Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân 14 14 14 0 71.4 % 28.6 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân 342 342 342 0 100 % 0 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân 1 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân 497 496 496 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân 355 354 354 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân 2183 2179 2179 0 99 % 1 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân 1441 1439 1439 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 14
Số hồ sơ xử lý: 14
Trước & đúng hạn: 14
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.4%
Đúng hạn: 28.6%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 342
Số hồ sơ xử lý: 342
Trước & đúng hạn: 342
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 497
Số hồ sơ xử lý: 496
Trước & đúng hạn: 496
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 355
Số hồ sơ xử lý: 354
Trước & đúng hạn: 354
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 2183
Số hồ sơ xử lý: 2179
Trước & đúng hạn: 2179
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1441
Số hồ sơ xử lý: 1439
Trước & đúng hạn: 1439
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%