Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
389 |
180 |
209 |
389 |
389 |
330 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
207 |
0 |
207 |
207 |
207 |
184 |
0 |
100 % |
Đất đai |
116 |
0 |
116 |
116 |
116 |
114 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
95 |
32 |
63 |
95 |
95 |
50 |
0 |
100 % |
Người có công |
49 |
6 |
43 |
49 |
49 |
49 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
45 |
0 |
45 |
45 |
45 |
33 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
2 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục tiểu học |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |