Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở 41 40 40 0 82.5 % 17.5 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở 246 246 246 0 86.6 % 13.4 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở 6 6 6 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở 130 121 121 0 74.4 % 25.6 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở 476 476 476 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở 3030 3004 3004 0 83.4 % 16.6 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở 2414 2409 2409 0 80.9 % 19.1 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 41
Số hồ sơ xử lý: 40
Trước & đúng hạn: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.5%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 246
Số hồ sơ xử lý: 246
Trước & đúng hạn: 246
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 13.4%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 6
Số hồ sơ xử lý: 6
Trước & đúng hạn: 6
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 130
Số hồ sơ xử lý: 121
Trước & đúng hạn: 121
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 74.4%
Đúng hạn: 25.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 476
Số hồ sơ xử lý: 476
Trước & đúng hạn: 476
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 3030
Số hồ sơ xử lý: 3004
Trước & đúng hạn: 3004
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.4%
Đúng hạn: 16.6%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận: 2414
Số hồ sơ xử lý: 2409
Trước & đúng hạn: 2409
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.9%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 0%