Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang | 856 | 856 | 843 | 13 | 90.8 % | 7.7 % | 1.5 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang | 449 | 433 | 422 | 11 | 80.6 % | 16.9 % | 2.5 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang | 365 | 365 | 364 | 1 | 60.8 % | 38.9 % | 0.3 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang | 500 | 388 | 376 | 12 | 88.4 % | 8.5 % | 3.1 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang | 620 | 613 | 611 | 2 | 98.7 % | 1 % | 0.3 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang | 5490 | 5366 | 5335 | 31 | 82.5 % | 16.9 % | 0.6 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang | 3662 | 3637 | 3623 | 14 | 76.7 % | 22.9 % | 0.4 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
856
Số hồ sơ xử lý:
856
Trước & đúng hạn:
843
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
1.5%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
449
Số hồ sơ xử lý:
433
Trước & đúng hạn:
422
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
2.5%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
365
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
60.8%
Đúng hạn:
38.9%
Trễ hạn:
0.3%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
388
Trước & đúng hạn:
376
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
3.1%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
620
Số hồ sơ xử lý:
613
Trước & đúng hạn:
611
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
5490
Số hồ sơ xử lý:
5366
Trước & đúng hạn:
5335
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
0.6%
Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
3662
Số hồ sơ xử lý:
3637
Trước & đúng hạn:
3623
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
22.9%
Trễ hạn:
0.4%