & đúng hạn:
4043
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3289
Số hồ sơ xử lý:
3268
Trước & đúng hạn:
3264
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0.1%