Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu | 23 | 23 | 19 | 4 | 82.6 % | 0 % | 17.4 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu | 273 | 273 | 273 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu | 129 | 126 | 126 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu | 566 | 556 | 556 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu | 2635 | 2618 | 2612 | 6 | 92.4 % | 7.4 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu | 1982 | 1978 | 1976 | 2 | 90.3 % | 9.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
23
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
17.4%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
273
Số hồ sơ xử lý:
273
Trước & đúng hạn:
273
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
129
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
566
Số hồ sơ xử lý:
556
Trước & đúng hạn:
556
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2635
Số hồ sơ xử lý:
2618
Trước & đúng hạn:
2612
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1982
Số hồ sơ xử lý:
1978
Trước & đúng hạn:
1976
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0.1%