Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh | 24 | 19 | 17 | 2 | 63.2 % | 26.3 % | 10.5 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh | 517 | 517 | 517 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh | 55 | 55 | 55 | 0 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh | 67 | 67 | 67 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh | 588 | 568 | 567 | 1 | 99.6 % | 0.2 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh | 4401 | 4364 | 4361 | 3 | 90.5 % | 9.4 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh | 3812 | 3795 | 3795 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
24
Số hồ sơ xử lý:
19
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.2%
Đúng hạn:
26.3%
Trễ hạn:
10.5%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
517
Số hồ sơ xử lý:
517
Trước & đúng hạn:
517
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
67
Số hồ sơ xử lý:
67
Trước & đúng hạn:
67
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
588
Số hồ sơ xử lý:
568
Trước & đúng hạn:
567
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
4401
Số hồ sơ xử lý:
4364
Trước & đúng hạn:
4361
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3812
Số hồ sơ xử lý:
3795
Trước & đúng hạn:
3795
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%