Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang | 28 | 28 | 28 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang | 436 | 432 | 432 | 0 | 81.9 % | 18.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang | 247 | 240 | 240 | 0 | 71.3 % | 28.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang | 456 | 451 | 451 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang | 2713 | 2699 | 2699 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang | 2142 | 2136 | 2136 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
436
Số hồ sơ xử lý:
432
Trước & đúng hạn:
432
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
18.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
247
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
240
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.3%
Đúng hạn:
28.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
456
Số hồ sơ xử lý:
451
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2713
Số hồ sơ xử lý:
2699
Trước & đúng hạn:
2699
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2142
Số hồ sơ xử lý:
2136
Trước & đúng hạn:
2136
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0%