STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412818060212 20/06/2018 01/08/2018 13/12/2022 (Trễ hạn 1127 ngày 6 giờ 40 phút) PHẠM NGỌC XUẤT UBND xã Nhân La
2 25410118080067 14/08/2018 28/08/2018 14/12/2022 (Trễ hạn 1108 ngày 4 giờ 26 phút) ĐÀO VĂN HÀI UBND xã Nghĩa Dân
3 25410118080075 22/08/2018 06/09/2018 14/12/2022 (Trễ hạn 1102 ngày 0 giờ 48 phút) HOÀNG VĂN TUẤN UBND xã Nghĩa Dân
4 25410118080076 29/08/2018 11/10/2018 14/12/2022 (Trễ hạn 1076 ngày 4 giờ 26 phút) ĐÀO VĂN ƯNG UBND xã Nghĩa Dân
5 25410118080077 29/08/2018 11/10/2018 14/12/2022 (Trễ hạn 1076 ngày 4 giờ 17 phút) ĐÀO VĂN HÀI UBND xã Nghĩa Dân
6 25410118080078 29/08/2018 13/09/2018 14/12/2022 (Trễ hạn 1096 ngày 3 giờ 55 phút) ĐÀO VĂN NGỪNG UBND xã Nghĩa Dân
7 25410118090079 04/09/2018 13/09/2018 14/12/2022 (Trễ hạn 1096 ngày 4 giờ 21 phút) NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Nghĩa Dân
8 25412418120738 05/12/2018 07/12/2018 16/12/2022 (Trễ hạn 1038 ngày 4 giờ 41 phút) NGUYỄN NGỌC THƯƠNG UBND xã Đức Hợp
9 25411019010064 07/01/2019 28/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 1001 ngày 0 giờ 34 phút) NGUYỄN XUÂN TÌNH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
10 25411019010083 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 47 phút) NGUYỄN BẰNG THỦY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
11 25411019010085 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 37 phút) PHẠM VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
12 25411019010087 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 31 phút) PHẠM VĂN ĐIỆN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
13 25411019010089 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 29 phút) NGUYỄN MẠNH CHUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
14 25411019010090 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 22 phút) PHẠM VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
15 25411019010091 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 17 phút) VŨ VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
16 25411019010092 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 14 phút) HÀ THỊ THANH HOA Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
17 25411019010093 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 11 phút) LÊ ĐỨC GIANG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
18 25411019010094 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 06 phút) TRẦN QUANG DŨNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
19 25411019010095 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 01 phút) LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
20 25411019010096 09/01/2019 20/03/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 964 ngày 0 giờ 42 phút) TRẦN THỊ NHẪN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
21 25411019010097 09/01/2019 30/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 999 ngày 4 giờ 53 phút) NGUYỄN XUÂN THU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
22 25411019010113 10/01/2019 31/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 32 phút) VŨ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
23 25411019010114 10/01/2019 31/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 26 phút) TẠ VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
24 25411019010115 10/01/2019 31/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 18 phút) TẠ VĂN THỰC Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
25 25411019010116 10/01/2019 31/01/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 14 phút) VŨ GIA BẨY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
26 25411019010531 30/01/2019 20/03/2019 14/12/2022 (Trễ hạn 964 ngày 4 giờ 19 phút) PHẠM VĂN DẦN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
27 25412219020421 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022 (Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 05 phút) NGUYỄN XUÂN DŨNG UBND xã Chính Nghĩa
28 25412219020422 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022 (Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 03 phút) NGÔ HOÀI NAM UBND xã Chính Nghĩa
29 25412219020423 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022 (Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 01 phút) ĐỖ MINH TUÂN UBND xã Chính Nghĩa
30 25412219020424 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022 (Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 00 phút) NGUYỄN DOÃN KIÊN UBND xã Chính Nghĩa
31 25412219020425 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022 (Trễ hạn 860 ngày 0 giờ 58 phút) NGUYỄN DOÃN ĐẠT UBND xã Chính Nghĩa
32 25412219020426 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022 (Trễ hạn 860 ngày 0 giờ 56 phút) QUÁCH VĂN DỰ UBND xã Chính Nghĩa
33 25412019070943 08/07/2019 15/07/2019 02/11/2022 (Trễ hạn 852 ngày 4 giờ 07 phút) TẠ VĂN XÂY UBND Thị trấn Lương Bằng
34 25412019070964 19/07/2019 23/07/2019 02/11/2022 (Trễ hạn 846 ngày 1 giờ 37 phút) TRỊNH THANH PHI UBND Thị trấn Lương Bằng
35 25412019081137 20/08/2019 27/08/2019 02/11/2022 (Trễ hạn 821 ngày 1 giờ 37 phút) ĐOÀN THỊ TOAN UBND Thị trấn Lương Bằng
36 25410119080396 28/08/2019 05/09/2019 10/02/2022 (Trễ hạn 627 ngày 3 giờ 49 phút) NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND xã Nghĩa Dân
37 25412519100958 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022 (Trễ hạn 724 ngày 5 giờ 00 phút) PHẠM VĂN TRẬN UBND Xã Hiệp Cường
38 25412519100959 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022 (Trễ hạn 724 ngày 4 giờ 59 phút) HOÀNG VĂN PHỔ UBND Xã Hiệp Cường
39 25412519100960 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022 (Trễ hạn 724 ngày 4 giờ 58 phút) VŨ ĐÌNH NGUYỆT UBND Xã Hiệp Cường
40 25412519100961 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022 (Trễ hạn 724 ngày 4 giờ 56 phút) LƯƠNG MẠNH HÙNG UBND Xã Hiệp Cường
41 25412019101328 25/10/2019 29/10/2019 02/11/2022 (Trễ hạn 778 ngày 1 giờ 09 phút) TẠ VĂN XÂY UBND Thị trấn Lương Bằng
42 25412019121396 25/12/2019 03/01/2020 02/11/2022 (Trễ hạn 730 ngày 4 giờ 29 phút) ĐỖ THỊ TẢO UBND Thị trấn Lương Bằng
43 000.08.42.H31-200623-0001 23/06/2020 25/06/2020 10/02/2022 (Trễ hạn 421 ngày 0 giờ 02 phút) ĐÀO VĂN THU UBND xã Nghĩa Dân
44 000.11.42.H31-200703-0009 03/07/2020 14/08/2020 30/05/2022 (Trễ hạn 461 ngày 6 giờ 57 phút) ĐỖ VIỆT HỒNG UBND Xã Phạm Ngũ Lão
45 000.00.42.H31-200928-0001 28/09/2020 26/10/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 310 ngày 6 giờ 38 phút) ĐÀO VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
46 000.00.42.H31-201001-0001 01/10/2020 29/10/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 307 ngày 4 giờ 37 phút) TRƯƠNG VĂN TUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
47 000.00.42.H31-201001-0002 01/10/2020 29/10/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 307 ngày 4 giờ 34 phút) NGUYỄN ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
48 000.00.42.H31-201002-0003 02/10/2020 30/10/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 306 ngày 0 giờ 06 phút) ĐINH MINH CHÍ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
49 000.00.42.H31-201005-0003 05/10/2020 02/11/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 305 ngày 4 giờ 39 phút) TRẦN ĐỨC ĐỘ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
50 000.00.42.H31-201005-0005 05/10/2020 02/11/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 305 ngày 4 giờ 17 phút) NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
51 000.00.42.H31-201006-0003 06/10/2020 03/11/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 304 ngày 3 giờ 47 phút) ĐÀO TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
52 000.00.42.H31-201006-0004 06/10/2020 03/11/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 304 ngày 1 giờ 24 phút) LƯƠNG VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
53 000.00.42.H31-201007-0001 07/10/2020 04/11/2020 06/01/2022 (Trễ hạn 303 ngày 5 giờ 30 phút) NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
54 000.04.42.H31-201028-0001 28/10/2020 02/11/2020 06/07/2022 (Trễ hạn 434 ngày 0 giờ 50 phút) ĐOÀN VĂN THÊU UBND xã Đức Hợp
55 000.10.42.H31-201103-0010 03/11/2020 10/11/2020 14/12/2022 (Trễ hạn 542 ngày 0 giờ 45 phút) NGUYỄN THỊ LÃNG (NGƯỜI TỔ CHỨC MAI TÁNG NGUYỄN VĂN HIỆP) UBND xã Nhân La
56 000.10.42.H31-201231-0004 31/12/2020 08/01/2021 14/12/2022 (Trễ hạn 500 ngày 0 giờ 22 phút) NGUYỄN THỊ CHUYÊN (NGUYỄN THỊ TẸO) UBND xã Nhân La
57 000.05.42.H31-211201-0001 01/12/2021 08/12/2021 04/01/2022 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 54 phút) QUÁCH VĂN HẢI UBND Xã Hiệp Cường
58 000.05.42.H31-211201-0002 01/12/2021 08/12/2021 04/01/2022 (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 48 phút) QUÁCH VĂN HẢI UBND Xã Hiệp Cường
59 000.00.42.H31-211220-0002 20/12/2021 03/01/2022 04/01/2022 (Trễ hạn 7 giờ 28 phút) TRẦN THỊ ANH - LĐTBXH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
60 000.15.42.H31-211227-0001 27/12/2021 03/01/2022 04/01/2022 (Trễ hạn 3 giờ 36 phút) PHẠM VĂN THÀNH UBND xã Toàn Thắng
61 000.13.42.H31-220107-0001 07/01/2022 14/01/2022 20/01/2022 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 50 phút) BÙI THỊ NHUNG UBND xã Song Mai
62 000.13.42.H31-220107-0002 07/01/2022 14/01/2022 20/01/2022 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 47 phút) ĐÀO LAN HƯƠNG UBND xã Song Mai
63 000.13.42.H31-220107-0003 07/01/2022 14/01/2022 20/01/2022 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 46 phút) HOANG THỊ VỊNH UBND xã Song Mai
64 000.00.42.H31-220110-0007 10/01/2022 13/01/2022 14/01/2022 (Trễ hạn 3 giờ 06 phút) ĐÀO THỊ THANH XUÂN
65 000.06.42.H31-220112-0001 12/01/2022 13/01/2022 16/01/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 01 phút) NGUYỄN HỒNG KHÔI UBND xã Hùng An
66 000.02.42.H31-220118-0001 18/01/2022 25/01/2022 07/02/2022 (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 17 phút) HOÀNG VĂN BA UBND xã Chính Nghĩa
67 000.02.42.H31-220121-0001 21/01/2022 26/01/2022 07/02/2022 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 12 phút) VŨ MẠNH CƯỜNG UBND xã Chính Nghĩa
68 000.04.42.H31-220211-0001 11/02/2022 25/02/2022 04/03/2022 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 32 phút) ĐỖ VĂN BIỂN UBND xã Đức Hợp
69 000.17.42.H31-220221-0001 21/02/2022 07/03/2022 09/03/2022 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 25 phút) CAO MẠNH CƯỜNG UBND xã Vũ Xá
70 000.06.42.H31-220221-0001 21/02/2022 24/02/2022 08/03/2022 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 17 phút) ĐÀO THỊ KHA UBND xã Hùng An
71 000.00.42.H31-220315-0014 15/03/2022 18/03/2022 21/03/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 16 phút) TRẦN VĂN QUÂN
72 000.00.42.H31-220328-0004 28/03/2022 11/04/2022 12/04/2022 (Trễ hạn 7 giờ 57 phút) LÊ XUÂN TRƯỜNG ( ĐẤT TẠI XÃ NGỌC THANH) ỦY QUYỀN CHO BÀ NGUYỄN VŨ THU HUYỀN
73 000.00.42.H31-220406-0001 06/04/2022 11/04/2022 12/04/2022 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 06 phút) PHẠM HỒNG PHƯƠNG
74 000.08.42.H31-220506-0003 06/05/2022 11/05/2022 14/12/2022 (Trễ hạn 153 ngày 1 giờ 53 phút) VƯƠNG VĂN ĐẠI UBND xã Nghĩa Dân
75 000.10.42.H31-220601-0001 01/06/2022 08/06/2022 15/06/2022 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 26 phút) PHẠM NGỌC THÀNH ( NGUYỄN THỊ HÂN) UBND xã Nhân La
76 000.15.42.H31-220602-0003 02/06/2022 13/06/2022 14/06/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 44 phút) ĐẶNG VĂN UYÊN UBND xã Toàn Thắng
77 000.12.42.H31-220607-0007 07/06/2022 10/06/2022 13/06/2022 (Trễ hạn 7 giờ 22 phút) NGUYỄN THỊ HẢI UBND xã Phú Thịnh
78 000.04.42.H31-220607-0005 07/06/2022 14/06/2022 15/06/2022 (Trễ hạn 3 giờ 54 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG UBND xã Đức Hợp
79 000.08.42.H31-220615-0001 15/06/2022 22/06/2022 27/06/2022 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 51 phút) PHẠM QUỐC OAI UBND xã Nghĩa Dân
80 000.10.42.H31-220616-0001 16/06/2022 23/06/2022 27/06/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút) TRẦN ĐÌNH THỊNH UBND xã Nhân La
81 000.04.42.H31-220620-0049 20/06/2022 23/06/2022 06/07/2022 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 04 phút) VŨ THỊ LẠI UBND xã Đức Hợp
82 000.04.42.H31-220620-0051 20/06/2022 23/06/2022 06/07/2022 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 58 phút) LÊ THỊ LIÊN UBND xã Đức Hợp
83 000.04.42.H31-220620-0053 20/06/2022 23/06/2022 06/07/2022 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 50 phút) CHU THỊ DUNG UBND xã Đức Hợp
84 000.04.42.H31-220627-0011 27/06/2022 30/06/2022 06/07/2022 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) TRẦN VĂN LƯU UBND xã Đức Hợp
85 000.07.42.H31-220629-0001 29/06/2022 06/07/2022 08/07/2022 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 28 phút) LÊ THỊ THỦY UBND xã Mai Động
86 000.08.42.H31-220713-0001 13/07/2022 20/07/2022 13/12/2022 (Trễ hạn 103 ngày 2 giờ 11 phút) ĐÀO THỊ THẢO UBND xã Nghĩa Dân
87 000.07.42.H31-220729-0003 29/07/2022 05/08/2022 08/08/2022 (Trễ hạn 7 giờ 08 phút) NGUYỄN VĂN HUẤN UBND xã Mai Động
88 000.10.42.H31-220916-0006 16/09/2022 28/09/2022 29/11/2022 (Trễ hạn 43 ngày 7 giờ 02 phút) TRƯƠNG THỊ QUÊ UBND xã Nhân La
89 000.05.42.H31-220926-0007 26/09/2022 05/10/2022 10/10/2022 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 44 phút) LƯƠNG THỊ LỪ UBND Xã Hiệp Cường
90 000.05.42.H31-221003-0001 03/10/2022 14/11/2022 25/11/2022 (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 59 phút) NGUYỄN ĐỨC VẤN UBND Xã Hiệp Cường
91 000.17.42.H31-221026-0006 26/10/2022 02/11/2022 25/11/2022 (Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 27 phút) TRẦN VĂN CHẮC UBND xã Vũ Xá
92 000.00.42.H31-221107-0004 07/11/2022 28/11/2022 13/12/2022 (Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 27 phút) TRẦN TRỌNG LÝ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
93 000.15.42.H31-221121-0004 21/11/2022 24/11/2022 06/12/2022 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 10 phút) HOÀNG VĂN THẬT UBND xã Toàn Thắng
94 000.00.42.H31-221125-0022 25/11/2022 30/11/2022 12/12/2022 (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 27 phút) LƯƠNG VĂN CHIỆN
95 000.00.42.H31-221125-0023 25/11/2022 09/12/2022 12/12/2022 (Trễ hạn 3 giờ 15 phút) TẠ THỊ LOAN ANH ( ĐẤT TẠI TTLB)
96 000.00.42.H31-221201-0024 01/12/2022 06/12/2022 12/12/2022 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 17 phút) ĐÀO ĐẠI SƠN