Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải | 608 | 607 | 316 | 291 | 47.1 % | 4.9 % | 47.9 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải | 284 | 284 | 284 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải | 184 | 179 | 179 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải | 769 | 753 | 753 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải | 3223 | 3202 | 2911 | 291 | 85.8 % | 5.1 % | 9.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải | 1755 | 1755 | 1755 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
608
Số hồ sơ xử lý:
607
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
291
Trước hạn:
47.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
47.9%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
284
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
184
Số hồ sơ xử lý:
179
Trước & đúng hạn:
179
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
769
Số hồ sơ xử lý:
753
Trước & đúng hạn:
753
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
3223
Số hồ sơ xử lý:
3202
Trước & đúng hạn:
2911
Trễ hạn:
291
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
9.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1755
Số hồ sơ xử lý:
1755
Trước & đúng hạn:
1755
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%