Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng | 231 | 230 | 227 | 3 | 93 % | 5.7 % | 1.3 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng | 559 | 524 | 518 | 6 | 81.5 % | 17.4 % | 1.1 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng | 67 | 67 | 67 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng | 599 | 520 | 507 | 13 | 62.9 % | 34.6 % | 2.5 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng | 134 | 129 | 129 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng | 5146 | 5051 | 5035 | 16 | 91.6 % | 8 % | 0.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng | 4425 | 4394 | 4388 | 6 | 93.4 % | 6.4 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
231
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
227
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
1.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
559
Số hồ sơ xử lý:
524
Trước & đúng hạn:
518
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
1.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
67
Số hồ sơ xử lý:
67
Trước & đúng hạn:
67
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
599
Số hồ sơ xử lý:
520
Trước & đúng hạn:
507
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
62.9%
Đúng hạn:
34.6%
Trễ hạn:
2.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
134
Số hồ sơ xử lý:
129
Trước & đúng hạn:
129
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
5146
Số hồ sơ xử lý:
5051
Trước & đúng hạn:
5035
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4425
Số hồ sơ xử lý:
4394
Trước & đúng hạn:
4388
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.1%