1 |
000.00.49.H31-220215-0050 |
15/02/2022 |
18/02/2022 |
21/02/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
2 |
000.00.49.H31-220310-0011 |
10/03/2022 |
17/03/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 51 phút) |
NGUYỄN XUÂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
3 |
000.00.49.H31-220310-0012 |
10/03/2022 |
17/03/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 10 phút) |
ĐOÀN XUÂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
4 |
000.03.49.H31-220805-0004 |
05/08/2022 |
26/08/2022 |
30/08/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 31 phút) |
ĐỖ THỊ THU HẰNG |
UBND Xã Liên Nghĩa |
5 |
000.03.49.H31-221107-0002 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
10/11/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
6 |
25451018030065 |
01/03/2018 |
15/03/2018 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 1176 ngày 1 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ MƯU |
UBND xã Long Hưng |
7 |
25451018050151 |
15/05/2018 |
29/05/2018 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 1125 ngày 5 giờ 00 phút) |
NGUYỄN XUÂN MANG |
UBND xã Long Hưng |
8 |
25451018050158 |
22/05/2018 |
05/06/2018 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 1120 ngày 7 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THÀNH MẠNH |
UBND xã Long Hưng |
9 |
25451018050161 |
22/05/2018 |
05/06/2018 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 1120 ngày 7 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THÀNH ĐOÀN |
UBND xã Long Hưng |
10 |
000.05.49.H31-220311-0001 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
30/03/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 54 phút) |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Mễ Sở |
11 |
000.05.49.H31-220311-0003 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
30/03/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 11 phút) |
ĐẶNG VIẾT KHƯƠNG |
UBND xã Mễ Sở |
12 |
000.05.49.H31-220511-0003 |
11/05/2022 |
18/05/2022 |
07/11/2022 |
(Trễ hạn 121 ngày 4 giờ 45 phút) |
VŨ NGỌC THAO |
UBND xã Mễ Sở |
13 |
000.00.49.H31-220228-0013 |
28/02/2022 |
01/03/2022 |
05/03/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 00 phút) |
LÊ HOÀNG HẢI |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
14 |
000.06.49.H31-220706-0001 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
15/07/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VŨ QUẢNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
15 |
000.06.49.H31-220810-0002 |
10/08/2022 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) |
CAO THỊ DINH |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
16 |
000.00.49.H31-220309-0010 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
14/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
ĐỖ HỮU MẠNH |
UBND Xã Phụng Công |
17 |
000.00.49.H31-220309-0011 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
14/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) |
ĐỖ THỊ DẬU |
UBND Xã Phụng Công |
18 |
000.00.49.H31-220412-0011 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 34 phút) |
LÊ THỊ CÕI |
UBND Xã Phụng Công |
19 |
000.00.49.H31-220527-0060 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 49 phút) |
PHẠM TUẤN SINH |
UBND Xã Phụng Công |
20 |
000.00.49.H31-220527-0061 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
NGÔ TUẤN PHÚC |
UBND Xã Phụng Công |
21 |
000.00.49.H31-220527-0062 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND Xã Phụng Công |
22 |
000.00.49.H31-220527-0064 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 45 phút) |
PHẠM ĐỨC HIỆU |
UBND Xã Phụng Công |
23 |
000.07.49.H31-220718-0007 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) |
LÊ HỮU QUYNH |
UBND Xã Phụng Công |
24 |
000.07.49.H31-220718-0008 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 29 phút) |
TRƯƠNG THẾ SONG |
UBND Xã Phụng Công |
25 |
000.07.49.H31-220802-0007 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN THU |
UBND Xã Phụng Công |
26 |
000.07.49.H31-220810-0003 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) |
PHẠM ĐĂNG KHOA |
UBND Xã Phụng Công |
27 |
000.07.49.H31-220810-0004 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 37 phút) |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
UBND Xã Phụng Công |
28 |
000.07.49.H31-220810-0005 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THÀNH LŨY |
UBND Xã Phụng Công |
29 |
000.00.49.H31-220505-0033 |
05/05/2022 |
06/05/2022 |
09/05/2022 |
(Trễ hạn 33 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Tân Tiến |
30 |
000.00.49.H31-220120-0025 |
20/01/2022 |
21/01/2022 |
07/02/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 24 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
31 |
000.00.49.H31-220121-0075 |
21/01/2022 |
26/01/2022 |
07/02/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 48 phút) |
ĐẶNG THỊ LƯƠNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
32 |
000.00.49.H31-220420-0063 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
26/04/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 19 phút) |
DOÃN QUỐC HUY |
UBND Thị trấn Văn Giang |
33 |
000.00.49.H31-220520-0007 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) |
GIANG VĂN TRƯỜNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
34 |
000.11.49.H31-220512-0001 |
12/05/2022 |
20/05/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 50 phút) |
LÊ VĂN TIẾN |
UBND Xã Xuân Quan |
35 |
000.11.49.H31-220512-0002 |
12/05/2022 |
20/05/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 48 phút) |
LÊ VĂN TIẾN |
UBND Xã Xuân Quan |
36 |
000.11.49.H31-220512-0003 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
07/06/2022 |
(Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 37 phút) |
LÊ THỊ THU HƯỜNG |
UBND Xã Xuân Quan |
37 |
000.11.49.H31-220609-0001 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
15/07/2022 |
(Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 00 phút) |
LÊ NHẬT QUANG |
UBND Xã Xuân Quan |
38 |
000.11.49.H31-221017-0005 |
17/10/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 06 phút) |
LÊ HỒNG NGỌC |
UBND Xã Xuân Quan |
39 |
000.00.49.H31-220104-0010 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 02 phút) |
CHU VĂN HẠP |
|
40 |
000.00.49.H31-220104-0011 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 01 phút) |
CHU VĂN HẠP |
|
41 |
000.00.49.H31-220104-0017 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 29 phút) |
ĐẶNG VĂN ĐƯƠNG |
|
42 |
000.00.49.H31-220104-0018 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 28 phút) |
ĐẶNG VĂN BÌNH |
|
43 |
000.00.49.H31-220104-0020 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
44 |
000.00.49.H31-220104-0021 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 37 phút) |
NGUYỄN ANH THÔNG |
|
45 |
000.05.49.H31-220117-0001 |
17/01/2022 |
07/02/2022 |
19/07/2022 |
(Trễ hạn 115 ngày 7 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN HỒI |
|
46 |
000.05.49.H31-220121-0001 |
21/01/2022 |
11/02/2022 |
29/04/2022 |
(Trễ hạn 55 ngày 7 giờ 16 phút) |
VŨ XUÂN DUY |
|
47 |
000.00.49.H31-220208-0026 |
08/02/2022 |
11/02/2022 |
12/02/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 45 phút) |
VŨ THANH HUYỀN |
|
48 |
000.00.49.H31-220208-0030 |
08/02/2022 |
11/02/2022 |
12/02/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 02 phút) |
ĐÀO VĂN DUY |
|
49 |
000.00.49.H31-220215-0037 |
15/02/2022 |
18/02/2022 |
22/02/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN THƯỜNG |
|
50 |
000.00.49.H31-220216-0011 |
16/02/2022 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 26 phút) |
TRƯƠNG VĂN NGHỊ |
|
51 |
000.00.49.H31-220216-0013 |
16/02/2022 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 24 phút) |
VŨ VĂN MẠNH |
|
52 |
000.00.49.H31-220322-0004 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 56 phút) |
NGUYỄN NGỌC HOA |
|
53 |
000.00.49.H31-220322-0034 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 59 phút) |
PHẠM VĂN ÁNH |
|
54 |
000.00.49.H31-220405-0035 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 59 phút) |
ĐÀM DIỆU HÀI |
|
55 |
000.00.49.H31-220418-0038 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 27 phút) |
ĐỖ VĂN ĐỨC |
|
56 |
000.00.49.H31-220418-0066 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 54 phút) |
HOÀNG THỊ BIÊN |
|
57 |
000.00.49.H31-220523-0004 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) |
PHẠM ANH TUẤN |
|
58 |
000.00.49.H31-220523-0005 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 59 phút) |
TẠ HẢI NINH |
|
59 |
000.00.49.H31-220523-0015 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 37 phút) |
NGUYỄN BÌNH ĐA |
|
60 |
000.00.49.H31-220523-0020 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 44 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
61 |
000.00.49.H31-220523-0025 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 23 phút) |
ĐỖ PHI HÙNG |
|
62 |
000.00.49.H31-220523-0040 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 16 phút) |
ĐỖ MẠNH TIẾN |
|
63 |
000.00.49.H31-220523-0041 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 15 phút) |
NGUYỄN QUỐC TẠO |
|
64 |
000.00.49.H31-220523-0042 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
65 |
000.00.49.H31-220523-0043 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THANH SƠN |
|
66 |
000.00.49.H31-220523-0044 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THANH SƠN |
|
67 |
000.00.49.H31-220523-0045 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
ĐÀO VĂN GIÁP |
|
68 |
000.00.49.H31-220523-0046 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
69 |
000.00.49.H31-220715-0001 |
15/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 29 phút) |
ĐẶNG XUÂN LÃM |
|
70 |
000.00.49.H31-220715-0002 |
15/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN LINH |
|
71 |
000.00.49.H31-220729-0005 |
29/07/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 32 phút) |
NGUYỄN MINH HẰNG |
|
72 |
000.00.49.H31-220729-0009 |
29/07/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
73 |
000.00.49.H31-220826-0011 |
26/08/2022 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN SÁCH |
|
74 |
000.00.49.H31-220926-0002 |
26/09/2022 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN TỈNH |
|
75 |
000.00.49.H31-220926-0009 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 57 phút) |
NGUYỄN KHẮC LƯỠNG |
|
76 |
000.00.49.H31-221018-0019 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 4 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THỊ TRẦM |
|
77 |
000.00.49.H31-221018-0021 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ DƯỢNG |
|
78 |
000.00.49.H31-221018-0024 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 21 phút) |
PHẠM VĂN VŨ |
|
79 |
000.00.49.H31-221018-0025 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
LÊ THỊ NHUNG |
|
80 |
000.00.49.H31-221018-0029 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 16 phút) |
ĐÀO MẠNH THỐNG |
|
81 |
000.00.49.H31-221018-0030 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 12 phút) |
ĐÀO NGỌC KHẢI |
|
82 |
000.00.49.H31-221018-0031 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 01 phút) |
NGUYỄN TẤT ỨNG |
|
83 |
000.00.49.H31-221021-0010 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
31/10/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 10 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
|
84 |
000.00.49.H31-221129-0011 |
29/11/2022 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 49 phút) |
ĐỖ KHẮC KIỀM |
|
85 |
000.00.49.H31-221129-0012 |
29/11/2022 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 47 phút) |
HOÀNG THANH BÌNH |
|
86 |
000.00.49.H31-221129-0018 |
29/11/2022 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 35 phút) |
HOÀNG MẠNH ĐỨC |
|