STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.47.H31-200305-0015 | 05/03/2020 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 38 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2 | 000.00.47.H31-211015-0165 | 15/10/2021 | 29/10/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 5 giờ 11 phút) | PHẠM CHÍ TOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
3 | 000.00.47.H31-211018-0003 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 4 giờ 55 phút) | NGUYỄN GIA HOÀNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
4 | 000.00.47.H31-211018-0004 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 4 giờ 51 phút) | LÊ QUANG ĐẠO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
5 | 000.00.47.H31-211018-0007 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 4 giờ 41 phút) | NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
6 | 000.00.47.H31-211018-0024 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 3 giờ 08 phút) | VŨ THỊ HUẾ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
7 | 000.00.47.H31-211018-0035 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 56 ngày 2 giờ 33 phút) | HOÀNG DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
8 | 000.00.47.H31-211018-0042 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 6 giờ 39 phút) | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
9 | 000.00.47.H31-211018-0049 | 18/10/2021 | 01/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 6 giờ 28 phút) | TRƯƠNG XUÂN HIỂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
10 | 000.00.47.H31-211019-0028 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 4 giờ 45 phút) | TÔ THỊ HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 | 000.00.47.H31-211019-0036 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 4 giờ 32 phút) | PHẠM QUỐC KHÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 | 000.00.47.H31-211019-0037 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 4 giờ 29 phút) | BÙI VĂN TÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
13 | 000.00.47.H31-211019-0075 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 23 phút) | ĐỖ THẾ PHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
14 | 000.00.47.H31-211019-0080 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 18 phút) | VŨ XUÂN VÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
15 | 000.00.47.H31-211019-0083 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 15 phút) | PHẠM CHÍ TOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
16 | 000.00.47.H31-211019-0085 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 3 giờ 12 phút) | PHẠM CHÍ TOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
17 | 000.00.47.H31-211019-0110 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 55 ngày 2 giờ 15 phút) | HỒ HIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
18 | 000.00.47.H31-211019-0122 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 7 giờ 36 phút) | NGUYỄN MINH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
19 | 000.00.47.H31-211019-0144 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 6 giờ 58 phút) | VƯƠNG VĂN TÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
20 | 000.00.47.H31-211019-0151 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 6 giờ 52 phút) | VŨ HUY TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
21 | 000.00.47.H31-211019-0153 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 6 giờ 50 phút) | LÊ HỮU THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
22 | 000.00.47.H31-211019-0155 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 6 giờ 33 phút) | ĐẶNG CHIẾN CÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
23 | 000.00.47.H31-211019-0186 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 5 giờ 34 phút) | NGUYỄN THỊ NHÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
24 | 000.00.47.H31-211019-0187 | 19/10/2021 | 02/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 5 giờ 32 phút) | PHẠM THỊ THÍA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
25 | 000.00.47.H31-211020-0029 | 20/10/2021 | 03/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 4 giờ 28 phút) | PHẠM THỊ LƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
26 | 000.00.47.H31-211020-0037 | 20/10/2021 | 03/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 4 giờ 24 phút) | VŨ VĂN THUẬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
27 | 000.00.47.H31-211020-0045 | 20/10/2021 | 03/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 4 giờ 16 phút) | HÀN NGỌC HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
28 | 000.00.47.H31-211020-0115 | 20/10/2021 | 03/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 2 giờ 37 phút) | DƯƠNG TUẤN ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
29 | 000.00.47.H31-211020-0116 | 20/10/2021 | 03/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 54 ngày 2 giờ 34 phút) | BÙI ĐĂNG ĐẠT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
30 | 000.00.47.H31-211020-0152 | 20/10/2021 | 03/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 53 ngày 6 giờ 50 phút) | NGUYỄN VĂN DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
31 | 000.00.47.H31-211021-0064 | 21/10/2021 | 04/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 53 ngày 3 giờ 38 phút) | NGUYỄN TRUNG THỰC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
32 | 000.00.47.H31-211021-0065 | 21/10/2021 | 04/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 53 ngày 3 giờ 36 phút) | NGUYỄN TRONG DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
33 | 000.00.47.H31-211021-0085 | 21/10/2021 | 04/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 53 ngày 3 giờ 09 phút) | VŨ THỊ VƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 | 000.00.47.H31-211021-0236 | 21/10/2021 | 04/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 52 ngày 5 giờ 19 phút) | HOÀNG THỊ THU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
35 | 000.00.47.H31-211021-0237 | 21/10/2021 | 04/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 52 ngày 5 giờ 17 phút) | VŨ THÀNH TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
36 | 000.00.47.H31-211022-0061 | 22/10/2021 | 05/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 52 ngày 4 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ THẮM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
37 | 000.00.47.H31-211022-0062 | 22/10/2021 | 05/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 52 ngày 4 giờ 09 phút) | LƯU ĐÌNH ĐAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
38 | 000.00.47.H31-211022-0067 | 22/10/2021 | 05/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 52 ngày 3 giờ 53 phút) | CHUI VĂN VIỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
39 | 000.00.47.H31-211022-0076 | 22/10/2021 | 19/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 3 giờ 36 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
40 | 000.00.47.H31-211022-0078 | 22/10/2021 | 10/12/2021 | 12/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 6 giờ 31 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
41 | 000.00.47.H31-211022-0079 | 22/10/2021 | 10/12/2021 | 12/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 6 giờ 26 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
42 | 000.00.47.H31-211022-0100 | 22/10/2021 | 05/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 51 ngày 6 giờ 51 phút) | VŨ KHẢ QUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
43 | 000.00.47.H31-211025-0063 | 25/10/2021 | 08/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 50 ngày 7 giờ 12 phút) | NGUYỄN THỊ THÊU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
44 | 000.00.47.H31-211025-0067 | 25/10/2021 | 12/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 0 giờ 15 phút) | NGUYỄN TUYẾT XUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
45 | 000.00.47.H31-211025-0073 | 25/10/2021 | 12/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 0 giờ 04 phút) | PHẠM THỊ TÚ UYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
46 | 000.00.47.H31-211026-0049 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 30 phút) | LÊ TRUNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
47 | 000.00.47.H31-211026-0059 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 19 phút) | VŨ MẠNH THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
48 | 000.00.47.H31-211026-0100 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 50 ngày 3 giờ 02 phút) | ĐỖ THỊ THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
49 | 000.00.47.H31-211026-0107 | 26/10/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 2 giờ 57 phút) | ĐẶNG THỊ GẮN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
50 | 000.00.47.H31-211026-0121 | 26/10/2021 | 14/12/2021 | 12/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 27 phút) | ĐẶNG NGỌC CÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
51 | 000.00.47.H31-211026-0132 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 | 000.00.47.H31-211026-0133 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 7 giờ 09 phút) | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 | 000.00.47.H31-211026-0159 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 56 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 | 000.00.47.H31-211026-0165 | 26/10/2021 | 09/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 12 phút) | VŨ TRỌNG QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
55 | 000.00.47.H31-211027-0002 | 27/10/2021 | 10/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 01 phút) | CAO BÁ LỢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
56 | 000.00.47.H31-211027-0209 | 27/10/2021 | 10/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 7 giờ 03 phút) | VŨ VĂN CHỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
57 | 000.00.47.H31-211027-0230 | 27/10/2021 | 10/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 6 giờ 40 phút) | LÊ VY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
58 | 000.00.47.H31-211027-0268 | 27/10/2021 | 10/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 5 giờ 50 phút) | LÊ ĐỨC THÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
59 | 000.00.47.H31-211028-0018 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 5 giờ 05 phút) | NGUYỄN KIM HƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
60 | 000.00.47.H31-211028-0062 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 3 giờ 11 phút) | VŨ THỊ MAI ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
61 | 000.00.47.H31-211028-0070 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 3 giờ 03 phút) | VŨ NGỌC HIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
62 | 000.00.47.H31-211028-0078 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 2 giờ 56 phút) | TRẦN THỊ HAY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
63 | 000.00.47.H31-211028-0079 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 2 giờ 54 phút) | TRẦN THỊ LUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
64 | 000.00.47.H31-211028-0080 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 2 giờ 49 phút) | NGUYỄN QUỐC ĐỊNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 | 000.00.47.H31-211028-0098 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 34 phút) | VƯƠNG VĂN KHÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 | 000.00.47.H31-211028-0101 | 28/10/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 29 phút) | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 | 000.00.47.H31-211028-0103 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 6 giờ 50 phút) | VŨ ĐỨC MINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 | 000.00.47.H31-211028-0105 | 28/10/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 6 giờ 47 phút) | VŨ MINH ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
69 | 000.00.47.H31-211029-0072 | 29/10/2021 | 12/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 3 giờ 09 phút) | VŨ CẢNH DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
70 | 000.00.47.H31-211029-0083 | 29/10/2021 | 12/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 47 ngày 2 giờ 15 phút) | ĐÀO VĂN HỒNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
71 | 000.00.47.H31-211029-0118 | 29/10/2021 | 22/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 5 giờ 53 phút) | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
72 | 000.00.47.H31-211029-0158 | 29/10/2021 | 12/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 46 ngày 6 giờ 50 phút) | ĐÀO THANH HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
73 | 000.00.47.H31-211101-0001 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 46 ngày 6 giờ 15 phút) | PHẠM VĂN QUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
74 | 000.00.47.H31-211101-0039 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 46 ngày 4 giờ 36 phút) | VŨ VĂN AN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
75 | 000.00.47.H31-211101-0079 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 46 ngày 3 giờ 41 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
76 | 000.00.47.H31-211101-0083 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 46 ngày 3 giờ 38 phút) | NGUYỄN VĂN DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
77 | 000.00.47.H31-211101-0127 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 7 giờ 50 phút) | PHẠM SỸ VĨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
78 | 000.00.47.H31-211101-0153 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 6 giờ 14 phút) | TRỊNH KẾ CHANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
79 | 000.00.47.H31-211101-0154 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 6 giờ 08 phút) | CAO XUÂN THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
80 | 000.00.47.H31-211101-0166 | 01/11/2021 | 15/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 5 giờ 37 phút) | NGUYỄN TRỌNG HẬU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
81 | 000.00.47.H31-211102-0048 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 4 giờ 17 phút) | NGUYỄN CÔNG TÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
82 | 000.00.47.H31-211102-0078 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 2 giờ 51 phút) | VŨ CẢNH DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
