STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25432818120020 | 05/12/2018 | 10/01/2019 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 1013 ngày 0 giờ 15 phút) | TRẦN ĐÌNH CỦA | |
2 | 25432719010042 | 07/01/2019 | 10/01/2019 | 11/11/2022 | (Trễ hạn 990 ngày 1 giờ 48 phút) | NGUYỄN VĂN A | UBND xã Tam Đa |
3 | 25432719010114 | 23/01/2019 | 20/02/2019 | 11/11/2022 | (Trễ hạn 960 ngày 5 giờ 31 phút) | NGUYỄN THỊ THƠI | UBND xã Tam Đa |
4 | 25432719010117 | 25/01/2019 | 30/01/2019 | 11/11/2022 | (Trễ hạn 975 ngày 5 giờ 43 phút) | ĐẶNG VĂN TẠO | UBND xã Tam Đa |
5 | 25432819020005 | 19/02/2019 | 29/03/2019 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 957 ngày 7 giờ 05 phút) | CHU THỊ PHƯƠNG | |
6 | 25432819080105 | 23/08/2019 | 27/08/2019 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 852 ngày 1 giờ 04 phút) | TRẦN VĂN THÙY | |
7 | 25432819080106 | 23/08/2019 | 27/08/2019 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 852 ngày 0 giờ 48 phút) | VŨ THỊ THANH HẢO | |
8 | 25432819080110 | 29/08/2019 | 03/09/2019 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 847 ngày 6 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ BÉ | |
9 | 25432819100125 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 823 ngày 6 giờ 25 phút) | TRẦN VĂN THÀNH | |
10 | 000.12.45.H31-200506-0005 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 6 giờ 04 phút) | NGUYỄN THỊ VÂN | |
11 | 000.12.45.H31-200506-0006 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 6 giờ 02 phút) | HOÀNG QUỐC TỊNH | |
12 | 000.12.45.H31-200506-0007 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 6 giờ 01 phút) | TRẦN ANH VĂN | |
13 | 000.12.45.H31-200506-0008 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 6 giờ 00 phút) | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
14 | 000.12.45.H31-200506-0009 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 5 giờ 59 phút) | LÊ THỊ LÝ | |
15 | 000.12.45.H31-200506-0010 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 5 giờ 58 phút) | HOÀNG THỊ THU TRANG | |
16 | 000.12.45.H31-200506-0011 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 5 giờ 57 phút) | NGUYỄN VĂN QUYÊN | |
17 | 000.12.45.H31-200506-0012 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 5 giờ 55 phút) | VŨ QUỐC HỮU | |
18 | 000.12.45.H31-200506-0013 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 5 giờ 54 phút) | TRẦN VĂN HÈ | |
19 | 000.12.45.H31-200506-0014 | 06/05/2020 | 08/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 673 ngày 5 giờ 53 phút) | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
20 | 000.12.45.H31-200526-0004 | 26/05/2020 | 28/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 658 ngày 6 giờ 34 phút) | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
21 | 000.12.45.H31-200526-0005 | 26/05/2020 | 28/05/2020 | 09/11/2022 | (Trễ hạn 633 ngày 7 giờ 29 phút) | ĐỖ THỊ KIM NGÂN | |
22 | 000.12.45.H31-200526-0006 | 26/05/2020 | 28/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 658 ngày 6 giờ 34 phút) | TRẦN VĂN NGHĨA | |
23 | 000.12.45.H31-200526-0007 | 26/05/2020 | 28/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 658 ngày 6 giờ 34 phút) | THÁI VĂN THẬN | |
24 | 000.12.45.H31-200526-0008 | 26/05/2020 | 28/05/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 658 ngày 6 giờ 33 phút) | ĐINH THỊ SẬY | |
25 | 000.00.45.H31-200904-0034 | 04/09/2020 | 16/09/2020 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 581 ngày 0 giờ 30 phút) | ĐẶNG THÀNH NHƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
26 | 000.11.45.H31-210303-0030 | 03/03/2021 | 05/03/2021 | 03/08/2022 | (Trễ hạn 365 ngày 6 giờ 52 phút) | TEST BLAI | UBND xã Tam Đa |
27 | 000.06.45.H31-211005-0003 | 05/10/2021 | 14/10/2021 | 17/01/2022 | (Trễ hạn 66 ngày 4 giờ 36 phút) | ĐÀO QUANG THÌN | UBND xã Tiên Tiến |
28 | 000.01.45.H31-220527-0014 | 27/05/2022 | 03/06/2022 | 06/06/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 38 phút) | ĐẶNG THỊ BĂNG | UBND TT Trần Cao |
29 | 000.09.45.H31-220725-0014 | 25/07/2022 | 26/07/2022 | 27/07/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 06 phút) | NGUYỄN CÔNG HAI | UBND xã Phan Sào Nam |
30 | 000.09.45.H31-220920-0001 | 20/09/2022 | 27/09/2022 | 29/09/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 26 phút) | ĐỖ HUY HOÀNG | UBND xã Phan Sào Nam |
31 | 000.07.45.H31-220929-0002 | 30/09/2022 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 10 phút) | LƯU VĂN TẠC | UBND xã Nguyên Hòa |
32 | 000.07.45.H31-220929-0001 | 30/09/2022 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 09 phút) | VŨ THỊ BÉ | UBND xã Nguyên Hòa |
33 | 000.09.45.H31-221028-0002 | 28/10/2022 | 31/10/2022 | 01/11/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 44 phút) | QUÁCH TRỌNG HÒA | UBND xã Phan Sào Nam |
34 | 000.00.45.H31-221208-0019 | 08/12/2022 | 12/12/2022 | 13/12/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 48 phút) | NGUYỄN THỊ NGA | |
35 | 000.00.45.H31-221208-0022 | 08/12/2022 | 12/12/2022 | 13/12/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 34 phút) | ĐOÀN MINH TÂM | |
36 | 000.00.45.H31-221208-0023 | 08/12/2022 | 12/12/2022 | 13/12/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 16 phút) | BÙI XUÂN DU |