Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh | 1009 | 998 | 995 | 3 | 91.3 % | 8.4 % | 0.3 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh | 867 | 867 | 867 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh | 237 | 169 | 166 | 3 | 82.2 % | 16 % | 1.8 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh | 931 | 921 | 921 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh | 7193 | 7077 | 7074 | 3 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh | 6203 | 6160 | 6157 | 3 | 85.5 % | 14.4 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1009
Số hồ sơ xử lý:
998
Trước & đúng hạn:
995
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
867
Số hồ sơ xử lý:
867
Trước & đúng hạn:
867
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
237
Số hồ sơ xử lý:
169
Trước & đúng hạn:
166
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
82.2%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
1.8%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
931
Số hồ sơ xử lý:
921
Trước & đúng hạn:
921
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
7193
Số hồ sơ xử lý:
7077
Trước & đúng hạn:
7074
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
6203
Số hồ sơ xử lý:
6160
Trước & đúng hạn:
6157
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0%