83 | 000.00.47.H31-211102-0084 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 2 giờ 47 phút) | BÌ QUỐC VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
84 | 000.00.47.H31-211102-0091 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 2 giờ 25 phút) | NGUYỄN HỮU MƯỜI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
85 | 000.00.47.H31-211102-0092 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 2 giờ 23 phút) | LÊ ĐÌNH KHUÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
86 | 000.00.47.H31-211102-0093 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 2 giờ 21 phút) | NGUYỄN VĂN YẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
87 | 000.00.47.H31-211102-0096 | 02/11/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 2 giờ 14 phút) | PHẠM QUANG TRƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
88 | 000.00.47.H31-211102-0098 | 02/11/2021 | 11/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 48 ngày 2 giờ 11 phút) | VŨ VĂN LUYỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
89 | 000.00.47.H31-211102-0100 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 2 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ HUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
90 | 000.00.47.H31-211102-0183 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 44 ngày 5 giờ 39 phút) | TRẦN VĂN THẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
91 | 000.00.47.H31-211102-0185 | 02/11/2021 | 16/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 44 ngày 5 giờ 22 phút) | NGUYỄN VĂN THAO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
92 | 000.00.47.H31-211103-0039 | 03/11/2021 | 17/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 44 ngày 3 giờ 59 phút) | ĐẶNG VĂN BẢY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
93 | 000.00.47.H31-211103-0041 | 03/11/2021 | 17/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 44 ngày 3 giờ 57 phút) | PHAN VĂN TUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
94 | 000.00.47.H31-211103-0122 | 03/11/2021 | 17/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 43 ngày 7 giờ 09 phút) | PHẠM VĂN TRƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
95 | 000.00.47.H31-211103-0139 | 03/11/2021 | 17/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 43 ngày 6 giờ 30 phút) | QUẢN THỊ GẤM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
96 | 000.00.47.H31-211103-0141 | 03/11/2021 | 17/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 43 ngày 6 giờ 27 phút) | LƯƠNG QUỐC BẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
97 | 000.00.47.H31-211104-0026 | 04/11/2021 | 18/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 43 ngày 4 giờ 50 phút) | THIỆU THỊ THƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
98 | 000.00.47.H31-211104-0066 | 04/11/2021 | 18/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 43 ngày 2 giờ 29 phút) | VŨ BÁ DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
99 | 000.00.47.H31-211104-0092 | 04/11/2021 | 18/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 39 phút) | NGUYỄN VIỆT ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
100 | 000.00.47.H31-211105-0003 | 05/11/2021 | 19/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 53 phút) | NGUYỄN VĂN DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
101 | 000.00.47.H31-211105-0015 | 05/11/2021 | 19/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 14 phút) | NGUYỄN MẠNH HỒNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
102 | 000.00.47.H31-211105-0020 | 05/11/2021 | 19/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 3 giờ 53 phút) | KIỀU VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
103 | 000.00.47.H31-211105-0021 | 05/11/2021 | 19/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 3 giờ 39 phút) | NGUYỄN VĂN THAO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
104 | 000.00.47.H31-211105-0126 | 05/11/2021 | 19/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 41 ngày 7 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
105 | 000.00.47.H31-211108-0029 | 08/11/2021 | 22/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 30 phút) | NGUYỄN VĂN KHÔI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 | 000.00.47.H31-211108-0124 | 08/11/2021 | 22/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 35 phút) | BÙI VĂN THÙY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
107 | 000.00.47.H31-211108-0125 | 08/11/2021 | 22/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 32 phút) | NGUYỄN QUỐC PHÒNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 | 000.00.47.H31-211108-0135 | 08/11/2021 | 22/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 13 phút) | PHẠM THỊ DOAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 | 000.00.47.H31-211108-0149 | 08/11/2021 | 22/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 5 giờ 57 phút) | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
110 | 000.00.47.H31-211109-0001 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 4 giờ 57 phút) | NGUYỄN THỊ THANH HIẾU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
111 | 000.00.47.H31-211109-0027 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 4 giờ 15 phút) | TRẦN VĂN ĐÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
112 | 000.00.47.H31-211109-0055 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 3 giờ 42 phút) | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
113 | 000.00.47.H31-211109-0068 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 2 giờ 23 phút) | NGUYỄN VĂN PHÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
114 | 000.00.47.H31-211109-0075 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 25 phút) | BÙI VĂN HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
115 | 000.00.47.H31-211109-0079 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 12 phút) | TRẦN THỊ THU TUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
116 | 000.00.47.H31-211109-0082 | 09/11/2021 | 01/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 0 giờ 21 phút) | ĐẶNG QUANG THIỆN (CON ĐẺ Ô: ĐẶNG QUANG XÊ). | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
117 | 000.00.47.H31-211109-0138 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 6 giờ 00 phút) | PHẠM VĂN HỢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 | 000.00.47.H31-211109-0152 | 09/11/2021 | 23/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 5 giờ 39 phút) | NGUYỄN HỮU HUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
119 | 000.00.47.H31-211110-0004 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 40 phút) | DƯƠNG ĐÌNH HÀO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
120 | 000.00.47.H31-211110-0007 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 38 phút) | CAO THỊ TƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
121 | 000.00.47.H31-211110-0008 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 33 phút) | NGUYỄN DUY THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
122 | 000.00.47.H31-211110-0009 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 32 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
123 | 000.00.47.H31-211110-0016 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 3 giờ 12 phút) | NGUYỄN ĐỨC PHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
124 | 000.00.47.H31-211110-0095 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 19 phút) | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
125 | 000.00.47.H31-211110-0115 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 38 ngày 5 giờ 50 phút) | NGUYỄN VĂN NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
126 | 000.00.47.H31-211110-0119 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 38 ngày 5 giờ 38 phút) | HOÀNG LINH CHI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
127 | 000.00.47.H31-211110-0129 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 38 ngày 5 giờ 24 phút) | PHẠM THỊ LIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
128 | 000.00.47.H31-211110-0133 | 10/11/2021 | 24/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 38 ngày 5 giờ 19 phút) | PHẠM THỊ LIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
129 | 000.00.47.H31-211111-0035 | 11/11/2021 | 16/12/2021 | 12/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 54 phút) | LÊ VĂN BÁCH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 | 000.00.47.H31-211111-0113 | 11/11/2021 | 25/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 33 phút) | NGUYỄN VĂN KHẮC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
131 | 000.00.47.H31-211111-0116 | 11/11/2021 | 25/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 17 phút) | VŨ THANH CHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
132 | 000.00.47.H31-211111-0117 | 11/11/2021 | 25/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 15 phút) | PHẠM THỊ NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
133 | 000.00.47.H31-211112-0009 | 12/11/2021 | 26/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 5 giờ 15 phút) | NGUYỄN THIỆN THUẬT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
134 | 000.00.47.H31-211112-0036 | 12/11/2021 | 26/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 4 giờ 04 phút) | LÊ HẢI LÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
135 | 000.00.47.H31-211112-0047 | 12/11/2021 | 26/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 3 giờ 32 phút) | NGUYỄN NGỌC SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
136 | 000.00.47.H31-211112-0055 | 12/11/2021 | 26/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 16 phút) | TẠ ĐĂNG DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
137 | 000.00.47.H31-211112-0061 | 12/11/2021 | 26/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 7 giờ 44 phút) | NGUYỄN HỮU VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
138 | 000.00.47.H31-211115-0008 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 4 giờ 36 phút) | NGUYỄN VĂN NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
139 | 000.00.47.H31-211115-0023 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 48 phút) | NGUYỄN VĂN QUYẾT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
140 | 000.00.47.H31-211115-0025 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 46 phút) | BÙI VĂN THÙY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
141 | 000.00.47.H31-211115-0031 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 38 phút) | BÙI VĂN THÙY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
142 | 000.00.47.H31-211115-0034 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 3 giờ 32 phút) | KIỀU VĂN HIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
143 | 000.00.47.H31-211115-0049 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 2 giờ 52 phút) | NGUYỄN TRỌNG ĐINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 | 000.00.47.H31-211115-0059 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 2 giờ 42 phút) | NGUYỄN PHÚ HÀO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 | 000.00.47.H31-211115-0062 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 2 giờ 39 phút) | ĐỖ THỊ THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 | 000.00.47.H31-211115-0099 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 37 phút) | PHẠM XUÂN HƯỞNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 | 000.00.47.H31-211115-0104 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 56 phút) | NGUYÊN KIM CHIỂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
148 | 000.00.47.H31-211115-0111 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 29 phút) | NGUYỄN HẢI VIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
149 | 000.00.47.H31-211115-0112 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 27 phút) | NGUYỄN HỮU VIỄN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
150 | 000.00.47.H31-211115-0113 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 25 phút) | NGUYỄN HỮU VIỄN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
151 | 000.00.47.H31-211115-0114 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 24 phút) | PHẠM NGỌC ĐẰM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
152 | 000.00.47.H31-211115-0116 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 23 phút) | TRẦN THỊ LUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
153 | 000.00.47.H31-211115-0119 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 19 phút) | DƯƠNG CHÍ THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
154 | 000.00.47.H31-211115-0120 | 15/11/2021 | 29/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 17 phút) | DƯƠNG CHÍ THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
155 | 000.00.47.H31-211116-0021 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 27 phút) | NGUYỄN THỊ THƠM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
156 | 000.00.47.H31-211116-0039 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 3 giờ 59 phút) | LÊ HỮU PHƯỚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
157 | 000.00.47.H31-211116-0062 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 2 giờ 36 phút) | NGUYỄN THỊ THANH NGA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
158 | 000.00.47.H31-211116-0084 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 7 giờ 07 phút) | ĐỖ THỊ HUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
159 | 000.00.47.H31-211116-0091 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 6 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
160 | 000.00.47.H31-211116-0094 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 6 giờ 37 phút) | ĐỰNG NGỌC CÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
161 | 000.00.47.H31-211116-0103 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 6 giờ 25 phút) | NGUYỄN VĂN TÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
162 | 000.00.47.H31-211116-0108 | 16/11/2021 | 30/11/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 5 giờ 14 phút) | ĐỖ VĂN CUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
163 | 000.00.47.H31-211117-0014 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 4 giờ 03 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
164 | 000.00.47.H31-211117-0040 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 3 giờ 19 phút) | LÊ XUÂN HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
165 | 000.00.47.H31-211117-0044 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 3 giờ 16 phút) | DƯƠNG SƠN THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
166 | 000.00.47.H31-211117-0055 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 2 giờ 25 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
167 | 000.00.47.H31-211117-0093 | 17/11/2021 | 01/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 6 giờ 22 phút) | VŨ HOÀI LINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
168 | 000.00.47.H31-211118-0001 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 31 phút) | VŨ VĂN TĨNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
169 | 000.00.47.H31-211118-0002 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 29 phút) | NGUYỄN VIẾT THUẦN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
170 | 000.00.47.H31-211118-0003 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 11 phút) | NGUYỄN ANH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
171 | 000.00.47.H31-211118-0005 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 04 phút) | NGUYỄN THỊ TƯƠI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
172 | 000.00.47.H31-211118-0006 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 4 giờ 59 phút) | VŨ THỊ HIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
173 | 000.00.47.H31-211118-0007 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 4 giờ 50 phút) | NGUYỄN CHÍ LÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
174 | 000.00.47.H31-211118-0048 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 2 giờ 52 phút) | NGUYẾN TIẾN THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
175 | 000.00.47.H31-211118-0084 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 15 phút) | NGÔ NGỌC SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
176 | 000.00.47.H31-211118-0093 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ TẦM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
177 | 000.00.47.H31-211118-0105 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 43 phút) | NGUYỄN VĂN KHẮC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
178 | 000.00.47.H31-211118-0108 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 36 phút) | KIỀU VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
179 | 000.00.47.H31-211118-0110 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 35 phút) | CHU THANH TÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
180 | 000.00.47.H31-211118-0134 | 18/11/2021 | 02/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 5 giờ 32 phút) | VŨ HỮU NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
181 | 000.00.47.H31-211119-0053 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 2 giờ 12 phút) | BÙI ĐỨC LỢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
182 | 000.00.47.H31-211119-0061 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 7 giờ 15 phút) | DƯ VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
183 | 000.00.47.H31-211119-0062 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 7 giờ 15 phút) | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 | 000.00.47.H31-211119-0064 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 50 phút) | LÊ THỊ YẾN HẰNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 | 000.00.47.H31-211119-0065 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ MAI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
186 | 000.00.47.H31-211119-0070 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 6 giờ 10 phút) | NGUYỄN NGỌC THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
187 | 000.00.47.H31-211119-0076 | 19/11/2021 | 03/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 5 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
188 | 000.00.47.H31-211122-0049 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 2 giờ 10 phút) | NGUYỄN VĂN TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
189 | 000.00.47.H31-211122-0079 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 7 giờ 14 phút) | PHẠM VĂN SĂNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
190 | 000.00.47.H31-211122-0080 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 7 giờ 11 phút) | NGUYỄN TRUNG SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
191 | 000.00.47.H31-211122-0091 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 37 phút) | NGUYỄN VĂN TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
192 | 000.00.47.H31-211122-0094 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 35 phút) | PHẠM THỊ THUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
193 | 000.00.47.H31-211122-0109 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 13 phút) | ĐÀO VĂN TUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
194 | 000.00.47.H31-211122-0144 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 14 phút) | CAO THỊ LAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
195 | 000.00.47.H31-211122-0148 | 22/11/2021 | 06/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 00 phút) | ĐÀO HOÀNG MINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 | 000.00.47.H31-211123-0044 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 4 giờ 27 phút) | BÙI VĂN DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 | 000.00.47.H31-211123-0045 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 4 giờ 22 phút) | BÙI VĂN ĐỦ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 | 000.00.47.H31-211123-0059 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 2 giờ 45 phút) | NGUYỄN VĂN THUẬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 | 000.00.47.H31-211123-0097 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 11/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 55 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
200 | 000.00.47.H31-211123-0098 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 11/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 53 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 | 000.00.47.H31-211123-0099 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 6 giờ 34 phút) | ĐÀO VĂN VƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
202 | 000.00.47.H31-211123-0115 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 5 giờ 41 phút) | BÙI HUY THƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
203 | 000.00.47.H31-211123-0116 | 23/11/2021 | 07/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 5 giờ 36 phút) | PHẠM THỊ LỊCH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
204 | 000.00.47.H31-211124-0021 | 24/11/2021 | 08/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 4 giờ 07 phút) | ĐỖ VĂN LUYỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
205 | 000.00.47.H31-211124-0050 | 24/11/2021 | 08/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 2 giờ 00 phút) | VŨ HỒNG QUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
206 | 000.00.47.H31-211124-0075 | 24/11/2021 | 08/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 6 giờ 57 phút) | ĐỖ DUY QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
207 | 000.00.47.H31-211125-0077 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 46 phút) | NGUYỄN VĂN HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
208 | 000.00.47.H31-211125-0078 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 42 phút) | PHÙNG NGỌC TÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
209 | 000.00.47.H31-211125-0080 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 33 phút) | VƯƠNG THỊ HOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
210 | 000.00.47.H31-211125-0082 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 15 phút) | LÊ MINH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
211 | 000.00.47.H31-211125-0090 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 54 phút) | NGUYỄN TRỌNG TUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
212 | 000.00.47.H31-211125-0100 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 26 phút) | ĐINH QUANG CỘT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
213 | 000.00.47.H31-211125-0103 | 25/11/2021 | 09/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
214 | 000.00.47.H31-211126-0040 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 4 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
215 | 000.00.47.H31-211126-0048 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 3 giờ 26 phút) | BÙI THỊ THUẦN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
216 | 000.00.47.H31-211126-0082 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 2 giờ 00 phút) | TRẦN THỊ CÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
217 | 000.00.47.H31-211126-0099 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 55 phút) | ĐINH THỊ THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
218 | 000.00.47.H31-211126-0109 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 44 phút) | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
219 | 000.00.47.H31-211126-0136 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 40 phút) | ĐÀO VĂN THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
220 | 000.00.47.H31-211126-0137 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 39 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
221 | 000.00.47.H31-211126-0148 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 19 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG MAY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
222 | 000.00.47.H31-211126-0150 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 18 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG MAI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
223 | 000.00.47.H31-211126-0187 | 26/11/2021 | 10/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 5 giờ 00 phút) | ĐÀO THỊ ĐOÀN TRANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
224 | 000.00.47.H31-211129-0020 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 30 phút) | NGUYỄN GIA PHÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
225 | 000.00.47.H31-211129-0037 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 03 phút) | LÊ VĂN ĐÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
226 | 000.00.47.H31-211129-0039 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 52 phút) | NGUYỄN VĂN QUỲ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
227 | 000.00.47.H31-211129-0040 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 47 phút) | BÙI VĂN THƯ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
228 | 000.00.47.H31-211129-0045 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 26 phút) | NGUYỄN MINH HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
229 | 000.00.47.H31-211129-0055 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 22 phút) | VŨ ĐÌNH PHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
230 | 000.00.47.H31-211129-0056 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 14 phút) | CHU ĐỨC TIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
231 | 000.00.47.H31-211129-0060 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 06 phút) | LÊ VĂN TỈNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
232 | 000.00.47.H31-211129-0085 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 6 giờ 35 phút) | ĐỖ THỊ HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
233 | 000.00.47.H31-211129-0097 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 58 phút) | LẠI ĐĂNG KHOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
234 | 000.00.47.H31-211129-0102 | 29/11/2021 | 13/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 36 phút) | PHẠM THẾ CÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
235 | 000.00.47.H31-211130-0049 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 11 phút) | NGUYỄN CHÍ LÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
236 | 000.00.47.H31-211130-0216 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 30 phút) | NGUYỄN THỊ THANH NGA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
237 | 000.00.47.H31-211130-0217 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 28 phút) | TRỊNH TRUNG TIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
238 | 000.00.47.H31-211130-0219 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 14 phút) | ĐÀO VĂN MẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
239 | 000.00.47.H31-211130-0272 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 51 phút) | ĐỖ VĂN XUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
240 | 000.00.47.H31-211130-0275 | 30/11/2021 | 14/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 36 phút) | LÊ VĂN CHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
241 | 000.00.47.H31-211201-0001 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 18 phút) | LÊ VĂN BÁCH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
242 | 000.00.47.H31-211201-0006 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 43 phút) | NGUYỄN VĂN TẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
243 | 000.00.47.H31-211201-0009 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 31 phút) | NGUYỄN CÔNG TÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
244 | 000.00.47.H31-211201-0010 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN VŨ HOẰNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
245 | 000.00.47.H31-211201-0011 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN THỊ THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
246 | 000.00.47.H31-211201-0017 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 01 phút) | ĐÀO PHÚC THỌ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
247 | 000.00.47.H31-211201-0025 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 35 phút) | ĐÀO PHÚC THỌ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
248 | 000.00.47.H31-211201-0039 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 2 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ HIẾU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
249 | 000.00.47.H31-211201-0058 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 23 phút) | NGUYỄN NGỌC THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
250 | 000.00.47.H31-211201-0059 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 20 phút) | ĐINH THANH NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
251 | 000.00.47.H31-211201-0063 | 01/12/2021 | 15/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 6 giờ 47 phút) | NGUYỄN VĂN THUỘC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
252 | 000.00.47.H31-211202-0076 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 31 phút) | ĐỖ VIỆT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
253 | 000.00.47.H31-211202-0077 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 28 phút) | LÂM THỊ HƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
254 | 000.00.47.H31-211202-0078 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 28 phút) | ĐẶNG THỊ HƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
255 | 000.00.47.H31-211202-0079 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 26 phút) | NGUYỄN KHẮC TOẢN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
256 | 000.00.47.H31-211202-0080 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 25 phút) | NGUYỄN VĂN CƯỠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
257 | 000.00.47.H31-211202-0081 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 24 phút) | HÀ NGỌC KHÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
258 | 000.00.47.H31-211202-0082 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 22 phút) | NGUYỄN VĂN HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
259 | 000.00.47.H31-211202-0084 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 19 phút) | ĐINH THỊ SẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
260 | 000.00.47.H31-211202-0087 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 16 phút) | NGUYỄN QUANG THỌ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
261 | 000.00.47.H31-211202-0088 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 11 phút) | ĐÀO XUÂN MẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
262 | 000.00.47.H31-211202-0089 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 10 phút) | BÙI VĂN THẬT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
263 | 000.00.47.H31-211202-0090 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 09 phút) | PHẠM ĐÌNH DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
264 | 000.00.47.H31-211202-0091 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 08 phút) | HOÀNG ĐỨC THUẬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
265 | 000.00.47.H31-211202-0093 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 04 phút) | ĐẶNG THỊ TÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
266 | 000.00.47.H31-211202-0105 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 24 phút) | ĐỖ MINH DUY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
267 | 000.00.47.H31-211202-0116 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 52 phút) | ĐÀM THỊ THU HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
268 | 000.00.47.H31-211202-0118 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 17 phút) | TRỊNH THỊ LUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
269 | 000.00.47.H31-211202-0148 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 30 phút) | NGUYỄN THỊ TƯƠI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
270 | 000.00.47.H31-211202-0150 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 26 phút) | NGUYỄN KIM CÁT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
271 | 000.00.47.H31-211202-0180 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 6 giờ 13 phút) | ĐỖ VĂN HIẾU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
272 | 000.00.47.H31-211202-0197 | 02/12/2021 | 16/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 00 phút) | NGUYỄN HUY ĐÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
273 | 000.00.47.H31-211203-0001 | 03/12/2021 | 17/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 15 phút) | NGUYỄN VĂN SOẠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
274 | 000.00.47.H31-211203-0013 | 03/12/2021 | 17/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 10 phút) | VŨ ĐĂNG TIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
275 | 000.00.47.H31-211203-0016 | 03/12/2021 | 17/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 22 ngày 3 giờ 54 phút) | ĐẶNG PHẠM CHỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
276 | 000.00.47.H31-211203-0097 | 03/12/2021 | 17/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 6 giờ 12 phút) | DƯƠNG VĂN KHẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
277 | 000.00.47.H31-211203-0101 | 03/12/2021 | 17/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 39 phút) | PHẠM VIẾT DIỆM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
278 | 000.00.47.H31-211203-0102 | 03/12/2021 | 17/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 35 phút) | KIỀU VĂN VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
279 | 000.00.47.H31-211206-0003 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 4 giờ 58 phút) | LÊ ĐỨC HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
280 | 000.00.47.H31-211206-0004 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 4 giờ 57 phút) | PHAN VĨNH THỊNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
281 | 000.00.47.H31-211206-0042 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 33 phút) | PHẠM TUỆ ĐIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
282 | 000.00.47.H31-211206-0056 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 2 giờ 32 phút) | PHẠM DŨNG NGHĨA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
283 | 000.00.47.H31-211206-0117 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 35 phút) | NGUYỄN VĂN DU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
284 | 000.00.47.H31-211206-0159 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 5 giờ 56 phút) | NGUYỄN TIẾN HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
285 | 000.00.47.H31-211206-0160 | 06/12/2021 | 20/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 5 giờ 49 phút) | PHAN VĂN LƯU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
286 | 000.00.47.H31-211207-0042 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 31 phút) | NGUYỄN VĂN BẮC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
287 | 000.00.47.H31-211207-0054 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 2 giờ 22 phút) | TÔN ĐÌNH TRIỆU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
288 | 000.00.47.H31-211207-0056 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 2 giờ 00 phút) | PHAN VĂN LƯU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
289 | 000.00.47.H31-211207-0075 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 49 phút) | VŨ VĂN NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
290 | 000.00.47.H31-211207-0076 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 48 phút) | VƯƠNG THẾ PHÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
291 | 000.00.47.H31-211207-0077 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 47 phút) | ĐOÀN QUỐC VƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
292 | 000.00.47.H31-211207-0079 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 42 phút) | VŨ VĂN HÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
293 | 000.00.47.H31-211207-0082 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 35 phút) | PHẠM TUẤN ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
294 | 000.00.47.H31-211207-0086 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 30 phút) | HOÀNG TUẤN PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
295 | 000.00.47.H31-211207-0129 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 47 phút) | TRỊNH ĐÌNH THIỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
296 | 000.00.47.H31-211207-0133 | 07/12/2021 | 21/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 36 phút) | BÙI ĐỨC NHƯ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
297 | 000.00.47.H31-211208-0013 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 03 phút) | NGUYỄN ANH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
298 | 000.00.47.H31-211208-0021 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 2 giờ 53 phút) | NGUYỄN NGỌC HIỆU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
299 | 000.00.47.H31-211208-0022 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 2 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ SỬ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
300 | 000.00.47.H31-211208-0023 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 2 giờ 44 phút) | HOÀNG VĂN TỨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
301 | 000.00.47.H31-211208-0088 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 39 phút) | ĐÀM THỊ THU HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
302 | 000.00.47.H31-211208-0122 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 16 phút) | TRẦN TRỌNG TÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
303 | 000.00.47.H31-211208-0139 | 08/12/2021 | 22/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 16 phút) | NGUYỄN VĂN LIÊM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
304 | 000.00.47.H31-211209-0006 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 09 phút) | PHAN DUY NGHĨA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
305 | 000.00.47.H31-211209-0028 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 39 phút) | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
306 | 000.00.47.H31-211209-0029 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 36 phút) | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
307 | 000.00.47.H31-211209-0035 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 24 phút) | TRỊNH ANH THƯ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
308 | 000.00.47.H31-211209-0041 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 3 giờ 01 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
309 | 000.00.47.H31-211209-0043 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 59 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
310 | 000.00.47.H31-211209-0044 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 57 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
311 | 000.00.47.H31-211209-0065 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 19 phút) | NGUYỄN VĂN PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
312 | 000.00.47.H31-211209-0079 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 6 giờ 55 phút) | VŨ THỊ HUỆ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
313 | 000.00.47.H31-211209-0104 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 46 phút) | NGUYỄN THỊ TÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
314 | 000.00.47.H31-211209-0106 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 39 phút) | ĐÀO NGỌC LINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
315 | 000.00.47.H31-211209-0107 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 36 phút) | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
316 | 000.00.47.H31-211209-0109 | 09/12/2021 | 23/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 31 phút) | VŨ VĂN ĐÀO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
317 | 000.00.47.H31-211210-0002 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 22 phút) | NGUYỄN TRÍ THỨC SƠN HÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
318 | 000.00.47.H31-211210-0007 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 41 phút) | ĐOÀN VĂN TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
319 | 000.00.47.H31-211210-0008 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 38 phút) | NGUYỄN THỊ TIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
320 | 000.00.47.H31-211210-0028 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 37 phút) | NGUYỄN TRỌNG THUẬT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
321 | 000.00.47.H31-211210-0030 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 30 phút) | NGUYỄN THỊ THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
322 | 000.00.47.H31-211210-0033 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 26 phút) | NGUYỄN VĂN QUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
323 | 000.00.47.H31-211210-0036 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 01 phút) | PHAN ĐÌNH KIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
324 | 000.00.47.H31-211210-0052 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 56 phút) | KHƯƠNG VĂN KHOÁI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
325 | 000.00.47.H31-211210-0080 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 6 giờ 12 phút) | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
326 | 000.00.47.H31-211210-0090 | 10/12/2021 | 24/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 42 phút) | LÊ ĐỨC THU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
327 | 000.00.47.H31-211213-0016 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 18 phút) | ĐÀO VĂN OÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
328 | 000.00.47.H31-211213-0020 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 03 phút) | VŨ VĂN THỊNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
329 | 000.00.47.H31-211213-0021 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 56 phút) | NGUYỄN DUY KÍCH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
330 | 000.00.47.H31-211213-0083 | 13/12/2021 | 24/02/2022 | 02/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 57 phút) | LÊ THỊ THU | UBND phường Dị Sử |
331 | 000.00.47.H31-211213-0103 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 09 phút) | LÊ ĐỨC ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
332 | 000.00.47.H31-211213-0142 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 41 phút) | LÊ GIA THẠCH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
333 | 000.00.47.H31-211213-0152 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 31 phút) | PHẠM VĂN THẾ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
334 | 000.00.47.H31-211213-0158 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 13 phút) | ĐINH QUANG TRƯỞNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
335 | 000.00.47.H31-211213-0189 | 13/12/2021 | 27/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 15 phút) | LÊ THỊ THE | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
336 | 000.00.47.H31-211214-0001 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 03 phút) | PHẠM XUÂN VỊNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
337 | 000.00.47.H31-211214-0012 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 19 phút) | NGUYỄN THỊ ĐÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
338 | 000.00.47.H31-211214-0045 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 20 phút) | PHẠM TUẤN ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
339 | 000.00.47.H31-211214-0047 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 18 phút) | ĐẶNG PHÚC HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
340 | 000.00.47.H31-211214-0053 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 52 phút) | TRẦN VĂN TƯỞNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
341 | 000.00.47.H31-211214-0071 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 29 phút) | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
342 | 000.00.47.H31-211214-0074 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 21 phút) | LÊ THỊ OANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
343 | 000.00.47.H31-211214-0076 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 16 phút) | HOÀNG MẠNH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
344 | 000.00.47.H31-211214-0077 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 15 phút) | NGUYỄN TRỌNG VƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
345 | 000.00.47.H31-211214-0101 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 29 phút) | VŨ ĐÌNH HUYNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
346 | 000.00.47.H31-211214-0103 | 14/12/2021 | 28/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 28 phút) | TRƯƠNG VĂN HƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
347 | 000.00.47.H31-211215-0002 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 39 phút) | NGUYỄN VĂN BẨY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
348 | 000.00.47.H31-211215-0197 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 42 phút) | NGUYỄN NGỌC THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
349 | 000.00.47.H31-211215-0201 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 40 phút) | NGUYỄN VĂN THAO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
350 | 000.00.47.H31-211215-0206 | 15/12/2021 | 29/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 37 phút) | NGUYỄN VĂN LONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
351 | 000.00.47.H31-211216-0037 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 07 phút) | ĐỖ THỊ THUÝ LAI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
352 | 000.00.47.H31-211216-0042 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 05 phút) | TRẦN THỊ DIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
353 | 000.00.47.H31-211216-0073 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 34 phút) | NGUYỄN TRỌNG TÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
354 | 000.00.47.H31-211216-0078 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 31 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
355 | 000.00.47.H31-211216-0082 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 29 phút) | VÕ VĂN HIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
356 | 000.00.47.H31-211216-0091 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 25 phút) | NGUYỄN THỊ SANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
357 | 000.00.47.H31-211216-0211 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 10 phút) | ĐÀO MẠNH HUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
358 | 000.00.47.H31-211216-0220 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 32 phút) | NGUYỄN VĂN VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
359 | 000.00.47.H31-211216-0226 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 27 phút) | TRẦN NGỌC HOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
360 | 000.00.47.H31-211216-0249 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 53 phút) | NGUYỄN NGỌC VĂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
361 | 000.00.47.H31-211216-0250 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 52 phút) | NGUYỄN QUANG VINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
362 | 000.00.47.H31-211216-0251 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 51 phút) | NGUYỄN MẠNH TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
363 | 000.00.47.H31-211216-0256 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 13 phút) | NGUYỄN VĂN QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
364 | 000.00.47.H31-211216-0258 | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 03 phút) | PHẠM XUÂN CẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
365 | 000.00.47.H31-211217-0005 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 31 phút) | BÙI VĂN THÙY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
366 | 000.00.47.H31-211217-0007 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 26 phút) | PHẠM SỸ VĨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
367 | 000.00.47.H31-211217-0008 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 24 phút) | LÊ NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
368 | 000.00.47.H31-211217-0010 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 22 phút) | LÊ QUANG HỢP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
369 | 000.00.47.H31-211217-0011 | 17/12/2021 | 31/12/2021 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 20 phút) | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
370 | 000.00.47.H31-211220-0056 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) | LÊ VĂN BÌNH | UBND phường Dị Sử |
371 | 000.00.47.H31-211220-0073 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) | VŨ THỊ CAM | UBND phường Dị Sử |
372 | 000.00.47.H31-211220-0079 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) | VŨ THỊ TOAN | UBND phường Dị Sử |
373 | 000.00.47.H31-211220-0082 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 51 phút) | NGUYỄN THỊ QUẾ | UBND phường Dị Sử |
374 | 000.00.47.H31-211220-0088 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 42 phút) | VŨ THỊ TỴ | UBND phường Dị Sử |
375 | 000.00.47.H31-211220-0091 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 36 phút) | PHẠM THỊ CÁC | UBND phường Nhân Hòa |
376 | 000.00.47.H31-211220-0092 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 34 phút) | VŨ THỊ ĐỊNH | UBND phường Phan Đình Phùng |
377 | 000.00.47.H31-211220-0093 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 34 phút) | LÊ THỊ VANH | UBND phường Dị Sử |
378 | 000.00.47.H31-211220-0094 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 26 phút) | PHẠM VĂN BÊ | UBND phường Dị Sử |
379 | 000.00.47.H31-211220-0095 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 23 phút) | PHẠM THỊ NHAM | UBND phường Nhân Hòa |
380 | 000.00.47.H31-211220-0096 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 18 phút) | PHẠM THỊ ÉT | UBND phường Nhân Hòa |
381 | 000.00.47.H31-211220-0097 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 15 phút) | NGUYỄN THỊ XEM | UBND phường Nhân Hòa |
382 | 000.00.47.H31-211220-0098 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ THỎA | UBND phường Nhân Hòa |
383 | 000.00.47.H31-211220-0099 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 10 phút) | PHẠM THỊ HIỀN | UBND phường Nhân Hòa |
384 | 000.00.47.H31-211220-0100 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 10 phút) | CHU VĂN TIỀN | UBND phường Nhân Hòa |
385 | 000.00.47.H31-211220-0101 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 09 phút) | VƯƠNG THỊ KỸ | UBND phường Nhân Hòa |
386 | 000.00.47.H31-211220-0102 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 09 phút) | NGUYỄN THỊ GẠT | UBND phường Nhân Hòa |
387 | 000.00.47.H31-211220-0103 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) | TRỬ VĂN THIÊM | UBND phường Phan Đình Phùng |
388 | 000.00.47.H31-211220-0104 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 12 phút) | MAI NHƯ HOA | UBND phường Phan Đình Phùng |
389 | 000.00.47.H31-211220-0105 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 07 phút) | TRẦN THỊ PHÀ | UBND phường Phan Đình Phùng |
390 | 000.00.47.H31-211220-0106 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 01 phút) | VƯƠNG THỊ DUNG | UBND phường Phan Đình Phùng |
391 | 000.00.47.H31-211220-0107 | 20/12/2021 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 58 phút) | KHÚC THỊ LẨN | UBND phường Nhân Hòa |
392 | 000.00.47.H31-220107-0043 | 07/01/2022 | 21/01/2022 | 07/10/2022 | (Trễ hạn 184 ngày 0 giờ 45 phút) | NGUYỄN TRỌNG DỤC | UBND Xã Ngọc Lâm |
393 | 000.00.47.H31-220111-0075 | 11/01/2022 | 14/01/2022 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 32 phút) | VƯƠNG QUANG KHẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
394 | 000.00.47.H31-220111-0087 | 11/01/2022 | 14/01/2022 | 18/01/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 43 phút) | ĐỖ ĐÌNH HUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
395 | 000.00.47.H31-220113-0103 | 13/01/2022 | 14/01/2022 | 17/01/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 51 phút) | KHÚC VĂN HẢI | UBND phường Bần Yên Nhân |
396 | 000.00.47.H31-220208-0159 | 08/02/2022 | 01/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 6 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỌ KHÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
397 | 000.00.47.H31-220211-0048 | 11/02/2022 | 04/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 48 phút) | VŨ QUANG ĐỖ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
398 | 000.00.47.H31-220214-0001 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 33 phút) | NGUYỄN HỮU THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
399 | 000.00.47.H31-220214-0002 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 24 phút) | NGUYỄN HỮU HỒNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
400 | 000.00.47.H31-220214-0004 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 17 phút) | ĐÀO THỊ THANH THUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
401 | 000.00.47.H31-220214-0005 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 04 phút) | HÀ DUY TÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
402 | 000.00.47.H31-220214-0007 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN NGA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
403 | 000.00.47.H31-220214-0009 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 01 phút) | TÔ XUÂN LUẬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
404 | 000.00.47.H31-220214-0054 | 14/02/2022 | 28/02/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 52 phút) | HÀN NGỌC MIỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
405 | 000.00.47.H31-220215-0074 | 15/02/2022 | 08/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 3 giờ 59 phút) | BÙI HỒNG CHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
406 | 000.00.47.H31-220215-0143 | 15/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 32 phút) | TRẦN THỊ HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
407 | 000.00.47.H31-220215-0144 | 15/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 21 phút) | NGÔ VĂN CHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
408 | 000.00.47.H31-220215-0145 | 15/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 19 phút) | ĐỖ THỊ LÝ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
409 | 000.00.47.H31-220215-0154 | 15/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 06 phút) | PHAN THÀNH LUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
410 | 000.00.47.H31-220215-0220 | 15/02/2022 | 08/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 6 giờ 12 phút) | ĐÀO HỒNG QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
411 | 000.00.47.H31-220215-0221 | 15/02/2022 | 08/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 6 giờ 08 phút) | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
412 | 000.00.47.H31-220216-0021 | 16/02/2022 | 23/03/2022 | 25/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 08 phút) | ĐỖ VĂN THANH | UBND phường Phan Đình Phùng |
413 | 000.00.47.H31-220216-0024 | 16/02/2022 | 09/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 5 giờ 21 phút) | NGUYỄN HUY LINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
414 | 000.00.47.H31-220216-0043 | 16/02/2022 | 09/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 4 giờ 54 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
415 | 000.00.47.H31-220217-0009 | 17/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 25 phút) | LUYỆN QUANG MẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
416 | 000.00.47.H31-220217-0187 | 17/02/2022 | 10/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 3 giờ 32 phút) | NGUYỄN VĂN TUYỂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
417 | 000.00.47.H31-220217-0190 | 17/02/2022 | 03/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 33 ngày 3 giờ 11 phút) | NGUYỄN VĂN THÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
418 | 000.00.47.H31-220217-0252 | 17/02/2022 | 10/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 30 phút) | NGUYỄN VĂN CHUẨN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
419 | 000.00.47.H31-220217-0258 | 17/02/2022 | 10/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 26 phút) | NGUYỄN VĂN THUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
420 | 000.00.47.H31-220217-0262 | 17/02/2022 | 10/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 22 phút) | ĐẶNG VĂN HOÀNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
421 | 000.00.47.H31-220218-0056 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 47 phút) | NGUYỄN NGỌC VĂN | UBND phường Dị Sử |
422 | 000.00.47.H31-220218-0078 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 39 phút) | VŨ THỊ TOAN | UBND phường Dị Sử |
423 | 000.00.47.H31-220218-0142 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 25 phút) | TRẦN ĐÌNH THÊM | UBND Xã Cẩm Xá |
424 | 000.00.47.H31-220218-0145 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 18 phút) | TRỊNH VĂN HÀ | UBND Xã Cẩm Xá |
425 | 000.00.47.H31-220218-0160 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 08 phút) | NGUYỄN VĂN HƯỜNG | UBND Xã Cẩm Xá |
426 | 000.00.47.H31-220218-0170 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 03 phút) | LUYỆN VĂN SỬ | UBND Xã Cẩm Xá |
427 | 000.00.47.H31-220218-0179 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 57 phút) | LUYỆN VĂN CỐ | UBND Xã Cẩm Xá |
428 | 000.00.47.H31-220218-0186 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 53 phút) | LUYỆN VĂN SỬ | UBND Xã Cẩm Xá |
429 | 000.00.47.H31-220218-0191 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 46 phút) | PHAN ĐÌNH TUẤN | UBND Xã Cẩm Xá |
430 | 000.00.47.H31-220218-0193 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 29 phút) | LÝ CÔNG HỒI | UBND Xã Cẩm Xá |
431 | 000.00.47.H31-220218-0194 | 18/02/2022 | 25/03/2022 | 06/05/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 7 giờ 12 phút) | NGUYỄN NGỌC QUANG | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
432 | 000.00.47.H31-220218-0195 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 22 phút) | PHAN VĂN HIẾN | UBND Xã Cẩm Xá |
433 | 000.00.47.H31-220218-0196 | 18/02/2022 | 25/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 17 phút) | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND Xã Cẩm Xá |
434 | 000.00.47.H31-220218-0279 | 18/02/2022 | 11/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 04 phút) | VŨ VĂN DƯỠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
435 | 000.00.47.H31-220218-0282 | 18/02/2022 | 11/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 59 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
436 | 000.00.47.H31-220221-0033 | 21/02/2022 | 28/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 23 phút) | VŨ VĂN MẠN | UBND phường Bạch Sam |
437 | 000.00.47.H31-220221-0037 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 41 phút) | LƯU MINH CHÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
438 | 000.00.47.H31-220221-0038 | 21/02/2022 | 28/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 13 phút) | BÙI THỊ HUÊ | UBND phường Bạch Sam |
439 | 000.00.47.H31-220221-0039 | 21/02/2022 | 28/02/2022 | 01/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 10 phút) | ĐÀO THANH DŨNG | UBND phường Bạch Sam |
440 | 000.00.47.H31-220221-0041 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 33 phút) | LÝ VĂN DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
441 | 000.00.47.H31-220221-0074 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 40 phút) | PHẠM THỊ NGOAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
442 | 000.00.47.H31-220221-0106 | 21/02/2022 | 14/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 31 phút) | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
443 | 000.00.47.H31-220221-0107 | 21/02/2022 | 14/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 31 phút) | NGUYỄN NGỌC LONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
444 | 000.00.47.H31-220221-0198 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 13 phút) | LÊ XUÂN KHANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
445 | 000.00.47.H31-220221-0226 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 48 phút) | NGUYỄN ĐỨC TÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
446 | 000.00.47.H31-220221-0235 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 40 phút) | QUÁCH VĂN THỊNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
447 | 000.00.47.H31-220221-0243 | 21/02/2022 | 07/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 33 phút) | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
448 | 000.00.47.H31-220222-0073 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 24 phút) | NGUYỄN THỊ ƯỚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
449 | 000.00.47.H31-220222-0074 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 22 phút) | DƯƠNG VĂN KIỂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
450 | 000.00.47.H31-220222-0075 | 22/02/2022 | 15/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 35 phút) | NGUYỄN ĐỨC LUYỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
451 | 000.00.47.H31-220222-0079 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 25 phút) | NGUYỄN THỊ THÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
452 | 000.00.47.H31-220222-0085 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 55 phút) | NGUYỄN THỊ HOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
453 | 000.00.47.H31-220222-0107 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 11 phút) | LÊ VĂN ÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
454 | 000.00.47.H31-220222-0146 | 22/02/2022 | 15/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 27 phút) | ĐẶNG VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
455 | 000.00.47.H31-220222-0149 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 40 phút) | TRẦN THỊ TIỀM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
456 | 000.00.47.H31-220222-0157 | 22/02/2022 | 15/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 01 phút) | NGUYÊN THỌ KHÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
457 | 000.00.47.H31-220222-0158 | 22/02/2022 | 08/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 14 phút) | ĐỖ DUY HOÀNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
458 | 000.00.47.H31-220223-0061 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 11 phút) | ĐÀO QUANG CHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
459 | 000.00.47.H31-220223-0066 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 41 phút) | NGÔ VĂN ĐÔN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
460 | 000.00.47.H31-220223-0070 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 12 phút) | LÊ BÁ PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
461 | 000.00.47.H31-220223-0071 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 02 phút) | LÊ BÁ KIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
462 | 000.00.47.H31-220223-0096 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 12 phút) | ĐÀO VĂN VÀNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
463 | 000.00.47.H31-220223-0098 | 23/02/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 10 phút) | NGUYỄN THÀNH CHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
464 | 000.00.47.H31-220223-0125 | 23/02/2022 | 16/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 35 phút) | KHÚC VĂN TỚI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
465 | 000.00.47.H31-220223-0127 | 23/02/2022 | 16/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 33 phút) | ĐỖ VĂN VEN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
466 | 000.00.47.H31-220224-0122 | 24/02/2022 | 17/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 21 phút) | PHẠM QUANG ĐẠI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
467 | 000.00.47.H31-220224-0132 | 24/02/2022 | 10/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 44 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
468 | 000.00.47.H31-220224-0142 | 24/02/2022 | 17/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 14 phút) | NGUYỄN HẢI YẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
469 | 000.00.47.H31-220224-0208 | 24/02/2022 | 05/04/2022 | 06/04/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 56 phút) | VŨ VĂN DUY | UBND phường Phùng Chí Kiên |
470 | 000.00.47.H31-220224-0209 | 24/02/2022 | 05/04/2022 | 06/04/2022 | (Trễ hạn 1 giờ 53 phút) | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND phường Phùng Chí Kiên |
471 | 000.00.47.H31-220225-0141 | 25/02/2022 | 18/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 6 giờ 28 phút) | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
472 | 000.00.47.H31-220228-0012 | 28/02/2022 | 14/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 5 giờ 14 phút) | NGUYỄN THỊ THU PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
473 | 000.00.47.H31-220228-0118 | 28/02/2022 | 21/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 20 phút) | NGUYỄN NGỌC KHOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
474 | 000.00.47.H31-220228-0124 | 28/02/2022 | 21/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 17 phút) | NGUYỄN NGỌC KHOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
475 | 000.00.47.H31-220301-0073 | 01/03/2022 | 22/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 35 phút) | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
476 | 000.00.47.H31-220301-0153 | 01/03/2022 | 15/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 25 ngày) | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
477 | 000.00.47.H31-220303-0098 | 03/03/2022 | 24/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 18 ngày) | VŨ NGỌC HIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
478 | 000.00.47.H31-220304-0033 | 04/03/2022 | 09/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 50 phút) | TRẦN VĂN CÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
479 | 000.00.47.H31-220307-0050 | 07/03/2022 | 10/03/2022 | 11/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 54 phút) | VŨ VĂN QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
480 | 000.00.47.H31-220308-0135 | 08/03/2022 | 22/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 28 phút) | VŨ XUÂN TOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
481 | 000.00.47.H31-220311-0004 | 11/03/2022 | 01/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 52 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
482 | 000.00.47.H31-220311-0027 | 11/03/2022 | 16/03/2022 | 21/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 34 phút) | ĐÀO THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
483 | 000.00.47.H31-220311-0032 | 11/03/2022 | 25/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 26 phút) | TRẦN VĂN KIỀM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
484 | 000.00.47.H31-220314-0211 | 14/03/2022 | 28/03/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 01 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
485 | 000.00.47.H31-220315-0280 | 15/03/2022 | 05/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 57 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
486 | 000.00.47.H31-220315-0281 | 15/03/2022 | 05/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 54 phút) | ĐẶNG VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
487 | 000.00.47.H31-220315-0312 | 15/03/2022 | 05/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 45 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
488 | 000.00.47.H31-220315-0322 | 15/03/2022 | 18/03/2022 | 23/03/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
489 | 000.00.47.H31-220316-0246 | 16/03/2022 | 06/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 33 phút) | KIỀU MẠNH BỀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
490 | 000.00.47.H31-220316-0289 | 16/03/2022 | 06/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 07 phút) | NGUYỄN VĂN TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
491 | 000.00.47.H31-220316-0290 | 16/03/2022 | 06/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 05 phút) | NGUYỄN CÔNG THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
492 | 000.00.47.H31-220317-0105 | 17/03/2022 | 07/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 21 phút) | VŨ THỊ NHƯ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
493 | 000.00.47.H31-220317-0136 | 17/03/2022 | 07/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 00 phút) | LƯU VĂN CHỈNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
494 | 000.00.47.H31-220317-0138 | 17/03/2022 | 07/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 00 phút) | DƯ MINH TUYỂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
495 | 000.00.47.H31-220318-0207 | 18/03/2022 | 08/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 00 phút) | NGUYỄN XUÂN CẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
496 | 000.00.47.H31-220321-0312 | 21/03/2022 | 24/03/2022 | 25/03/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 12 phút) | VŨ VĂN QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
497 | 000.00.47.H31-220321-0356 | 21/03/2022 | 11/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
498 | 000.00.47.H31-220322-0184 | 22/03/2022 | 12/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 52 phút) | ĐÀO HỒNG QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
499 | 000.00.47.H31-220322-0304 | 22/03/2022 | 12/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 29 phút) | NGUYỄN HẢI YẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
500 | 000.00.47.H31-220322-0309 | 22/03/2022 | 12/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
501 | 000.00.47.H31-220322-0361 | 22/03/2022 | 12/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 30 phút) | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
502 | 000.00.47.H31-220323-0305 | 23/03/2022 | 20/04/2022 | 30/08/2022 | (Trễ hạn 93 ngày 7 giờ 28 phút) | ĐÀO VĂN CỪ | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
503 | 000.00.47.H31-220324-0087 | 24/03/2022 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 05 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
504 | 000.00.47.H31-220324-0096 | 24/03/2022 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 49 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
505 | 000.00.47.H31-220324-0097 | 24/03/2022 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 47 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
506 | 000.00.47.H31-220324-0126 | 24/03/2022 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 17 phút) | TRẦN VĂN HẬU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
507 | 000.00.47.H31-220324-0189 | 24/03/2022 | 07/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 03 phút) | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
508 | 000.00.47.H31-220325-0070 | 25/03/2022 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 52 phút) | PHẠM VĂN VANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
509 | 000.00.47.H31-220325-0091 | 25/03/2022 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 22 phút) | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
510 | 000.00.47.H31-220325-0092 | 25/03/2022 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 17 phút) | LÊ TUẤN TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
511 | 000.00.47.H31-220325-0093 | 25/03/2022 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 11 phút) | PHẠM THỊ THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
512 | 000.00.47.H31-220325-0112 | 25/03/2022 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 32 phút) | KHÚC VĂN TỚI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
513 | 000.00.47.H31-220325-0180 | 25/03/2022 | 15/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 33 phút) | DƯƠNG VĂN HƯỞNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
514 | 000.00.47.H31-220328-0099 | 28/03/2022 | 18/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 04 phút) | DƯƠNG TRỌNG NGHĨA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
515 | 000.00.47.H31-220328-0147 | 28/03/2022 | 18/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) | PHẠM XUÂN NGỌC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
516 | 000.00.47.H31-220330-0156 | 30/03/2022 | 13/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 21 phút) | HOÀNG THỊ THÚY NGÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
517 | 000.00.47.H31-220331-0204 | 31/03/2022 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 00 phút) | ĐÀO VĂN HƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
518 | 000.00.47.H31-220420-0187 | 20/04/2022 | 06/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 45 ngày 3 giờ 58 phút) | LƯU THỊ HIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
519 | 000.00.47.H31-220425-0060 | 25/04/2022 | 18/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 10 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
520 | 000.00.47.H31-220425-0154 | 25/04/2022 | 18/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 4 giờ 18 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
521 | 000.00.47.H31-220426-0035 | 26/04/2022 | 16/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 2 giờ 05 phút) | NGUYỄN THÀNH TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
522 | 000.00.47.H31-220426-0176 | 26/04/2022 | 12/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 0 giờ 34 phút) | PHẠM HỒNG ÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
523 | 000.00.47.H31-220426-0177 | 26/04/2022 | 12/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 42 ngày 0 giờ 29 phút) | PHẠM TRUNG DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
524 | 000.00.47.H31-220427-0149 | 27/04/2022 | 20/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 31 phút) | PHẠM VĂN XIM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
525 | 000.00.47.H31-220428-0031 | 28/04/2022 | 16/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 0 giờ 56 phút) | NGUYỄN THANH HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
526 | 000.00.47.H31-220428-0036 | 28/04/2022 | 16/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 40 ngày 0 giờ 52 phút) | LÊ VĂN HOAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
527 | 000.00.47.H31-220428-0044 | 28/04/2022 | 23/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 37 phút) | NGÔ VĂN DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
528 | 000.00.47.H31-220428-0087 | 28/04/2022 | 23/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 21 phút) | BÙI THỊ THANH THÚY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
529 | 000.00.47.H31-220429-0001 | 29/04/2022 | 17/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 39 ngày 3 giờ 05 phút) | NGÔ TRUNG ĐỘ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
530 | 000.00.47.H31-220504-0213 | 04/05/2022 | 18/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 6 giờ 21 phút) | VŨ THỊ TUYẾT THƠM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
531 | 000.00.47.H31-220506-0044 | 06/05/2022 | 27/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 1 giờ 54 phút) | NGUYỄN VĂN CA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
532 | 000.00.47.H31-220509-0031 | 09/05/2022 | 23/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 35 ngày 1 giờ 14 phút) | NGUYỄN THỊ SÁNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
533 | 000.00.47.H31-220510-0092 | 10/05/2022 | 31/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 5 giờ 06 phút) | KHÚC VĂN XOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
534 | 000.00.47.H31-220511-0117 | 11/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 54 phút) | NGUYỄN TRUNG HOÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
535 | 000.00.47.H31-220511-0118 | 11/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 52 phút) | NGUYỄN TRUNG HOÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
536 | 000.00.47.H31-220511-0141 | 11/05/2022 | 25/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 5 giờ 40 phút) | PHÙNG CƠ VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
537 | 000.00.47.H31-220511-0156 | 11/05/2022 | 25/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 5 giờ 07 phút) | PHẠM ANH DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
538 | 000.00.47.H31-220511-0180 | 11/05/2022 | 25/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 32 phút) | NGUYỄN HỮU DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
539 | 000.00.47.H31-220511-0181 | 11/05/2022 | 25/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 4 giờ 30 phút) | LÊ VĂN THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
540 | 000.00.47.H31-220512-0046 | 12/05/2022 | 26/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 56 phút) | DƯ XUÂN TRƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
541 | 000.00.47.H31-220512-0061 | 12/05/2022 | 26/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 10 phút) | NGUYỄN THỊ KIM QUI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
542 | 000.00.47.H31-220512-0085 | 12/05/2022 | 26/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 5 giờ 51 phút) | NGUYỄN HỮU NGOẠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
543 | 000.00.47.H31-220512-0092 | 12/05/2022 | 26/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 5 giờ 30 phút) | TRƯƠNG VĂN TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
544 | 000.00.47.H31-220512-0104 | 12/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 44 phút) | NGUYỄN TRỌNG VINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
545 | 000.00.47.H31-220512-0111 | 12/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 07 phút) | ĐỖ ĐÌNH HUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
546 | 000.00.47.H31-220513-0067 | 13/05/2022 | 27/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 31 ngày 1 giờ 09 phút) | PHÙNG CƠ VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
547 | 000.00.47.H31-220513-0137 | 13/05/2022 | 03/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 04 phút) | PHẠM TUẤN VINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
548 | 000.00.47.H31-220513-0288 | 13/05/2022 | 27/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 4 giờ 21 phút) | HOÀNG VĂN ĐẠI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
549 | 000.00.47.H31-220516-0034 | 16/05/2022 | 06/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 43 phút) | ĐẶNG VĂN HẬU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
550 | 000.00.47.H31-220516-0037 | 16/05/2022 | 30/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 38 phút) | NGUYỄN XUÂN CÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
551 | 000.00.47.H31-220516-0044 | 16/05/2022 | 30/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 30 phút) | VŨ KIM DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
552 | 000.00.47.H31-220516-0139 | 16/05/2022 | 30/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 4 giờ 44 phút) | NGÔ VĂN DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
553 | 000.00.47.H31-220517-0013 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 29 ngày 1 giờ 12 phút) | ĐINH VĂN TUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
554 | 000.00.47.H31-220517-0019 | 17/05/2022 | 07/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 56 phút) | NGÔ VĂN VĨNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
555 | 000.00.47.H31-220517-0020 | 17/05/2022 | 07/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 52 phút) | NGÔ VĂN ĐĨNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
556 | 000.00.47.H31-220517-0021 | 17/05/2022 | 07/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 51 phút) | NGUYỄN TRUNG HOÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
557 | 000.00.47.H31-220517-0054 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 5 giờ 08 phút) | TRỊNH HỮU CHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
558 | 000.00.47.H31-220517-0056 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 57 phút) | VƯƠNG VĂN QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
559 | 000.00.47.H31-220517-0058 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 44 phút) | PHẠM VĂN HUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
560 | 000.00.47.H31-220517-0064 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 19 phút) | NGUYỄN HẠNH PHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
561 | 000.00.47.H31-220518-0016 | 18/05/2022 | 08/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 17 phút) | HOÀNG THỊ THIẾT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
562 | 000.00.47.H31-220518-0024 | 18/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 1 giờ 37 phút) | ĐÀO THU THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
563 | 000.00.47.H31-220518-0027 | 18/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 1 giờ 34 phút) | NGUYỄN THẢO LINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
564 | 000.00.47.H31-220518-0082 | 18/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 28 ngày 0 giờ 25 phút) | ĐỖ HỮU MỪNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
565 | 000.00.47.H31-220518-0148 | 18/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 07 phút) | ĐINH TIẾN HUỲNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
566 | 000.00.47.H31-220518-0171 | 18/05/2022 | 01/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 4 giờ 17 phút) | ĐẶNG TUẤN HƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
567 | 000.00.47.H31-220519-0020 | 19/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 27 ngày 1 giờ 46 phút) | ĐỖ VĂN HOAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
568 | 000.00.47.H31-220519-0138 | 19/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 5 giờ 56 phút) | PHAN ANH HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
569 | 000.00.47.H31-220519-0141 | 19/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 5 giờ 53 phút) | PHẠM VĂN ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
570 | 000.00.47.H31-220519-0143 | 19/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 5 giờ 52 phút) | TRẦN VĂN TRANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
571 | 000.00.47.H31-220519-0147 | 19/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 53 phút) | HOÀNG VĂN PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
572 | 000.00.47.H31-220519-0154 | 19/05/2022 | 02/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 08 phút) | TRỊNH THỊ THU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
573 | 000.00.47.H31-220520-0048 | 20/05/2022 | 03/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 1 giờ 38 phút) | NGUYỄN VĂN ĐÀM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
574 | 000.00.47.H31-220520-0051 | 20/05/2022 | 03/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 26 ngày 1 giờ 35 phút) | LÊ THỊ NHÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
575 | 000.00.47.H31-220520-0056 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 1 giờ 24 phút) | VŨ THỊ HƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
576 | 000.00.47.H31-220520-0058 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 1 giờ 14 phút) | KHÚC XUÂN BINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
577 | 000.00.47.H31-220520-0059 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 1 giờ 13 phút) | KHÚC XUÂN NINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
578 | 000.00.47.H31-220520-0095 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 21 ngày 0 giờ 09 phút) | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
579 | 000.00.47.H31-220520-0104 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 7 giờ 49 phút) | PHAN VĂN HẬU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
580 | 000.00.47.H31-220520-0146 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 42 phút) | VŨ QUANG ĐÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
581 | 000.00.47.H31-220520-0147 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 37 phút) | VŨ LÂM HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
582 | 000.00.47.H31-220520-0155 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 17 phút) | NGUYỄN HỮU NGÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
583 | 000.00.47.H31-220523-0018 | 23/05/2022 | 06/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 42 phút) | NGUYỄN XUÂN THẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
584 | 000.00.47.H31-220523-0019 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 40 phút) | PHẠM VĂN HOÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
585 | 000.00.47.H31-220523-0020 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 39 phút) | ĐẶNG QUANG MINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
586 | 000.00.47.H31-220523-0111 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 34 phút) | PHÙNG THỊ XUÂN THIỀU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
587 | 000.00.47.H31-220523-0125 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 08 phút) | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
588 | 000.00.47.H31-220523-0148 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 42 phút) | BÌ QUỐC ĐẠT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
589 | 000.00.47.H31-220523-0153 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 41 phút) | PHẠM VĂN NGŨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
590 | 000.00.47.H31-220523-0185 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 13 phút) | NGUYỄN HẠNH PHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
591 | 000.00.47.H31-220523-0240 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 4 giờ 13 phút) | PHÙNG CƠ VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
592 | 000.00.47.H31-220524-0054 | 24/05/2022 | 14/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 34 phút) | PHAN VĂN HUYNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
593 | 000.00.47.H31-220524-0058 | 24/05/2022 | 14/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 15 phút) | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
594 | 000.00.47.H31-220524-0059 | 24/05/2022 | 14/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 14 phút) | NGUYỄN HIỀN LƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
595 | 000.00.47.H31-220524-0060 | 24/05/2022 | 14/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 00 phút) | LÊ VĂN TỨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
596 | 000.00.47.H31-220525-0015 | 25/05/2022 | 15/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 09 phút) | NGUYỄN THỊ HẢI HỢP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
597 | 000.00.47.H31-220525-0041 | 25/05/2022 | 15/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 16 phút) | LÊ KHẢ PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
598 | 000.00.47.H31-220525-0099 | 25/05/2022 | 15/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 55 phút) | HOÀNG VĂN XUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
599 | 000.00.47.H31-220526-0026 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 15 phút) | NGUYỄN LÊ LAN HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
600 | 000.00.47.H31-220526-0067 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 18 phút) | ĐỖ VĂN KIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
601 | 000.00.47.H31-220526-0104 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 14 phút) | PHẠM THỊ NHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
602 | 000.00.47.H31-220526-0105 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 11 phút) | PHẠM THÁI SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
603 | 000.00.47.H31-220526-0134 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 38 phút) | LÊ THỊ THU TRANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
604 | 000.00.47.H31-220526-0138 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 37 phút) | VŨ THỊ HẰNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
605 | 000.00.47.H31-220526-0169 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 59 phút) | ĐINH QUANG SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
606 | 000.00.47.H31-220526-0174 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 49 phút) | ĐÀO THỊ THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
607 | 000.00.47.H31-220526-0198 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 33 phút) | NGUYỄN NGỌC OÁNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
608 | 000.00.47.H31-220526-0214 | 26/05/2022 | 16/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 3 giờ 58 phút) | PHẠM THỊ NHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
609 | 000.00.47.H31-220527-0027 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 53 phút) | NGUYỄN HẠNH PHÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
610 | 000.00.47.H31-220527-0029 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 48 phút) | ĐỖ VĂN PHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
611 | 000.00.47.H31-220527-0033 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 45 phút) | NGUYỄN KIM CHÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
612 | 000.00.47.H31-220527-0037 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 14 phút) | VŨ KIM KHIÊM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
613 | 000.00.47.H31-220527-0080 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 22 phút) | ĐỖ VĂN PHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
614 | 000.00.47.H31-220527-0097 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 04 phút) | NGUYỄN VĂN BINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
615 | 000.00.47.H31-220527-0101 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 53 phút) | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
616 | 000.00.47.H31-220527-0108 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 25 phút) | ĐẶNG ĐỨC VIỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
617 | 000.00.47.H31-220530-0026 | 30/05/2022 | 13/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 1 giờ 58 phút) | DƯƠNG THỊ CẨM VÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
618 | 000.00.47.H31-220530-0030 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 29 phút) | VŨ LÂM HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
619 | 000.00.47.H31-220530-0052 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 00 phút) | NGUYỄN THỊ MINH NGOAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
620 | 000.00.47.H31-220530-0169 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 10 phút) | NGUYỄN HUY GIÁP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
621 | 000.00.47.H31-220530-0193 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 5 giờ 42 phút) | NGUYỄN VĂN PHÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
622 | 000.00.47.H31-220530-0215 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 49 phút) | NGUYỄN SỸ PHƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
623 | 000.00.47.H31-220530-0228 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 4 giờ 08 phút) | VŨ ĐỒNG ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
624 | 000.00.47.H31-220531-0012 | 31/05/2022 | 21/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 21 phút) | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
625 | 000.00.47.H31-220531-0020 | 31/05/2022 | 21/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 08 phút) | ĐẶNG VĂN HẬU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
626 | 000.00.47.H31-220531-0100 | 31/05/2022 | 14/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 08 phút) | NGUYỄN VŨ BẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
627 | 000.00.47.H31-220601-0157 | 01/06/2022 | 22/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 00 phút) | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
628 | 000.00.47.H31-220601-0172 | 01/06/2022 | 22/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 19 phút) | VŨ ĐỒNG ĐÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
629 | 000.00.47.H31-220601-0245 | 01/06/2022 | 09/06/2022 | 10/06/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 30 phút) | LÊ XUÂN LUẬT | UBND phường Bần Yên Nhân |
630 | 000.00.47.H31-220602-0005 | 02/06/2022 | 23/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 26 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
631 | 000.00.47.H31-220602-0019 | 02/06/2022 | 09/06/2022 | 10/06/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 13 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH | UBND phường Bần Yên Nhân |
632 | 000.00.47.H31-220602-0022 | 02/06/2022 | 09/06/2022 | 10/06/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 09 phút) | VŨ VĂN THANH | UBND phường Bần Yên Nhân |
633 | 000.00.47.H31-220602-0026 | 02/06/2022 | 09/06/2022 | 10/06/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND phường Bần Yên Nhân |
634 | 000.00.47.H31-220602-0031 | 02/06/2022 | 23/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 19 phút) | NGUYỄN MẠNH HÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
635 | 000.00.47.H31-220602-0032 | 02/06/2022 | 23/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 17 phút) | NGUYỄN THỊ THỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
636 | 000.00.47.H31-220602-0117 | 02/06/2022 | 23/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 45 phút) | NGUYỄN VĂN CẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
637 | 000.00.47.H31-220603-0033 | 03/06/2022 | 24/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 06 phút) | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
638 | 000.00.47.H31-220606-0036 | 06/06/2022 | 27/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 59 phút) | LÊ THỊ MẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
639 | 000.00.47.H31-220606-0127 | 06/06/2022 | 09/06/2022 | 13/06/2022 | (Trễ hạn 2 ngày) | TRẦN THỊ TÍNH | UBND Xã Hưng Long |
640 | 000.00.47.H31-220606-0130 | 06/06/2022 | 08/06/2022 | 13/06/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 29 phút) | NGÔ QUỐC TRIỆU | UBND Xã Hưng Long |
641 | 000.00.47.H31-220606-0132 | 06/06/2022 | 08/06/2022 | 13/06/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 28 phút) | NGUYỄN VĂN THIỆU | UBND Xã Hưng Long |
642 | 000.00.47.H31-220607-0011 | 07/06/2022 | 23/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 10 phút) | TRẦN ĐÌNH KÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
643 | 000.00.47.H31-220607-0041 | 07/06/2022 | 28/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 08 phút) | NGUYỄN THỊ YẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
644 | 000.00.47.H31-220607-0080 | 07/06/2022 | 10/06/2022 | 13/06/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | VŨ NGỌC VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
645 | 000.00.47.H31-220610-0045 | 10/06/2022 | 01/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 10 phút) | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
646 | 000.00.47.H31-220613-0124 | 13/06/2022 | 04/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 05 phút) | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
647 | 000.00.47.H31-220613-0167 | 13/06/2022 | 04/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 59 phút) | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
648 | 000.00.47.H31-220614-0201 | 14/06/2022 | 05/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 46 phút) | NGUYỄN HỮU SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
649 | 000.00.47.H31-220614-0296 | 14/06/2022 | 05/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 55 phút) | PHẠM HỒNG THÁI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
650 | 000.00.47.H31-220615-0201 | 15/06/2022 | 29/06/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 36 phút) | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
651 | 000.00.47.H31-220616-0127 | 16/06/2022 | 07/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 11 phút) | ĐẶNG VĂN HẬU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
652 | 000.00.47.H31-220616-0155 | 16/06/2022 | 07/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 32 phút) | BÙI VĂN THÙY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
653 | 000.00.47.H31-220616-0158 | 16/06/2022 | 07/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 31 phút) | BÙI VĂN THÙY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
654 | 000.00.47.H31-220617-0015 | 17/06/2022 | 08/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 11 phút) | VŨ KIM ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
655 | 000.00.47.H31-220617-0034 | 17/06/2022 | 05/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 09 phút) | TRẦN THỊ LỆ HẰNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
656 | 000.00.47.H31-220617-0079 | 17/06/2022 | 08/07/2022 | 11/07/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 21 phút) | VŨ KIM ĐỨC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
657 | 000.00.47.H31-220704-0012 | 04/07/2022 | 23/08/2022 | 29/08/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 08 phút) | MGUYỄN THỊ NIỆM | UBND phường Bạch Sam |
658 | 000.13.47.H31-220705-0002 | 05/07/2022 | 12/07/2022 | 08/08/2022 | (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 10 phút) | NGUYỄN SÂM | UBND xã Xuân Dục |
659 | 000.00.47.H31-220802-0137 | 02/08/2022 | 16/08/2022 | 17/08/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 30 phút) | VŨ DUY CHỈ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
660 | 000.10.47.H31-220805-0001 | 05/08/2022 | 22/08/2022 | 24/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) | VŨ QUANG ĐỖ | UBND phường Nhân Hòa |
661 | 000.10.47.H31-220805-0003 | 05/08/2022 | 17/08/2022 | 24/08/2022 | (Trễ hạn 5 ngày) | CHU TUẤN MIỀN | UBND phường Nhân Hòa |
662 | 000.10.47.H31-220810-0021 | 10/08/2022 | 22/08/2022 | 24/08/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 10 phút) | VŨ THỊ HƯƠNG GIANG | UBND phường Nhân Hòa |
663 | 000.04.47.H31-220825-0001 | 25/08/2022 | 29/08/2022 | 05/09/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 27 phút) | VŨ DUY KỲ | UBND phường Dị Sử |
664 | 000.07.47.H31-220829-0003 | 29/08/2022 | 05/09/2022 | 06/09/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 42 phút) | BÙI PHẠM KHÁNH HUYỀN | UBND Xã Hưng Long |
665 | 000.07.47.H31-220829-0004 | 29/08/2022 | 31/08/2022 | 06/09/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 40 phút) | TRẦN THỊ LONG | UBND Xã Hưng Long |
666 | 000.07.47.H31-220829-0005 | 29/08/2022 | 31/08/2022 | 06/09/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 39 phút) | PHẠM ĐÌNH LUYỆN | UBND Xã Hưng Long |
667 | 000.00.47.H31-220907-0025 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 35 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
668 | 000.00.47.H31-220907-0026 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 35 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
669 | 000.00.47.H31-220907-0027 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 34 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
670 | 000.00.47.H31-220907-0028 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
671 | 000.00.47.H31-220907-0030 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
672 | 000.00.47.H31-220907-0031 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
673 | 000.00.47.H31-220907-0032 | 07/09/2022 | 09/09/2022 | 12/09/2022 | (Trễ hạn 3 giờ 31 phút) | ĐẶNG VĂN ĐỨC | UBND phường Bần Yên Nhân |
674 | 000.00.47.H31-220926-0048 | 26/09/2022 | 29/09/2022 | 30/09/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 12 phút) | ĐỖ CHÍ LONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
675 | 000.10.47.H31-221010-0004 | 10/10/2022 | 18/10/2022 | 02/11/2022 | (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 00 phút) | HOÀNG MAI BAN | UBND phường Nhân Hòa |
676 | 000.10.47.H31-221010-0013 | 10/10/2022 | 18/10/2022 | 26/10/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 12 phút) | ĐÀO HỮU HUYNH | UBND phường Nhân Hòa |
677 | 000.00.47.H31-221010-0208 | 10/10/2022 | 13/10/2022 | 16/10/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 09 phút) | BÙI HẢI NAM | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
678 | 000.06.47.H31-221018-0001 | 18/10/2022 | 29/11/2022 | 14/12/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 51 phút) | ĐÀO ĐỨC THƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
679 | 000.10.47.H31-221114-0005 | 14/11/2022 | 12/12/2022 | 20/12/2022 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 25 phút) | NGUYỄN VĂN NHIÊN | UBND phường Nhân Hòa |