Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
986 |
0 |
986 |
986 |
986 |
699 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
970 |
340 |
630 |
970 |
970 |
905 |
0 |
100 % |
Đất đai |
319 |
0 |
319 |
319 |
319 |
309 |
0 |
100 % |
Người có công |
192 |
44 |
148 |
192 |
192 |
192 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
182 |
74 |
108 |
182 |
182 |
101 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
154 |
0 |
154 |
154 |
154 |
116 |
0 |
100 % |
Môi trường |
40 |
0 |
40 |
40 |
40 |
40 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
27 |
2 |
25 |
27 |
27 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
2 |
0 |
100 % |
Y tế |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục tiểu học |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |