Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 22 | 83 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
207
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 164 (hồ sơ) |
194 | 0 | 0 | 0 | 0 | 76.3 % | 23.7 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 4 | 18 | 153 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65 % | 35 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 34 | 90 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Công thương | 0 | 19 | 110 |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
147
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2156
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 2151 (hồ sơ) |
2300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 43 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
60
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
747
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 747 (hồ sơ) |
1176 | 0 | 0 | 0 | 3 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 50 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
55
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 42 | 65 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 66 | 88 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 63 | 83 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 1 | 72 | 115 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 4 | 2 | 47 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 13 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 226 (hồ sơ)
226
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 152 | 3 | 0 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31.6 % | 68.4 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 18 | 86 | 188 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 16 | 73 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 243 (hồ sơ)
655
Một phần 358 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2965
Mức độ 3 2599 (hồ sơ) Mức độ 4 366 (hồ sơ) |
9654 | 0 | 6099 | 0 | 1 | 29.3 % | 7.6 % | 63.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 39 | 157 | 223 |
Dịch vụ công 83 (hồ sơ)
463
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2803
Mức độ 3 2523 (hồ sơ) Mức độ 4 280 (hồ sơ) |
3249 | 0 | 35 | 0 | 2 | 24.4 % | 74.5 % | 1.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 40 | 155 | 223 |
Dịch vụ công 92 (hồ sơ)
1373
Một phần 1177 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3779
Mức độ 3 3469 (hồ sơ) Mức độ 4 310 (hồ sơ) |
5187 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 73 (hồ sơ)
308
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7103
Mức độ 3 6536 (hồ sơ) Mức độ 4 567 (hồ sơ) |
7425 | 0 | 3 | 0 | 4 | 54.4 % | 45.6 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 158 (hồ sơ)
3941
Một phần 3368 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1027
Mức độ 3 880 (hồ sơ) Mức độ 4 147 (hồ sơ) |
4913 | 0 | 2 | 0 | 1 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 41 | 153 | 223 |
Dịch vụ công 104 (hồ sơ)
390
Một phần 273 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2191
Mức độ 3 2020 (hồ sơ) Mức độ 4 171 (hồ sơ) |
2606 | 0 | 0 | 0 | 1 | 34.1 % | 65.9 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 41 | 155 | 224 |
Dịch vụ công 79 (hồ sơ)
690
Một phần 483 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2541
Mức độ 3 2263 (hồ sơ) Mức độ 4 278 (hồ sơ) |
3256 | 0 | 24 | 0 | 0 | 50.5 % | 48.8 % | 0.7 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 40 | 156 | 224 |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
369
Một phần 293 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2194
Mức độ 3 1994 (hồ sơ) Mức độ 4 200 (hồ sơ) |
2476 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 42 | 154 | 224 |
Dịch vụ công 139 (hồ sơ)
437
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2598
Mức độ 3 2384 (hồ sơ) Mức độ 4 214 (hồ sơ) |
3281 | 0 | 0 | 0 | 10 | 45.7 % | 54.3 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 41 | 154 | 223 |
Dịch vụ công 302 (hồ sơ)
1568
Một phần 985 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
894
Mức độ 3 794 (hồ sơ) Mức độ 4 100 (hồ sơ) |
2510 | 0 | 3 | 0 | 2 | 87.6 % | 12.3 % | 0.1 % |
Tổng | 90 | 564 | 1196 |
Mức độ 2 1531 (hồ sơ)
10704
Mức độ 3 7752 (hồ sơ) Mức độ 4 1421 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31514
Mức độ 3 25562 (hồ sơ) Mức độ 4 5952 (hồ sơ) |
48727 | 3 | 6166 | 0 | 24 | 61.2 % | 26.2 % | 12.6 % |