Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh | 359 | 355 | 354 | 1 | 96.9 % | 2.8 % | 0.3 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh | 93 | 91 | 91 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh | 664 | 644 | 644 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh | 1661 | 1636 | 1628 | 8 | 92.7 % | 6.8 % | 0.5 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh | 1175 | 1174 | 1166 | 8 | 90.8 % | 8.5 % | 0.7 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
359
Số hồ sơ xử lý:
355
Trước & đúng hạn:
354
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
93
Số hồ sơ xử lý:
91
Trước & đúng hạn:
91
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
664
Số hồ sơ xử lý:
644
Trước & đúng hạn:
644
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1661
Số hồ sơ xử lý:
1636
Trước & đúng hạn:
1628
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1175
Số hồ sơ xử lý:
1174
Trước & đúng hạn:
1166
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.7%