Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
707 |
255 |
452 |
707 |
707 |
642 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
502 |
0 |
502 |
502 |
502 |
405 |
0 |
100 % |
Đất đai |
186 |
0 |
186 |
186 |
186 |
182 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
145 |
55 |
90 |
145 |
145 |
82 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
104 |
0 |
104 |
104 |
104 |
73 |
0 |
100 % |
Người có công |
91 |
13 |
78 |
91 |
91 |
91 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
13 |
0 |
13 |
13 |
13 |
0 |
0 |
100 % |
Môi trường |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục tiểu học |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |