Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương | 54 | 20 | 20 | 0 | 65 % | 35 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương | 960 | 953 | 953 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương | 142 | 142 | 142 | 0 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương | 238 | 181 | 181 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương | 721 | 685 | 685 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương | 6890 | 6730 | 6730 | 0 | 78 % | 22 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương | 6057 | 5983 | 5983 | 0 | 75.7 % | 24.3 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
20
Trước & đúng hạn:
20
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
65%
Đúng hạn:
35%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
960
Số hồ sơ xử lý:
953
Trước & đúng hạn:
953
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
142
Trước & đúng hạn:
142
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.3%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
238
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
721
Số hồ sơ xử lý:
685
Trước & đúng hạn:
685
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
6890
Số hồ sơ xử lý:
6730
Trước & đúng hạn:
6730
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78%
Đúng hạn:
22%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
6057
Số hồ sơ xử lý:
5983
Trước & đúng hạn:
5983
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.7%
Đúng hạn:
24.3%
Trễ hạn:
0%