Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc | 568 | 561 | 555 | 6 | 74.3 % | 24.6 % | 1.1 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc | 18 | 18 | 18 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc | 161 | 142 | 136 | 6 | 66.9 % | 28.9 % | 4.2 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc | 56 | 55 | 55 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc | 3497 | 3476 | 3470 | 6 | 89.9 % | 10 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc | 3311 | 3304 | 3298 | 6 | 90.1 % | 9.7 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
568
Số hồ sơ xử lý:
561
Trước & đúng hạn:
555
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
74.3%
Đúng hạn:
24.6%
Trễ hạn:
1.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
161
Số hồ sơ xử lý:
142
Trước & đúng hạn:
136
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
66.9%
Đúng hạn:
28.9%
Trễ hạn:
4.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
56
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
3497
Số hồ sơ xử lý:
3476
Trước & đúng hạn:
3470
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
3311
Số hồ sơ xử lý:
3304
Trước & đúng hạn:
3298
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.2%