STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25451018030065 | 01/03/2018 | 15/03/2018 | 06/10/2022 | (Trễ hạn 1176 ngày 1 giờ 14 phút) | LÊ THỊ MƯU | UBND xã Long Hưng |
2 | 25451018050151 | 15/05/2018 | 29/05/2018 | 06/10/2022 | (Trễ hạn 1125 ngày 6 giờ 00 phút) | NGUYỄN XUÂN MANG | UBND xã Long Hưng |
3 | 25451018050158 | 22/05/2018 | 05/06/2018 | 06/10/2022 | (Trễ hạn 1121 ngày 0 giờ 21 phút) | NGUYỄN THÀNH MẠNH | UBND xã Long Hưng |
4 | 25451018050161 | 22/05/2018 | 05/06/2018 | 06/10/2022 | (Trễ hạn 1121 ngày 0 giờ 13 phút) | NGUYỄN THÀNH ĐOÀN | UBND xã Long Hưng |
5 | 000.00.49.H31-220104-0010 | 04/01/2022 | 07/01/2022 | 10/01/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 32 phút) | CHU VĂN HẠP | |
6 | 000.00.49.H31-220104-0011 | 04/01/2022 | 07/01/2022 | 10/01/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 31 phút) | CHU VĂN HẠP | |
7 | 000.00.49.H31-220104-0017 | 04/01/2022 | 07/01/2022 | 10/01/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) | ĐẶNG VĂN ĐƯƠNG | |
8 | 000.00.49.H31-220104-0018 | 04/01/2022 | 07/01/2022 | 10/01/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 28 phút) | ĐẶNG VĂN BÌNH | |
9 | 000.00.49.H31-220104-0020 | 04/01/2022 | 07/01/2022 | 10/01/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 41 phút) | NGUYỄN THỊ YẾN | |
10 | 000.00.49.H31-220104-0021 | 04/01/2022 | 07/01/2022 | 10/01/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) | NGUYỄN ANH THÔNG | |
11 | 000.05.49.H31-220117-0001 | 17/01/2022 | 07/02/2022 | 19/07/2022 | (Trễ hạn 115 ngày 6 giờ 35 phút) | NGUYỄN VĂN HỒI | |
12 | 000.00.49.H31-220120-0025 | 20/01/2022 | 21/01/2022 | 07/02/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 24 phút) | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Thị trấn Văn Giang |
13 | 000.05.49.H31-220121-0001 | 21/01/2022 | 11/02/2022 | 29/04/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 0 giờ 16 phút) | VŨ XUÂN DUY | |
14 | 000.00.49.H31-220121-0075 | 21/01/2022 | 26/01/2022 | 07/02/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 18 phút) | ĐẶNG THỊ LƯƠNG | UBND Thị trấn Văn Giang |
15 | 000.00.49.H31-220208-0026 | 08/02/2022 | 11/02/2022 | 12/02/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 15 phút) | VŨ THANH HUYỀN | |
16 | 000.00.49.H31-220208-0030 | 08/02/2022 | 11/02/2022 | 12/02/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 32 phút) | ĐÀO VĂN DUY | |
17 | 000.00.49.H31-220215-0037 | 15/02/2022 | 18/02/2022 | 22/02/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
18 | 000.00.49.H31-220215-0050 | 15/02/2022 | 18/02/2022 | 21/02/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) | NGUYỄN ĐĂNG MINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
19 | 000.00.49.H31-220216-0011 | 16/02/2022 | 21/02/2022 | 22/02/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 26 phút) | TRƯƠNG VĂN NGHỊ | |
20 | 000.00.49.H31-220216-0013 | 16/02/2022 | 21/02/2022 | 22/02/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 24 phút) | VŨ VĂN MẠNH | |
21 | 000.00.49.H31-220228-0013 | 28/02/2022 | 01/03/2022 | 05/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 00 phút) | LÊ HOÀNG HẢI | UBND Xã Nghĩa Trụ |
22 | 000.00.49.H31-220309-0010 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | 14/03/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 52 phút) | ĐỖ HỮU MẠNH | UBND Xã Phụng Công |
23 | 000.00.49.H31-220309-0011 | 09/03/2022 | 10/03/2022 | 14/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 49 phút) | ĐỖ THỊ DẬU | UBND Xã Phụng Công |
24 | 000.00.49.H31-220310-0011 | 10/03/2022 | 17/03/2022 | 12/04/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 51 phút) | NGUYỄN XUÂN HUY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
25 | 000.00.49.H31-220310-0012 | 10/03/2022 | 17/03/2022 | 12/04/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 10 phút) | ĐOÀN XUÂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
26 | 000.05.49.H31-220311-0001 | 11/03/2022 | 15/03/2022 | 30/03/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 54 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | UBND xã Mễ Sở |
