Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp | 8 | 8 | 8 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp | 435 | 417 | 417 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp | 131 | 88 | 88 | 0 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp | 200 | 168 | 168 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp | 3824 | 3729 | 3729 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp | 3592 | 3568 | 3568 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
435
Số hồ sơ xử lý:
417
Trước & đúng hạn:
417
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
131
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
88
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
19.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
200
Số hồ sơ xử lý:
168
Trước & đúng hạn:
168
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
3824
Số hồ sơ xử lý:
3729
Trước & đúng hạn:
3729
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
3592
Số hồ sơ xử lý:
3568
Trước & đúng hạn:
3568
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0%