Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
140
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 140 (hồ sơ) |
148 | 0 | 0 | 0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 29 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1582
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 1558 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
883
Mức độ 3 23 (hồ sơ) Mức độ 4 860 (hồ sơ) |
2504 | 0 | 9 | 0 | 2 | 88.6 % | 11.1 % | 0.3 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 19 | 61 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
697
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 448 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1219
Mức độ 3 453 (hồ sơ) Mức độ 4 766 (hồ sơ) |
1816 | 0 | 0 | 0 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 43 | 55 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15112
Một phần 137 (hồ sơ) Toàn trình 14975 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3546
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3546 (hồ sơ) |
18730 | 0 | 0 | 0 | 27 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 1 | 89 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
415
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 415 (hồ sơ) |
404 | 0 | 0 | 0 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 4 | 11 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
202
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 202 (hồ sơ) |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78.9 % | 21.1 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 1 | 25 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
802
Một phần 302 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
582
Mức độ 3 177 (hồ sơ) Mức độ 4 405 (hồ sơ) |
1340 | 83 | 28 | 0 | 26 | 71.2 % | 26.7 % | 2.1 % |
Sở Công thương | 0 | 28 | 102 |
Dịch vụ công 29 (hồ sơ)
2116
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2081 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18556
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 18525 (hồ sơ) |
20672 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 44 | 74 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5271
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5264 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5811
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 5806 (hồ sơ) |
11056 | 0 | 125 | 0 | 4 | 91.6 % | 7.3 % | 1.1 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 5 | 40 | 94 |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
7276
Một phần 291 (hồ sơ) Toàn trình 6953 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
2029
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 2021 (hồ sơ) |
9261 | 0 | 3 | 0 | 19 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 27 | 49 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
125
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
738
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 701 (hồ sơ) |
837 | 0 | 2 | 0 | 0 | 78.4 % | 21.4 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
613
Mức độ 3 550 (hồ sơ) Mức độ 4 63 (hồ sơ) |
611 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42.1 % | 57.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | 29 | 40 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
138
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
344
Mức độ 3 78 (hồ sơ) Mức độ 4 266 (hồ sơ) |
483 | 0 | 1 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.4 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 10 | 50 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
356
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
459 | 0 | 0 | 0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
215
Mức độ 3 51 (hồ sơ) Mức độ 4 164 (hồ sơ) |
211 | 0 | 0 | 0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 3 | 44 |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
163
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
358
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 358 (hồ sơ) |
525 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 43 (hồ sơ)
223
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
0 | 223 | 0 | 0 | 0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2931 (hồ sơ)
2931
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2746 | 57 | 2 | 0 | 0 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
147
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 145 (hồ sơ) |
242 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41.3 % | 58.7 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 76 | 183 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 18 | 60 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 55 | 131 | 220 |
Dịch vụ công 3307 (hồ sơ)
30562
Một phần 25475 (hồ sơ) Toàn trình 1780 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
48886
Mức độ 3 47556 (hồ sơ) Mức độ 4 1324 (hồ sơ) |
85422 | 0 | 6621 | 0 | 6 | 82.1 % | 10.2 % | 7.7 % |
UBND Huyện Kim Động | 55 | 131 | 219 |
Dịch vụ công 1495 (hồ sơ)
21538
Một phần 19223 (hồ sơ) Toàn trình 820 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30465
Mức độ 3 29026 (hồ sơ) Mức độ 4 1439 (hồ sơ) |
52012 | 0 | 96 | 0 | 29 | 16.1 % | 83.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 55 | 130 | 219 |
Dịch vụ công 1577 (hồ sơ)
23986
Một phần 20103 (hồ sơ) Toàn trình 2306 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7500
Mức độ 3 6538 (hồ sơ) Mức độ 4 962 (hồ sơ) |
31465 | 0 | 0 | 0 | 93 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 53 | 130 | 220 |
Dịch vụ công 1089 (hồ sơ)
40238
Một phần 34698 (hồ sơ) Toàn trình 4451 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
26622
Mức độ 3 24912 (hồ sơ) Mức độ 4 1709 (hồ sơ) |
66999 | 0 | 80 | 0 | 77 | 33.5 % | 66.4 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 55 | 131 | 219 |
Dịch vụ công 2745 (hồ sơ)
45554
Một phần 40313 (hồ sơ) Toàn trình 2496 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4962
Mức độ 3 4165 (hồ sơ) Mức độ 4 797 (hồ sơ) |
50970 | 0 | 679 | 0 | 16 | 92.9 % | 5.8 % | 1.3 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 56 | 129 | 219 |
Dịch vụ công 1765 (hồ sơ)
19183
Một phần 16879 (hồ sơ) Toàn trình 539 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31711
Mức độ 3 30424 (hồ sơ) Mức độ 4 1287 (hồ sơ) |
51043 | 0 | 210 | 0 | 28 | 21.5 % | 78.1 % | 0.4 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 56 | 130 | 220 |
Dịch vụ công 2860 (hồ sơ)
25548
Một phần 21452 (hồ sơ) Toàn trình 1236 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13981
Mức độ 3 12359 (hồ sơ) Mức độ 4 1622 (hồ sơ) |
39568 | 0 | 36 | 0 | 36 | 52.8 % | 47.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 49 | 136 | 221 |
Dịch vụ công 144 (hồ sơ)
26166
Một phần 24230 (hồ sơ) Toàn trình 1792 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1508 (hồ sơ)
39207
Mức độ 3 35939 (hồ sơ) Mức độ 4 1760 (hồ sơ) |
65378 | 0 | 0 | 0 | 25 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 129 | 220 |
Dịch vụ công 2734 (hồ sơ)
30377
Một phần 25592 (hồ sơ) Toàn trình 2051 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
24912
Mức độ 3 23925 (hồ sơ) Mức độ 4 983 (hồ sơ) |
55679 | 7 | 0 | 0 | 101 | 44.9 % | 55.1 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 56 | 129 | 219 |
Dịch vụ công 2946 (hồ sơ)
24047
Một phần 18186 (hồ sơ) Toàn trình 2915 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2953
Mức độ 3 2658 (hồ sơ) Mức độ 4 295 (hồ sơ) |
26851 | 0 | 86 | 0 | 27 | 91 % | 8.7 % | 0.3 % |
Tổng | 102 | 522 | 1186 |
Mức độ 2 23718 (hồ sơ)
324114
Mức độ 3 247308 (hồ sơ) Mức độ 4 53088 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1526 (hồ sơ)
267107
Mức độ 3 218912 (hồ sơ) Mức độ 4 46669 (hồ sơ) |
597869 | 150 | 7978 | 0 | 516 | 64.7 % | 34 % | 1.3 % |