Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy | 48 | 47 | 47 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy | 239 | 239 | 239 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy | 975 | 951 | 951 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy | 3678 | 3644 | 3642 | 2 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy | 2504 | 2497 | 2495 | 2 | 91.8 % | 8.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận:
48
Số hồ sơ xử lý:
47
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận:
239
Số hồ sơ xử lý:
239
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận:
975
Số hồ sơ xử lý:
951
Trước & đúng hạn:
951
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận:
3678
Số hồ sơ xử lý:
3644
Trước & đúng hạn:
3642
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận:
2504
Số hồ sơ xử lý:
2497
Trước & đúng hạn:
2495
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.1%