Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ 9 9 9 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ 341 340 337 3 93.5 % 5.6 % 0.9 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ 120 120 120 0 91.7 % 8.3 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ 112 100 96 4 90 % 6 % 4 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ 616 611 610 1 98.4 % 1.5 % 0.2 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ 2987 2965 2959 6 95.9 % 3.9 % 0.2 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ 2389 2384 2380 4 95.6 % 4.2 % 0.2 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 9
Số hồ sơ xử lý: 9
Trước & đúng hạn: 9
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 341
Số hồ sơ xử lý: 340
Trước & đúng hạn: 337
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 120
Số hồ sơ xử lý: 120
Trước & đúng hạn: 120
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 112
Số hồ sơ xử lý: 100
Trước & đúng hạn: 96
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 616
Số hồ sơ xử lý: 611
Trước & đúng hạn: 610
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 2987
Số hồ sơ xử lý: 2965
Trước & đúng hạn: 2959
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận: 2389
Số hồ sơ xử lý: 2384
Trước & đúng hạn: 2380
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.2%