Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng | 10 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng | 253 | 253 | 250 | 3 | 95.7 % | 3.2 % | 1.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng | 111 | 49 | 39 | 10 | 61.2 % | 18.4 % | 20.4 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng | 569 | 568 | 568 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng | 2226 | 2153 | 2139 | 14 | 92.8 % | 6.5 % | 0.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng | 1570 | 1563 | 1556 | 7 | 91.4 % | 8.1 % | 0.4 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
253
Số hồ sơ xử lý:
253
Trước & đúng hạn:
250
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
1.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
111
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
61.2%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
20.4%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
569
Số hồ sơ xử lý:
568
Trước & đúng hạn:
568
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2226
Số hồ sơ xử lý:
2153
Trước & đúng hạn:
2139
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1570
Số hồ sơ xử lý:
1563
Trước & đúng hạn:
1556
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.4%