STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.43.H31-210615-0133 | 15/06/2021 | 29/06/2021 | 13/12/2022 | (Trễ hạn 377 ngày 3 giờ 25 phút) | PHAN QUANG CƠ | UBND xã Liên Khê |
2 | 000.00.43.H31-221125-0031 | 25/11/2022 | 30/11/2022 | 01/12/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 52 phút) | VŨ THỊ HUÊ | Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
3 | 000.23.43.H31-221129-0012 | 29/11/2022 | 30/11/2022 | 01/12/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 05 phút) | HOÀNG NGỌC HÀ | UBND xã Thuần Hưng |