Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang | 16 | 16 | 15 | 1 | 68.8 % | 25 % | 6.3 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang | 1334 | 1330 | 1330 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang | 2287 | 2287 | 2287 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang | 140 | 129 | 129 | 0 | 76 % | 24 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang | 399 | 399 | 399 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang | 4872 | 4861 | 4860 | 1 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang | 4389 | 4385 | 4385 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
68.8%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
6.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
1334
Số hồ sơ xử lý:
1330
Trước & đúng hạn:
1330
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2287
Số hồ sơ xử lý:
2287
Trước & đúng hạn:
2287
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
140
Số hồ sơ xử lý:
129
Trước & đúng hạn:
129
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76%
Đúng hạn:
24%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
399
Số hồ sơ xử lý:
399
Trước & đúng hạn:
399
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
4872
Số hồ sơ xử lý:
4861
Trước & đúng hạn:
4860
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
4389
Số hồ sơ xử lý:
4385
Trước & đúng hạn:
4385
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%