Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực | 921 | 920 | 919 | 1 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực | 358 | 358 | 353 | 5 | 95.3 % | 3.4 % | 1.4 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực | 94 | 79 | 78 | 1 | 48.1 % | 50.6 % | 1.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực | 920 | 920 | 920 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực | 3645 | 3608 | 3602 | 6 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực | 2721 | 2697 | 2691 | 6 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
921
Số hồ sơ xử lý:
920
Trước & đúng hạn:
919
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
358
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
353
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
1.4%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
94
Số hồ sơ xử lý:
79
Trước & đúng hạn:
78
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
48.1%
Đúng hạn:
50.6%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
920
Số hồ sơ xử lý:
920
Trước & đúng hạn:
920
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
3645
Số hồ sơ xử lý:
3608
Trước & đúng hạn:
3602
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
2721
Số hồ sơ xử lý:
2697
Trước & đúng hạn:
2691
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.2%