Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào | 681 | 677 | 677 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào | 123 | 123 | 123 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào | 181 | 117 | 115 | 2 | 95.7 % | 2.6 % | 1.7 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào | 329 | 328 | 328 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào | 1691 | 1620 | 1618 | 2 | 87.5 % | 12.4 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào | 1226 | 1216 | 1216 | 0 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
681
Số hồ sơ xử lý:
677
Trước & đúng hạn:
677
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
329
Số hồ sơ xử lý:
328
Trước & đúng hạn:
328
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1691
Số hồ sơ xử lý:
1620
Trước & đúng hạn:
1618
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1226
Số hồ sơ xử lý:
1216
Trước & đúng hạn:
1216
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
0%