27 | 000.05.49.H31-220311-0003 | 11/03/2022 | 15/03/2022 | 30/03/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 41 phút) | ĐẶNG VIẾT KHƯƠNG | UBND xã Mễ Sở |
28 | 000.00.49.H31-220322-0004 | 22/03/2022 | 25/03/2022 | 28/03/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 26 phút) | NGUYỄN NGỌC HOA | |
29 | 000.00.49.H31-220322-0034 | 22/03/2022 | 25/03/2022 | 28/03/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 59 phút) | PHẠM VĂN ÁNH | |
30 | 000.00.49.H31-220405-0035 | 05/04/2022 | 08/04/2022 | 12/04/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 59 phút) | ĐÀM DIỆU HÀI | |
31 | 000.00.49.H31-220412-0011 | 12/04/2022 | 13/04/2022 | 14/04/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 34 phút) | LÊ THỊ CÕI | UBND Xã Phụng Công |
32 | 000.00.49.H31-220418-0038 | 18/04/2022 | 21/04/2022 | 22/04/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 57 phút) | ĐỖ VĂN ĐỨC | |
33 | 000.00.49.H31-220418-0066 | 18/04/2022 | 21/04/2022 | 22/04/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 54 phút) | HOÀNG THỊ BIÊN | |
34 | 000.00.49.H31-220420-0063 | 20/04/2022 | 25/04/2022 | 26/04/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 19 phút) | DOÃN QUỐC HUY | UBND Thị trấn Văn Giang |
35 | 000.00.49.H31-220505-0033 | 05/05/2022 | 06/05/2022 | 09/05/2022 | (Trễ hạn 33 phút) | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | UBND Xã Tân Tiến |
36 | 000.05.49.H31-220511-0003 | 11/05/2022 | 18/05/2022 | 07/11/2022 | (Trễ hạn 121 ngày 4 giờ 45 phút) | VŨ NGỌC THAO | UBND xã Mễ Sở |
37 | 000.11.49.H31-220512-0001 | 12/05/2022 | 20/05/2022 | 07/06/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 50 phút) | LÊ VĂN TIẾN | UBND Xã Xuân Quan |
38 | 000.11.49.H31-220512-0002 | 12/05/2022 | 20/05/2022 | 07/06/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 48 phút) | LÊ VĂN TIẾN | UBND Xã Xuân Quan |
39 | 000.11.49.H31-220512-0003 | 12/05/2022 | 13/05/2022 | 07/06/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 37 phút) | LÊ THỊ THU HƯỜNG | UBND Xã Xuân Quan |
40 | 000.00.49.H31-220520-0007 | 20/05/2022 | 23/05/2022 | 25/05/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) | GIANG VĂN TRƯỜNG | UBND Thị trấn Văn Giang |
41 | 000.00.49.H31-220523-0004 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 37 phút) | PHẠM ANH TUẤN | |
42 | 000.00.49.H31-220523-0005 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 29 phút) | TẠ HẢI NINH | |
43 | 000.00.49.H31-220523-0015 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 07 phút) | NGUYỄN BÌNH ĐA | |
44 | 000.00.49.H31-220523-0020 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 44 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
45 | 000.00.49.H31-220523-0025 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 23 phút) | ĐỖ PHI HÙNG | |
46 | 000.00.49.H31-220523-0040 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 16 phút) | ĐỖ MẠNH TIẾN | |
47 | 000.00.49.H31-220523-0041 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 15 phút) | NGUYỄN QUỐC TẠO | |
48 | 000.00.49.H31-220523-0042 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 44 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
49 | 000.00.49.H31-220523-0043 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 42 phút) | NGUYỄN THANH SƠN | |
50 | 000.00.49.H31-220523-0044 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 41 phút) | NGUYỄN THANH SƠN | |
51 | 000.00.49.H31-220523-0045 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) | ĐÀO VĂN GIÁP | |
52 | 000.00.49.H31-220523-0046 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
53 | 000.00.49.H31-220527-0060 | 27/05/2022 | 30/05/2022 | 31/05/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 49 phút) | PHẠM TUẤN SINH | UBND Xã Phụng Công |
54 | 000.00.49.H31-220527-0061 | 27/05/2022 | 30/05/2022 | 31/05/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) | NGÔ TUẤN PHÚC | UBND Xã Phụng Công |
55 | 000.00.49.H31-220527-0062 | 27/05/2022 | 30/05/2022 | 31/05/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) | PHẠM VĂN ĐỨC | UBND Xã Phụng Công |
56 | 000.00.49.H31-220527-0064 | 27/05/2022 | 30/05/2022 | 31/05/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 45 phút) | PHẠM ĐỨC HIỆU | UBND Xã Phụng Công |
