Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
458 |
206 |
252 |
458 |
458 |
399 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
213 |
0 |
213 |
213 |
213 |
190 |
0 |
100 % |
Đất đai |
120 |
0 |
120 |
120 |
120 |
118 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
96 |
33 |
63 |
96 |
96 |
51 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
49 |
0 |
49 |
49 |
49 |
35 |
0 |
100 % |
Người có công |
49 |
6 |
43 |
49 |
49 |
49 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
2 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục tiểu học |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |