Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc 16 16 16 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc 192 191 189 2 99 % 0 % 1 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc 40 40 40 0 65 % 35 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc 186 172 169 3 90.7 % 7.6 % 1.7 %
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc 678 678 678 0 96.9 % 3.1 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc 4915 4889 4861 28 64.4 % 35.1 % 0.6 %
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc 4215 4208 4181 27 59.5 % 39.9 % 0.6 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 16
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 16
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 192
Số hồ sơ xử lý: 191
Trước & đúng hạn: 189
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 40
Số hồ sơ xử lý: 40
Trước & đúng hạn: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 65%
Đúng hạn: 35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 186
Số hồ sơ xử lý: 172
Trước & đúng hạn: 169
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 1.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 678
Số hồ sơ xử lý: 678
Trước & đúng hạn: 678
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 4915
Số hồ sơ xử lý: 4889
Trước & đúng hạn: 4861
Trễ hạn: 28
Trước hạn: 64.4%
Đúng hạn: 35.1%
Trễ hạn: 0.6%
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận: 4215
Số hồ sơ xử lý: 4208
Trước & đúng hạn: 4181
Trễ hạn: 27
Trước hạn: 59.5%
Đúng hạn: 39.9%
Trễ hạn: 0.6%