Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến 64 63 61 2 82.5 % 14.3 % 3.2 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến 430 410 389 21 90.5 % 4.4 % 5.1 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến 11 11 11 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến 812 645 574 71 77.8 % 11.2 % 11 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến 595 579 578 1 96.9 % 2.9 % 0.2 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến 5367 5187 5114 73 94.8 % 3.8 % 1.4 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến 4060 4040 4019 21 96.8 % 2.7 % 0.5 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 64
Số hồ sơ xử lý: 63
Trước & đúng hạn: 61
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 82.5%
Đúng hạn: 14.3%
Trễ hạn: 3.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 430
Số hồ sơ xử lý: 410
Trước & đúng hạn: 389
Trễ hạn: 21
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 5.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 11
Số hồ sơ xử lý: 11
Trước & đúng hạn: 11
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 812
Số hồ sơ xử lý: 645
Trước & đúng hạn: 574
Trễ hạn: 71
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 11%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 595
Số hồ sơ xử lý: 579
Trước & đúng hạn: 578
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 5367
Số hồ sơ xử lý: 5187
Trước & đúng hạn: 5114
Trễ hạn: 73
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 1.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 4060
Số hồ sơ xử lý: 4040
Trước & đúng hạn: 4019
Trễ hạn: 21
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.5%