Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo | 10 | 10 | 10 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo | 400 | 373 | 324 | 49 | 82 % | 4.8 % | 13.1 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo | 581 | 492 | 443 | 49 | 82.1 % | 7.9 % | 10 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo | 522 | 516 | 516 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo | 4506 | 4336 | 4281 | 55 | 86.9 % | 11.9 % | 1.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo | 3502 | 3458 | 3403 | 55 | 85.6 % | 12.8 % | 1.6 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
400
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
324
Trễ hạn:
49
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
13.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
581
Số hồ sơ xử lý:
492
Trước & đúng hạn:
443
Trễ hạn:
49
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
10%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
522
Số hồ sơ xử lý:
516
Trước & đúng hạn:
516
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
4506
Số hồ sơ xử lý:
4336
Trước & đúng hạn:
4281
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
1.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
3502
Số hồ sơ xử lý:
3458
Trước & đúng hạn:
3403
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
1.6%