Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 349 | 39 | 310 | 349 | 349 | 72 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 110 | 4 | 106 | 110 | 109 | 84 | 1 | 99.1 % |
Bảo trợ xã hội | 33 | 0 | 33 | 33 | 33 | 32 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |