STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25440317080019 | 01/08/2017 | 04/10/2017 | 14/07/2022 | (Trễ hạn 1232 ngày 0 giờ 04 phút) | ĐÀO XUÂN HOẠT | UBND Xã Thủ Sỹ |
2 | 25440317080021 | 07/08/2017 | 31/10/2017 | 14/07/2022 | (Trễ hạn 1213 ngày 1 giờ 37 phút) | TRẦN THỊ HIỀN | UBND Xã Thủ Sỹ |
3 | 25440219060162 | 21/06/2019 | 02/08/2019 | 29/10/2022 | (Trễ hạn 836 ngày 2 giờ 17 phút) | PHẠM VĂN ĐẠM | |
4 | 25440219060165 | 21/06/2019 | 02/08/2019 | 29/10/2022 | (Trễ hạn 836 ngày 2 giờ 04 phút) | NGUYỄN THỊ THÊM | |
5 | 000.12.44.H31-200228-0001 | 28/02/2020 | 06/04/2020 | 14/06/2022 | (Trễ hạn 565 ngày 1 giờ 14 phút) | TRẦN THỊ OANH | UBND Xã Thiện Phiến |
6 | 000.12.44.H31-200228-0002 | 28/02/2020 | 06/04/2020 | 14/06/2022 | (Trễ hạn 564 ngày 4 giờ 49 phút) | VŨ THỊ THÀNH | UBND Xã Thiện Phiến |
7 | 000.12.44.H31-200228-0003 | 28/02/2020 | 06/04/2020 | 14/06/2022 | (Trễ hạn 564 ngày 4 giờ 46 phút) | VŨ THỊ THÀNH | UBND Xã Thiện Phiến |
8 | 000.00.44.H31-201012-0007 | 12/10/2020 | 15/10/2020 | 30/06/2022 | (Trễ hạn 441 ngày 5 giờ 37 phút) | NGUYỄN BÁ TÂM | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
9 | 000.00.44.H31-210602-0001 | 02/06/2021 | 14/07/2021 | 08/03/2022 | (Trễ hạn 168 ngày 1 giờ 57 phút) | BÙI ĐÌNH CHIẾN | |
10 | 000.00.44.H31-210607-0008 | 07/06/2021 | 05/08/2021 | 23/05/2022 | (Trễ hạn 206 ngày 7 giờ 47 phút) | TRẦN VĂN CHUYỀN | |
11 | 000.00.44.H31-210610-0074 | 10/06/2021 | 02/08/2021 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 146 ngày 0 giờ 04 phút) | BÙI ĐÌNH CHIỀU | |
12 | 000.00.44.H31-210618-0032 | 18/06/2021 | 30/07/2021 | 23/05/2022 | (Trễ hạn 210 ngày 0 giờ 04 phút) | VŨ ĐỨC THỊNH | |
13 | 000.00.44.H31-210708-0017 | 08/07/2021 | 19/08/2021 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 133 ngày 6 giờ 03 phút) | LÊ NGỌC TUYỀN | |
14 | 000.00.44.H31-210712-0002 | 12/07/2021 | 23/08/2021 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 131 ngày 6 giờ 48 phút) | TRẦN VĂN THẬN | |
15 | 000.00.44.H31-210728-0024 | 28/07/2021 | 10/09/2021 | 23/05/2022 | (Trễ hạn 181 ngày 1 giờ 02 phút) | TẠ VĂN TRÌNH | |
16 | 000.00.44.H31-210805-0018 | 05/08/2021 | 19/08/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 122 ngày 4 giờ 47 phút) | VŨ XUÂN HỒNG | |
17 | 000.00.44.H31-210819-0081 | 19/08/2021 | 06/09/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 111 ngày 3 giờ 06 phút) | VŨ THÀNH CHUNG | |
18 | 000.00.44.H31-210907-0117 | 07/09/2021 | 19/10/2021 | 23/05/2022 | (Trễ hạn 154 ngày 0 giờ 10 phút) | NGUYỄN THỊ THU | |
19 | 000.00.44.H31-211021-0030 | 21/10/2021 | 02/12/2021 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 59 ngày 0 giờ 36 phút) | VŨ KIM THANH | |
20 | 000.00.44.H31-211027-0051 | 27/10/2021 | 08/12/2021 | 02/03/2022 | (Trễ hạn 59 ngày 5 giờ 27 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
21 | 000.00.44.H31-211101-0034 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 61 ngày 4 giờ 05 phút) | NGÔ THỊ VÂN ANH | |
22 | 000.00.44.H31-211116-0027 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 29 phút) | LÊ MINH TUẤN | |
23 | 000.00.44.H31-211117-0047 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 05 phút) | HOÀNG VĂN CHUNG | |
24 | 000.00.44.H31-211117-0048 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 03 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
25 | 000.00.44.H31-211117-0049 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 01 phút) | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
26 | 000.00.44.H31-211122-0004 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 0 giờ 08 phút) | NGUYỄN TRUNG AN | |
27 | 000.00.44.H31-211122-0034 | 22/11/2021 | 03/01/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 35 phút) | HOÀNG VĂN HẬU | |
28 | 000.00.44.H31-211122-0035 | 22/11/2021 | 03/01/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 33 phút) | HOÀNG VĂN HỮU | |
29 | 000.00.44.H31-211122-0036 | 22/11/2021 | 03/01/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 26 phút) | LÊ NGỌC TUYỀN | |
30 | 000.00.44.H31-211122-0038 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 46 ngày 2 giờ 43 phút) | VŨ VĂN LINH | |
31 | 000.00.44.H31-211123-0007 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 5 giờ 46 phút) | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
32 | 000.00.44.H31-211123-0017 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 3 giờ 18 phút) | LƯU HỮU HƯỞNG | |
33 | 000.00.44.H31-211126-0159 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 18 phút) | KIỀU HOÀNG HIỆP | |
34 | 000.00.44.H31-211129-0026 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 09 phút) | ĐOÀN VĂN BẨY | |
35 | 000.00.44.H31-211129-0028 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 12 phút) | ĐOÀN QUANG TẠO | |
36 | 000.00.44.H31-211129-0031 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 03 phút) | ĐOÀN QUANG TẠO | |
37 | 000.00.44.H31-211130-0012 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 7 giờ 51 phút) | DƯƠNG VĂN DUY | |
38 | 000.00.44.H31-211130-0064 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 3 giờ 25 phút) | TRẦN ĐỨC DOANH | |
39 | 000.00.44.H31-211130-0065 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 3 giờ 21 phút) | VŨ VĂN BAN | |
40 | 000.00.44.H31-211130-0074 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 3 giờ 03 phút) | VŨ ĐÌNH GẦN | |
41 | 000.00.44.H31-211130-0076 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 2 giờ 52 phút) | PHẠM THẾ NAM | |
42 | 000.00.44.H31-211206-0016 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 25 phút) | TRẦN VĂN HIỆU | |
43 | 000.00.44.H31-211206-0018 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 12 phút) | TRẦN ĐĂNG LONG | |
44 | 000.00.44.H31-211206-0021 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 58 phút) | PHẠM MINH VỸ | |
45 | 000.00.44.H31-211206-0022 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 55 phút) | NGUYỄN MINH HẢI | |
46 | 000.00.44.H31-211206-0023 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 45 phút) | NGUYỄN THANH TUYỀN | |
47 | 000.00.44.H31-211207-0011 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 46 phút) | ĐỖ DUY PHÚC | |
48 | 000.00.44.H31-211207-0012 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 51 phút) | ĐỒNG THỊ XUYẾN | |
49 | 000.00.44.H31-211207-0013 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ MINH HẢI | |
50 | 000.00.44.H31-211207-0014 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 52 phút) | LÊ ĐÌNH NGHĨA | |
51 | 000.00.44.H31-211207-0015 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 49 phút) | HOÀNG NGỌC HUY | |
52 | 000.00.44.H31-211207-0016 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 46 phút) | TRẦN TRUNG THÀNH | |
53 | 000.00.44.H31-211207-0017 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 45 phút) | ĐỖ THỊ HẢI | |
54 | 000.00.44.H31-211208-0001 | 08/12/2021 | 19/01/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 6 giờ 13 phút) | VŨ TRUNG HUY | |
55 | 000.00.44.H31-211208-0003 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 52 phút) | PHẠM THU HÀ | |
56 | 000.00.44.H31-211208-0004 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 50 phút) | DƯƠNG VĂN VUI | |
57 | 000.00.44.H31-211208-0005 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 48 phút) | NGUYỄN KHẮC MINH | |
58 | 000.00.44.H31-211208-0006 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 46 phút) | QUÁCH HỒNG KHOA | |
59 | 000.00.44.H31-211208-0007 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 27 phút) | NGUYỄN THỊ THƠM | |
60 | 000.00.44.H31-211208-0068 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 30 phút) | DƯƠNG VĂN DUY | |
61 | 000.00.44.H31-211208-0069 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 26 phút) | LÊ VIỆT ANH | |
62 | 000.00.44.H31-211208-0071 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 22 phút) | ĐỖ THỊ HẢI | |
63 | 000.00.44.H31-211208-0072 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 18 phút) | ĐỖ THỊ HẢI | |
64 | 000.00.44.H31-211208-0073 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 16 phút) | TRỊNH DƯƠNG HÓA | |
65 | 000.00.44.H31-211208-0074 | 08/12/2021 | 17/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 12 phút) | ĐÀO VĂN CƯỜNG | |
66 | 000.00.44.H31-211209-0015 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 3 giờ 38 phút) | ĐẶNG XUÂN LÝ | |
67 | 000.00.44.H31-211210-0019 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 56 phút) | NGUYỄN HỮU QUANG | |
68 | 000.00.44.H31-211210-0028 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 3 giờ 48 phút) | BÙI VIỆT ANH | |
69 | 000.00.44.H31-211210-0029 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 3 giờ 45 phút) | BÙI VIỆT ANH | |
70 | 000.00.44.H31-211213-0073 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 15 phút) | NGUYỄN VĂN SỸ | |
71 | 000.00.44.H31-211213-0074 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 22 phút) | NGUYỄN GIANG NAM | |
72 | 000.00.44.H31-211213-0075 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 15 phút) | PHẠM THỊ LAN | |
73 | 000.00.44.H31-211213-0076 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 14 phút) | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
74 | 000.00.44.H31-211213-0077 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 22 phút) | PHẠM VĂN THỦY | |
75 | 000.00.44.H31-211213-0078 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 22 phút) | NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | |
76 | 000.00.44.H31-211213-0079 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 22 phút) | NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | |
77 | 000.00.44.H31-211213-0080 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 22 phút) | VŨ THỊ VÂN | |
78 | 000.00.44.H31-211213-0109 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 39 phút) | TRỊNH VĂN TIỀN | |
79 | 000.00.44.H31-211213-0112 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 37 phút) | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
80 | 000.00.44.H31-211213-0113 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 34 phút) | PHAN VĂN DUY | |
81 | 000.00.44.H31-211213-0138 | 13/12/2021 | 14/12/2021 | 11/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 52 phút) | BÙI NGỌC TUẤN | UBND Xã Thủ Sỹ |
82 | 000.00.44.H31-211214-0089 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 51 phút) | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
83 | 000.00.44.H31-211214-0090 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 2 giờ 37 phút) | TRẦN VĂN ĐĂNG | |
84 | 000.00.44.H31-211214-0091 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 2 giờ 36 phút) | CAO VĂN VƯƠNG | |
85 | 000.00.44.H31-211214-0092 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 2 giờ 34 phút) | NGUYỄN VĂN VIỆN | |
86 | 000.00.44.H31-211215-0020 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 59 phút) | NGHIÊM LAN ANH | |
87 | 000.00.44.H31-211215-0023 | 15/12/2021 | 26/01/2022 | 23/05/2022 | (Trễ hạn 83 ngày 1 giờ 19 phút) | TRỊNH THỊ THU | |
88 | 000.00.44.H31-211215-0024 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 5 giờ 08 phút) | HOÀNG HỮU NGHỊ | |
89 | 000.00.44.H31-211215-0025 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 5 giờ 06 phút) | ĐINH QUANG HẢI | |
90 | 000.00.44.H31-211215-0027 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 55 phút) | TRẦN TRIỆU VŨ | |
91 | 000.00.44.H31-211216-0011 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 08 phút) | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | |
92 | 000.00.44.H31-211216-0012 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 07 phút) | NGUYỄN VĂN MẬU | |
93 | 000.00.44.H31-211216-0023 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 46 phút) | PHÙNG THỊ KIM LAN | |
94 | 000.00.44.H31-211217-0008 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 28 phút) | ĐỖ THỊ HẢI | |
95 | 000.00.44.H31-211217-0009 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 26 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYÊN | |
96 | 000.00.44.H31-211217-0010 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 20 phút) | LÊ ĐĂNG THI | |
97 | 000.00.44.H31-211217-0011 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 26 phút) | NGUYỄN MINH SƠN | |
98 | 000.00.44.H31-211217-0012 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 20 phút) | NGUYỄN LÊ QUANG | |
99 | 000.00.44.H31-211217-0013 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 20 phút) | ĐỖ QUỐC TUẤN | |
100 | 000.00.44.H31-211217-0014 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 20 phút) | VŨ VIẾT YẾN LINH | |
101 | 000.00.44.H31-211217-0015 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 14 phút) | NGUYỄN MẠNH TÙNG | |
102 | 000.00.44.H31-211217-0016 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 20 phút) | DƯƠNG XUÂN HOÀNG | |
103 | 000.00.44.H31-211217-0017 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 14 phút) | NGUYỄN VĂN ĐÀI | |
104 | 000.00.44.H31-211217-0018 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 14 phút) | PHẠM MẠNH CƯỜNG | |
105 | 000.00.44.H31-211217-0019 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 14 phút) | PHẠM MẠNH CƯỜNG | |
106 | 000.00.44.H31-211217-0024 | 17/12/2021 | 28/01/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 39 phút) | VŨ TRUNG HUY | |
107 | 000.00.44.H31-211220-0017 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 23 phút) | VŨ VĂN MINH | |
108 | 000.00.44.H31-211220-0018 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 23 phút) | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
109 | 000.00.44.H31-211220-0019 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 21 phút) | PHẠM ĐANG QUẢNG | |
110 | 000.00.44.H31-211220-0020 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 17 phút) | ĐỖ THỊ HẢI | |
111 | 000.00.44.H31-211220-0021 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 14 phút) | NGÔ VĂN SƠN | |
112 | 000.00.44.H31-211220-0022 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) | NGÔ VĂN SƠN | |
113 | 000.00.44.H31-211221-0018 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 44 phút) | ĐỖ VĂN DŨNG | |
114 | 000.00.44.H31-211221-0019 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 48 phút) | ĐỖ HƯƠNG GIANG | |
115 | 000.00.44.H31-211221-0020 | 21/12/2021 | 04/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 46 phút) | TRẦN VĂN HIẾU | |
116 | 000.00.44.H31-211222-0006 | 22/12/2021 | 02/02/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 13 phút) | NGUYỄN XUÂN PHÚC | |
117 | 000.00.44.H31-211222-0020 | 22/12/2021 | 05/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 4 giờ 08 phút) | DƯƠNG VĂN DUY | |
118 | 000.00.44.H31-211222-0021 | 22/12/2021 | 05/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 4 giờ 06 phút) | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
119 | 000.00.44.H31-211223-0011 | 23/12/2021 | 06/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 24 phút) | NGÔ THỊ THỦY TIÊN | |
120 | 000.00.44.H31-211223-0012 | 23/12/2021 | 06/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 21 phút) | HÀ DANH NGỌC | |
121 | 000.00.44.H31-211223-0013 | 23/12/2021 | 06/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 11 phút) | VŨ VĂN LINH | |
122 | 000.00.44.H31-211224-0039 | 24/12/2021 | 07/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 34 phút) | BÙI THỊ DẠ | |
123 | 000.00.44.H31-211224-0043 | 24/12/2021 | 07/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 30 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
124 | 000.00.44.H31-211224-0045 | 24/12/2021 | 14/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 37 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
125 | 000.00.44.H31-211224-0048 | 24/12/2021 | 07/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 26 phút) | BÙI VĂN DUY | |
126 | 000.00.44.H31-211224-0052 | 24/12/2021 | 07/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 24 phút) | BÙI VĂN DUY | |
127 | 000.00.44.H31-211227-0037 | 27/12/2021 | 07/02/2022 | 23/02/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 37 phút) | ĐOÀN DUY HẢI | |
128 | 000.00.44.H31-211228-0023 | 28/12/2021 | 12/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 26 phút) | ĐỖ VĂN VĨNH | |
129 | 000.00.44.H31-211228-0024 | 28/12/2021 | 12/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 32 phút) | NGUYỄN HỮU HOÀNH | |
130 | 000.00.44.H31-211229-0050 | 29/12/2021 | 13/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 46 phút) | BÙI VĂN KIÊN | |
131 | 000.00.44.H31-211229-0052 | 29/12/2021 | 13/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 50 phút) | PHẠM VĂN DŨNG | |
132 | 000.00.44.H31-211229-0053 | 29/12/2021 | 13/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 40 phút) | ĐOÀN VĂN BẢY | |
133 | 000.00.44.H31-211229-0071 | 29/12/2021 | 13/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 11 phút) | NGUYỄN QUANG NAM | |
134 | 000.00.44.H31-220104-0027 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 19 phút) | BÙI THỊ TUYẾT | |
135 | 000.00.44.H31-220104-0028 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 09 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG THU | |
136 | 000.00.44.H31-220104-0029 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 04 phút) | PHẠM NGỌC TẤN | |
137 | 000.00.44.H31-220104-0030 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 13 phút) | VŨ VĂN PHƯƠNG | |
138 | 000.00.44.H31-220104-0032 | 04/01/2022 | 18/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 01 phút) | NGUYỄN KIM LONG | |
139 | 000.00.44.H31-220105-0019 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 59 phút) | HOÀNG THỊ GIÀNG | |
140 | 000.00.44.H31-220105-0020 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 12 phút) | NGUYỄN TRUNG PHÓNG | |
141 | 000.00.44.H31-220105-0021 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 52 phút) | TRẦN QUANG XẾP | |
142 | 000.00.44.H31-220105-0022 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 50 phút) | NGUYỄN TRUNG PHÓNG | |
143 | 000.00.44.H31-220105-0023 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 47 phút) | PHẠM VĂN TUÂN | |
144 | 000.00.44.H31-220107-0014 | 07/01/2022 | 21/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 37 phút) | LƯƠNG VĂN HẬU | |
145 | 000.00.44.H31-220107-0015 | 07/01/2022 | 21/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 35 phút) | LƯƠNG THỊ MÀN | |
146 | 000.00.44.H31-220110-0004 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
147 | 000.00.44.H31-220110-0024 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 20 phút) | PHẠM CÔNG TỐN | |
148 | 000.00.44.H31-220110-0025 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) | PHẠM THỊ MINH HẰNG | |
149 | 000.00.44.H31-220110-0026 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 15 phút) | ĐỖ XUÂN THIỆN | |
150 | 000.00.44.H31-220110-0027 | 10/01/2022 | 24/01/2022 | 25/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) | ĐỖ THỊ HẢI | |
151 | 000.00.44.H31-220111-0012 | 11/01/2022 | 25/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 13 phút) | LƯƠNG QUANG VIỄN | |
152 | 000.00.44.H31-220111-0013 | 11/01/2022 | 25/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN QUANG | |
153 | 000.00.44.H31-220111-0014 | 11/01/2022 | 25/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 08 phút) | LÊ VĂN QUYẾT | |
154 | 000.00.44.H31-220111-0015 | 11/01/2022 | 25/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 06 phút) | PHAN VĂN KHẢI | |
155 | 000.00.44.H31-220111-0016 | 11/01/2022 | 25/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 54 phút) | NGUYỄN HỮU CHUYỂN | |
156 | 000.00.44.H31-220113-0024 | 13/01/2022 | 27/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 43 phút) | ĐỖ VĂN TUẤN | |
157 | 000.00.44.H31-220113-0025 | 13/01/2022 | 27/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 42 phút) | LÊ ANH TUẤN | |
158 | 000.00.44.H31-220113-0026 | 13/01/2022 | 27/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 39 phút) | HOÀNG VĂN TUỆ | |
159 | 000.00.44.H31-220113-0027 | 13/01/2022 | 27/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 37 phút) | ĐẶNG NGỌC DU | |
