Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 16 | 21 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
36 | 0 | 0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 10 | 32 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
253
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 213 (hồ sơ) |
254 | 0 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 13 | 18 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
207
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 152 (hồ sơ) |
194 | 0 | 0 | 0 | 76.3 % | 23.7 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 23 | 45 | 43 |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
1133
Mức độ 3 1011 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
597
Mức độ 3 367 (hồ sơ) Mức độ 4 230 (hồ sơ) |
1534 | 0 | 0 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 8 | 79 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
20 | 0 | 0 | 0 | 65 % | 35 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 1 | 36 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 4 | 48 | 27 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
128
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 76 (hồ sơ) |
119 | 1 | 0 | 3 | 67.2 % | 31.9 % | 0.9 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 91 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
147
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2156
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 2151 (hồ sơ) |
2300 | 0 | 0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 87 | 13 | 45 |
Mức độ 2 611 (hồ sơ)
895
Mức độ 3 116 (hồ sơ) Mức độ 4 168 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
209
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 209 (hồ sơ) |
1140 | 0 | 0 | 3 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 23 | 46 | 58 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
60
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
747
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 747 (hồ sơ) |
1176 | 0 | 0 | 3 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 18 | 8 | 25 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
55
Mức độ 3 47 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
56 | 0 | 0 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 24 | 15 | 24 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
51
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
55 | 0 | 0 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 9 | 21 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
48 | 0 | 0 | 0 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 34 | 80 | 12 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 18 | 24 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
32 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 10 | 21 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
56 | 0 | 0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 34 | 0 | 0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 226 (hồ sơ)
226
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 152 | 0 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
38 | 0 | 0 | 0 | 31.6 % | 68.4 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 31 | 71 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 68 | 66 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 105 | 131 | 216 |
Mức độ 2 244 (hồ sơ)
655
Mức độ 3 353 (hồ sơ) Mức độ 4 58 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2965
Mức độ 3 2512 (hồ sơ) Mức độ 4 453 (hồ sơ) |
9655 | 6100 | 0 | 1 | 29.3 % | 7.6 % | 63.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 90 | 138 | 217 |
Mức độ 2 290 (hồ sơ)
463
Mức độ 3 152 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2803
Mức độ 3 2450 (hồ sơ) Mức độ 4 353 (hồ sơ) |
3249 | 35 | 0 | 2 | 24.4 % | 74.5 % | 1.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 91 | 139 | 217 |
Mức độ 2 92 (hồ sơ)
1373
Mức độ 3 1176 (hồ sơ) Mức độ 4 105 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3779
Mức độ 3 3360 (hồ sơ) Mức độ 4 419 (hồ sơ) |
5187 | 0 | 0 | 1 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 85 | 140 | 218 |
Mức độ 2 74 (hồ sơ)
308
Mức độ 3 159 (hồ sơ) Mức độ 4 75 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7103
Mức độ 3 6437 (hồ sơ) Mức độ 4 666 (hồ sơ) |
7425 | 3 | 0 | 4 | 54.4 % | 45.6 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 97 | 130 | 220 |
Mức độ 2 166 (hồ sơ)
3950
Mức độ 3 3356 (hồ sơ) Mức độ 4 428 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1029
Mức độ 3 865 (hồ sơ) Mức độ 4 164 (hồ sơ) |
4915 | 2 | 0 | 1 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 104 | 129 | 218 |
Mức độ 2 110 (hồ sơ)
390
Mức độ 3 268 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2191
Mức độ 3 2020 (hồ sơ) Mức độ 4 171 (hồ sơ) |
2606 | 0 | 0 | 1 | 34.1 % | 65.9 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 99 | 128 | 219 |
Mức độ 2 280 (hồ sơ)
690
Mức độ 3 383 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2541
Mức độ 3 2240 (hồ sơ) Mức độ 4 301 (hồ sơ) |
3256 | 24 | 0 | 0 | 50.5 % | 48.8 % | 0.7 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 57 | 172 | 218 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
368
Mức độ 3 295 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
2194
Mức độ 3 2019 (hồ sơ) Mức độ 4 169 (hồ sơ) |
2475 | 0 | 0 | 4 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 105 | 129 | 217 |
Mức độ 2 139 (hồ sơ)
437
Mức độ 3 278 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2600
Mức độ 3 2390 (hồ sơ) Mức độ 4 210 (hồ sơ) |
3281 | 0 | 0 | 10 | 45.7 % | 54.3 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 83 | 129 | 216 |
Mức độ 2 302 (hồ sơ)
1568
Mức độ 3 980 (hồ sơ) Mức độ 4 286 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
894
Mức độ 3 786 (hồ sơ) Mức độ 4 108 (hồ sơ) |
2510 | 3 | 0 | 2 | 87.6 % | 12.3 % | 0.1 % |
Tổng | 440 | 543 | 872 |
Mức độ 2 2640 (hồ sơ)
12771
Mức độ 3 8551 (hồ sơ) Mức độ 4 1580 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
32794
Mức độ 3 25706 (hồ sơ) Mức độ 4 7082 (hồ sơ) |
51867 | 6168 | 0 | 36 | 63.2 % | 25 % | 11.8 % |