Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên | 50 | 50 | 50 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên | 722 | 721 | 721 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên | 350 | 350 | 350 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên | 284 | 270 | 270 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên | 654 | 646 | 646 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên | 5017 | 4983 | 4977 | 6 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên | 4172 | 4170 | 4164 | 6 | 92.4 % | 7.5 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
50
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
722
Số hồ sơ xử lý:
721
Trước & đúng hạn:
721
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
350
Số hồ sơ xử lý:
350
Trước & đúng hạn:
350
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
284
Số hồ sơ xử lý:
270
Trước & đúng hạn:
270
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
654
Số hồ sơ xử lý:
646
Trước & đúng hạn:
646
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
5017
Số hồ sơ xử lý:
4983
Trước & đúng hạn:
4977
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
4172
Số hồ sơ xử lý:
4170
Trước & đúng hạn:
4164
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.1%