Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Đa
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chứng Thực | 493 | 44 | 449 | 493 | 493 | 114 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 139 | 4 | 135 | 139 | 138 | 108 | 1 | 99.3 % |
| Bảo trợ xã hội | 51 | 0 | 51 | 51 | 51 | 47 | 0 | 100 % |
| Người có công | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |