Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh 531 522 498 24 86.6 % 8.8 % 4.6 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh 774 769 764 5 88.9 % 10.4 % 0.7 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh 8 8 8 0 62.5 % 37.5 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh 465 413 408 5 93.2 % 5.6 % 1.2 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh 715 715 714 1 95.2 % 4.6 % 0.1 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh 8775 8715 8676 39 86.1 % 13.4 % 0.4 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh 6123 6110 6105 5 90.5 % 9.4 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 531
Số hồ sơ xử lý: 522
Trước & đúng hạn: 498
Trễ hạn: 24
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 4.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 774
Số hồ sơ xử lý: 769
Trước & đúng hạn: 764
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0.7%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 8
Số hồ sơ xử lý: 8
Trước & đúng hạn: 8
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 465
Số hồ sơ xử lý: 413
Trước & đúng hạn: 408
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 1.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 715
Số hồ sơ xử lý: 715
Trước & đúng hạn: 714
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 8775
Số hồ sơ xử lý: 8715
Trước & đúng hạn: 8676
Trễ hạn: 39
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 13.4%
Trễ hạn: 0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 6123
Số hồ sơ xử lý: 6110
Trước & đúng hạn: 6105
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0.1%