Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh | 35 | 35 | 35 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh | 570 | 568 | 568 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh | 765 | 765 | 765 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh | 345 | 319 | 319 | 0 | 78.1 % | 21.9 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh | 417 | 410 | 410 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh | 3989 | 3944 | 3944 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh | 3231 | 3219 | 3219 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
570
Số hồ sơ xử lý:
568
Trước & đúng hạn:
568
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
765
Số hồ sơ xử lý:
765
Trước & đúng hạn:
765
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
345
Số hồ sơ xử lý:
319
Trước & đúng hạn:
319
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.1%
Đúng hạn:
21.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
417
Số hồ sơ xử lý:
410
Trước & đúng hạn:
410
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3989
Số hồ sơ xử lý:
3944
Trước & đúng hạn:
3944
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3231
Số hồ sơ xử lý:
3219
Trước & đúng hạn:
3219
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%