Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý | 244 | 244 | 239 | 5 | 91.4 % | 6.6 % | 2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý | 161 | 138 | 138 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý | 98 | 97 | 93 | 4 | 95.9 % | 0 % | 4.1 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý | 2772 | 2725 | 2720 | 5 | 91.7 % | 8.1 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý | 2531 | 2524 | 2519 | 5 | 91.6 % | 8.2 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
244
Số hồ sơ xử lý:
244
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
161
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
93
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2772
Số hồ sơ xử lý:
2725
Trước & đúng hạn:
2720
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2531
Số hồ sơ xử lý:
2524
Trước & đúng hạn:
2519
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0.2%