57 | 000.11.49.H31-220609-0001 | 09/06/2022 | 10/06/2022 | 15/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày) | LÊ NHẬT QUANG | UBND Xã Xuân Quan |
58 | 000.06.49.H31-220706-0001 | 06/07/2022 | 07/07/2022 | 15/07/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 20 phút) | NGUYỄN VŨ QUẢNG | UBND Xã Nghĩa Trụ |
59 | 000.00.49.H31-220715-0001 | 15/07/2022 | 28/07/2022 | 29/07/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 59 phút) | ĐẶNG XUÂN LÃM | |
60 | 000.00.49.H31-220715-0002 | 15/07/2022 | 28/07/2022 | 29/07/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 12 phút) | NGUYỄN VĂN LINH | |
61 | 000.07.49.H31-220718-0007 | 18/07/2022 | 19/07/2022 | 20/07/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) | LÊ HỮU QUYNH | UBND Xã Phụng Công |
62 | 000.07.49.H31-220718-0008 | 18/07/2022 | 19/07/2022 | 20/07/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 29 phút) | TRƯƠNG THẾ SONG | UBND Xã Phụng Công |
63 | 000.00.49.H31-220729-0005 | 29/07/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 32 phút) | NGUYỄN MINH HẰNG | |
64 | 000.00.49.H31-220729-0009 | 29/07/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 07 phút) | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
65 | 000.07.49.H31-220802-0007 | 02/08/2022 | 03/08/2022 | 04/08/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 50 phút) | NGUYỄN VĂN THU | UBND Xã Phụng Công |
66 | 000.03.49.H31-220805-0004 | 05/08/2022 | 26/08/2022 | 30/08/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 31 phút) | ĐỖ THỊ THU HẰNG | UBND Xã Liên Nghĩa |
67 | 000.07.49.H31-220810-0003 | 10/08/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) | PHẠM ĐĂNG KHOA | UBND Xã Phụng Công |
68 | 000.06.49.H31-220810-0002 | 10/08/2022 | 15/08/2022 | 16/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) | CAO THỊ DINH | UBND Xã Nghĩa Trụ |
69 | 000.07.49.H31-220810-0004 | 10/08/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 07 phút) | NGUYỄN HUY HOÀNG | UBND Xã Phụng Công |
70 | 000.07.49.H31-220810-0005 | 10/08/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) | NGUYỄN THÀNH LŨY | UBND Xã Phụng Công |
71 | 000.00.49.H31-220826-0011 | 26/08/2022 | 08/09/2022 | 09/09/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 35 phút) | NGUYỄN VĂN SÁCH | |
72 | 000.00.49.H31-220926-0002 | 26/09/2022 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) | NGUYỄN VĂN TỈNH | |
73 | 000.00.49.H31-220926-0009 | 26/09/2022 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 27 phút) | NGUYỄN KHẮC LƯỠNG | |
74 | 000.11.49.H31-221017-0005 | 17/10/2022 | 18/10/2022 | 19/10/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 06 phút) | LÊ HỒNG NGỌC | UBND Xã Xuân Quan |
75 | 000.00.49.H31-221018-0019 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ TRẦM | |
76 | 000.00.49.H31-221018-0021 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 56 phút) | NGUYỄN THỊ DƯỢNG | |
77 | 000.00.49.H31-221018-0024 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 21 phút) | PHẠM VĂN VŨ | |
78 | 000.00.49.H31-221018-0025 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 17 phút) | LÊ THỊ NHUNG | |
79 | 000.00.49.H31-221018-0029 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 16 phút) | ĐÀO MẠNH THỐNG | |
80 | 000.00.49.H31-221018-0030 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 12 phút) | ĐÀO NGỌC KHẢI | |
81 | 000.00.49.H31-221018-0031 | 18/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | NGUYỄN TẤT ỨNG | |
82 | 000.00.49.H31-221021-0010 | 21/10/2022 | 26/10/2022 | 31/10/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 40 phút) | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | |
83 | 000.03.49.H31-221107-0002 | 07/11/2022 | 09/11/2022 | 10/11/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 16 phút) | NGUYỄN THỊ HUYỀN | UBND Xã Liên Nghĩa |
84 | 000.00.49.H31-221129-0011 | 29/11/2022 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 19 phút) | ĐỖ KHẮC KIỀM | |
85 | 000.00.49.H31-221129-0012 | 29/11/2022 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 17 phút) | HOÀNG THANH BÌNH | |
86 | 000.00.49.H31-221129-0018 | 29/11/2022 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 35 phút) | HOÀNG MẠNH ĐỨC |