Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La 26 17 12 5 58.8 % 11.8 % 29.4 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La 249 249 247 2 90.8 % 8.4 % 0.8 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La 60 50 50 0 78 % 22 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La 89 89 89 0 92.1 % 7.9 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La 1585 1561 1548 13 91 % 8.1 % 0.8 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La 1472 1458 1450 8 92.2 % 7.3 % 0.5 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 26
Số hồ sơ xử lý: 17
Trước & đúng hạn: 12
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 58.8%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 29.4%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 249
Số hồ sơ xử lý: 249
Trước & đúng hạn: 247
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 60
Số hồ sơ xử lý: 50
Trước & đúng hạn: 50
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 78%
Đúng hạn: 22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 89
Số hồ sơ xử lý: 89
Trước & đúng hạn: 89
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 1585
Số hồ sơ xử lý: 1561
Trước & đúng hạn: 1548
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.8%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 1472
Số hồ sơ xử lý: 1458
Trước & đúng hạn: 1450
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 0.5%