160 | 000.00.44.H31-220114-0092 | 14/01/2022 | 28/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 19 phút) | TRẦN THỊ OANH | |
161 | 000.00.44.H31-220114-0094 | 14/01/2022 | 28/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
162 | 000.00.44.H31-220114-0096 | 14/01/2022 | 28/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 13 phút) | TẠ ĐỨC TÙNG | |
163 | 000.00.44.H31-220114-0097 | 14/01/2022 | 28/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 22 phút) | LƯƠNG VĂN TRÍ | |
164 | 000.00.44.H31-220114-0098 | 14/01/2022 | 28/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 09 phút) | NGUYỄN DUY THỊNH | |
165 | 000.00.44.H31-220114-0099 | 14/01/2022 | 28/01/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 18 phút) | ĐỖ VĂN NGHIỆP | |
166 | 000.00.44.H31-220118-0037 | 18/01/2022 | 08/02/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 08 phút) | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
167 | 000.00.44.H31-220118-0038 | 18/01/2022 | 08/02/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 08 phút) | HOÀNG ANH TUẤN | |
168 | 000.00.44.H31-210118-0092 | 18/01/2022 | 08/02/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) | TẠ ĐỨC TÙNG | |
169 | 000.00.44.H31-210118-0094 | 18/01/2022 | 08/02/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 38 phút) | TẠ ĐỨC TÙNG | |
170 | 000.00.44.H31-220120-0001 | 20/01/2022 | 10/03/2022 | 14/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 04 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYỀN | |
171 | 000.00.44.H31-220120-0040 | 20/01/2022 | 07/02/2022 | 09/02/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 49 phút) | TRỊNH VĂN HƯỜNG | |
172 | 000.00.44.H31-220121-0063 | 21/01/2022 | 11/03/2022 | 14/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 31 phút) | NGUYỄN TIẾN TỊNH | |
173 | 000.08.44.H31-220218-0024 | 18/02/2022 | 30/03/2022 | 26/10/2022 | (Trễ hạn 148 ngày 5 giờ 01 phút) | NGUYỄN XUÂN VƯỢNG | UBND xã Lệ Xá |
174 | 000.00.44.H31-220223-0015 | 23/02/2022 | 25/02/2022 | 02/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 49 phút) | NINH XUÂN HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
175 | 000.01.44.H31-220224-0002 | 24/02/2022 | 25/02/2022 | 28/02/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 07 phút) | NGUYỄN VĂN A | UBND Thị trấn Vương |
176 | 000.00.44.H31-220309-0013 | 09/03/2022 | 20/04/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 7 giờ 06 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYỀN | |
177 | 000.00.44.H31-220310-0003 | 10/03/2022 | 14/03/2022 | 22/03/2022 | (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 15 phút) | PHẠM TUẤN ANH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
178 | 000.00.44.H31-220314-0001 | 14/03/2022 | 17/03/2022 | 18/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) | TẠ XUÂN THANH | |
179 | 000.00.44.H31-220314-0003 | 14/03/2022 | 17/03/2022 | 18/03/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 41 phút) | TRẦN VĂN TRIỂN | |
180 | 000.00.44.H31-220314-0029 | 14/03/2022 | 17/03/2022 | 18/03/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 34 phút) | NGUYỄN VĂN KƯU | |
181 | 000.00.44.H31-220318-0014 | 18/03/2022 | 23/03/2022 | 28/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 09 phút) | TRƯƠNG HỒNG SƠN | |
182 | 000.00.44.H31-220321-0001 | 21/03/2022 | 24/03/2022 | 28/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 13 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG(NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG) | |
183 | 000.00.44.H31-220325-0011 | 25/03/2022 | 06/05/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 0 giờ 17 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYỀN | |
184 | 000.12.44.H31-220325-0001 | 25/03/2022 | 01/04/2022 | 26/10/2022 | (Trễ hạn 146 ngày 6 giờ 33 phút) | NINH VĂN THỦY | UBND Xã Thiện Phiến |
185 | 000.00.44.H31-220328-0001 | 28/03/2022 | 31/03/2022 | 06/04/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 05 phút) | NGUYỄN TIẾN ANH | |
