Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình | 181 | 180 | 82 | 98 | 38.3 % | 7.2 % | 54.4 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình | 620 | 613 | 611 | 2 | 82.5 % | 17.1 % | 0.3 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình | 163 | 133 | 131 | 2 | 97.7 % | 0.8 % | 1.5 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình | 801 | 794 | 794 | 0 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình | 5486 | 5414 | 5305 | 109 | 85.4 % | 12.5 % | 2 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình | 4403 | 4362 | 4351 | 11 | 87.4 % | 12.3 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
98
Trước hạn:
38.3%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
54.4%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
620
Số hồ sơ xử lý:
613
Trước & đúng hạn:
611
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0.3%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
53
Số hồ sơ xử lý:
53
Trước & đúng hạn:
53
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
163
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
131
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.5%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
801
Số hồ sơ xử lý:
794
Trước & đúng hạn:
794
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
5486
Số hồ sơ xử lý:
5414
Trước & đúng hạn:
5305
Trễ hạn:
109
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
2%

Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
4403
Số hồ sơ xử lý:
4362
Trước & đúng hạn:
4351
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0.3%