Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn 12 8 3 5 37.5 % 0 % 62.5 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn 717 717 717 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn 312 312 312 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn 66 65 65 0 83.1 % 16.9 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn 101 74 74 0 89.2 % 10.8 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn 1637 1609 1603 6 92.2 % 7.5 % 0.4 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn 1489 1489 1488 1 93.1 % 6.8 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 12
Số hồ sơ xử lý: 8
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 37.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 62.5%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 717
Số hồ sơ xử lý: 717
Trước & đúng hạn: 717
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 312
Số hồ sơ xử lý: 312
Trước & đúng hạn: 312
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 66
Số hồ sơ xử lý: 65
Trước & đúng hạn: 65
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 101
Số hồ sơ xử lý: 74
Trước & đúng hạn: 74
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 1637
Số hồ sơ xử lý: 1609
Trước & đúng hạn: 1603
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 1489
Số hồ sơ xử lý: 1489
Trước & đúng hạn: 1488
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0.1%