186 | 000.00.44.H31-220328-0002 | 28/03/2022 | 31/03/2022 | 06/04/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 02 phút) | ĐỖ TIẾN ANH | |
187 | 000.00.44.H31-220329-0029 | 29/03/2022 | 10/05/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 46 phút) | ĐỖ VĂN THIỆM | |
188 | 000.00.44.H31-220331-0004 | 31/03/2022 | 12/05/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 46 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYỀN | |
189 | 000.06.44.H31-220331-0001 | 31/03/2022 | 19/04/2022 | 21/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 53 phút) | ĐOÀN ĐỨC HẠNH | UBND xã Hải Thắng |
190 | 000.00.44.H31-220401-0032 | 01/04/2022 | 05/04/2022 | 15/04/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 14 phút) | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
191 | 000.00.44.H31-220404-0020 | 04/04/2022 | 16/05/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 03 phút) | NGUYỄN THỊ LAN | |
192 | 000.00.44.H31-220407-0008 | 07/04/2022 | 13/04/2022 | 20/04/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 09 phút) | ĐOÀN VĂN NGÃI | |
193 | 000.08.44.H31-220407-0111 | 07/04/2022 | 17/05/2022 | 26/10/2022 | (Trễ hạn 114 ngày 5 giờ 41 phút) | VŨ VĂN ĐẢM | UBND xã Lệ Xá |
194 | 000.00.44.H31-220408-0030 | 08/04/2022 | 25/04/2022 | 26/04/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 13 phút) | CHU VĂN NGUYỆN | |
195 | 000.00.44.H31-220412-0025 | 12/04/2022 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 37 phút) | TRẦN VĂN HIÊN | |
196 | 000.00.44.H31-220414-0005 | 14/04/2022 | 30/05/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 11 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYỀN | |
197 | 000.00.44.H31-220421-0022 | 21/04/2022 | 25/04/2022 | 26/04/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 30 phút) | VŨ XUÂN LĨNH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
198 | 000.00.44.H31-220427-0001 | 27/04/2022 | 10/06/2022 | 16/06/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYỀN | |
199 | 000.05.44.H31-220428-0001 | 28/04/2022 | 29/04/2022 | 04/05/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 32 phút) | LÊ ĐỨC THÀNH | |
200 | 000.07.44.H31-220429-0001 | 29/04/2022 | 10/05/2022 | 13/05/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 15 phút) | NGUYỄN THỊ QUY | UBND xã Hưng Đạo |
201 | 000.07.44.H31-220504-0001 | 04/05/2022 | 11/05/2022 | 13/05/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 34 phút) | NGUYỄN VĂN ƯNG | UBND xã Hưng Đạo |
202 | 000.07.44.H31-220505-0001 | 05/05/2022 | 12/05/2022 | 13/05/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 00 phút) | LƯƠNG VĂN THỦY | UBND xã Hưng Đạo |
203 | 000.00.44.H31-220506-0009 | 06/05/2022 | 20/05/2022 | 24/05/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 05 phút) | PHAN THÁI HƯNG | |
204 | 000.06.44.H31-220509-0002 | 09/05/2022 | 26/05/2022 | 27/05/2022 | (Trễ hạn 07 phút) | VŨ XUÂN VÀN | UBND xã Hải Thắng |
205 | 000.00.44.H31-220519-0002 | 19/05/2022 | 13/07/2022 | 04/08/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 59 phút) | PHẠM THỊ HOÀI | |
206 | 000.00.44.H31-220523-0010 | 23/05/2022 | 06/06/2022 | 08/06/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 41 phút) | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
207 | 000.00.44.H31-220524-0003 | 24/05/2022 | 07/06/2022 | 08/06/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 31 phút) | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
208 | 000.00.44.H31-220524-0004 | 24/05/2022 | 07/06/2022 | 08/06/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 27 phút) | ĐỖ TRƯỜNG THANH | |
209 | 000.00.44.H31-220609-0008 | 09/06/2022 | 13/06/2022 | 14/06/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 11 phút) | TRẦN VĂN TUẤN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
210 | 000.00.44.H31-220616-0001 | 16/06/2022 | 20/06/2022 | 21/06/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 05 phút) | VŨ THỊ NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |