STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.15.H31-210402-0002 | 02/04/2021 | 19/05/2021 | 06/01/2022 | (Trễ hạn 164 ngày 3 giờ 42 phút) | ĐỖ THỊ THU TRANG | |
2 | 000.00.15.H31-211210-0005 | 10/12/2021 | 14/01/2022 | 21/01/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 22 phút) | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | |
3 | 000.00.15.H31-211216-0001 | 16/12/2021 | 27/01/2022 | 14/02/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 15 phút) | BÙI VĂN QUYỀN | |
4 | 000.00.15.H31-211217-0005 | 17/12/2021 | 28/01/2022 | 21/03/2022 | (Trễ hạn 36 ngày 0 giờ 41 phút) | CAO THỊ QUỲNH | |
5 | 000.00.15.H31-211222-0001 | 22/12/2021 | 02/02/2022 | 22/03/2022 | (Trễ hạn 34 ngày 0 giờ 02 phút) | TRƯƠNG THỊ LUY | |
6 | 000.00.15.H31-211230-0001 | 30/12/2021 | 11/01/2022 | 20/04/2022 | (Trễ hạn 72 ngày 0 giờ 03 phút) | ĐỖ THỊ HUẾ | |
7 | 000.00.15.H31-220104-0001 | 04/01/2022 | 22/02/2022 | 22/03/2022 | (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 26 phút) | ĐÀO MẠNH HÀ | |
8 | 000.00.15.H31-220107-0004 | 07/01/2022 | 25/02/2022 | 22/03/2022 | (Trễ hạn 16 ngày 6 giờ 52 phút) | TRẦN THANH NAM | |
9 | 000.00.15.H31-220111-0001 | 11/01/2022 | 01/03/2022 | 22/03/2022 | (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 48 phút) | NGUYỄN MẠNH HIẾU | |
10 | 000.00.15.H31-220113-0004 | 13/01/2022 | 03/03/2022 | 22/03/2022 | (Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 40 phút) | ĐƯỜNG THỊ LAN HƯƠNG | |
11 | 000.00.15.H31-220121-0001 | 21/01/2022 | 25/02/2022 | 03/03/2022 | (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 06 phút) | TRẦN XUÂN NHẬT | |
12 | 000.00.15.H31-220121-0007 | 21/01/2022 | 11/03/2022 | 14/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 10 phút) | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
13 | 000.00.15.H31-220121-0008 | 21/01/2022 | 11/03/2022 | 14/03/2022 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 06 phút) | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
14 | 000.00.15.H31-220308-0002 | 08/03/2022 | 29/03/2022 | 31/03/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 20 phút) | NGUYỄN THỊ THANH HOA | |
15 | 000.00.15.H31-220421-0006 | 21/04/2022 | 06/06/2022 | 14/06/2022 | (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 37 phút) | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
16 | 000.00.15.H31-220525-0006 | 25/05/2022 | 15/06/2022 | 20/07/2022 | (Trễ hạn 24 ngày 7 giờ 06 phút) | ĐÀM THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
17 | 000.00.15.H31-220527-0002 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 04/07/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 40 phút) | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
18 | 000.00.15.H31-220531-0007 | 31/05/2022 | 21/06/2022 | 22/06/2022 | (Trễ hạn 2 giờ 39 phút) | VŨ VĂN LỘC | |
19 | 000.00.15.H31-220615-0003 | 15/06/2022 | 06/07/2022 | 07/07/2022 | (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) | TRẦN ANH LONG | |
20 | 000.00.15.H31-220615-0007 | 15/06/2022 | 27/07/2022 | 28/07/2022 | (Trễ hạn 4 giờ 35 phút) | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
21 | 000.00.15.H31-220615-0010 | 15/06/2022 | 27/07/2022 | 29/07/2022 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 13 phút) | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
22 | 000.00.15.H31-220714-0006 | 14/07/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) | TRẦN XUÂN NHẬT | |
23 | 000.00.15.H31-220728-0001 | 28/07/2022 | 12/09/2022 | 15/09/2022 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 16 phút) | BÙI BẢO TRUNG | |
24 | 000.00.15.H31-220808-0013 | 08/08/2022 | 14/09/2022 | 15/09/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 44 phút) | LÊ VĂN TỚI | |
25 | 000.00.15.H31-220811-0008 | 11/08/2022 | 26/09/2022 | 12/10/2022 | (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 56 phút) | TRẦN XUÂN NHẬT | |
26 | 000.00.15.H31-220922-0009 | 22/09/2022 | 13/10/2022 | 14/10/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 41 phút) | NGUYỄN THỊ MAI | |
27 | 000.00.15.H31-221006-0001 | 06/10/2022 | 17/10/2022 | 07/12/2022 | (Trễ hạn 37 ngày 1 giờ 27 phút) | PHÙNG KIỀU ÁNH | |
28 | 000.00.15.H31-221102-0005 | 02/11/2022 | 23/11/2022 | 24/11/2022 | (Trễ hạn 6 giờ 52 phút) | VƯƠNG THỊ THƯỢC |